Nhà nghề Mỹ MLS
Vòng 4
08:30 ngày 19/03/2023
Colorado Rapids
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Minnesota United FC
Địa điểm: Dicks Sporting Goods Park
Thời tiết: Cloudy, 4℃~5℃

Kèo trực tuyến

  Dữ liệu lịch sử   Dữ liệu mới nhất
Giờ Tỷ số F/H HDP 1x2 Tài xỉu
Sớm Live Sớm Live Sớm Live
Sớm - HT 1.10 0.25 0.70 1.15 0.25 0.68 2.00 3.40 3.60 2.00 3.40 3.75 0.78 1 1.03 0.80 1 1.00
FT 1.03 0.5 0.83 0.80 0.25 1.05 2.00 3.40 3.60 2.00 3.40 3.75 1.05 2.75 0.80 0.85 2.5 1.00
Live - HT 1.10 0.25 0.70 1.20 0.25 0.65 2.00 3.40 3.60 2.05 3.40 3.50 0.78 1 1.03 0.83 1 0.98
FT 1.03 0.5 0.83 0.85 0.25 1.00 2.00 3.40 3.60 2.05 3.40 3.50 1.05 2.75 0.80 0.88 2.5 0.98
45 0 - 0 HT 2.00 3.40 3.60 2.40 2.37 4.33
FT 1.03 0.5 0.83 1.00 0.25 0.85 2.00 3.40 3.60 2.40 2.37 4.33 1.05 2.75 0.80 1.05 1.75 0.80
HT 0 - 0 FT 1.03 0.5 0.83 1.00 0.25 0.85 2.00 3.40 3.60 2.40 2.37 4.33 1.05 2.75 0.80 1.05 1.75 0.80
50 1 - 0 FT 1.03 0.5 0.83 0.72 0 1.15 2.00 3.40 3.60 2.40 2.37 4.33 1.05 2.75 0.80 1.05 1.75 0.80
90+4 1 - 2 FT 1.03 0.5 0.83 0.75 0 1.12 2.00 3.40 3.60 2.40 2.37 4.33 1.05 2.75 0.80 1.05 1.75 0.80

Diễn biến chính

Colorado Rapids
Phút
Minnesota United FC
Max Alves
35'
46'
Luis Amarilla
Ra sân: Mender Garcia
Cole Bassett 1 - 0
Kiến tạo: Michael Barrios
49'
54'
Luis Amarilla 1 - 1
56'
Franco Fragapane
Ra sân: Hassani Dotson
57'
Dayne St. Clair
59'
Kervin Arriaga
Jack Price
Ra sân: Sam Nicholson
60'
Diego Rubio Kostner
Ra sân: Max Alves
61'
Ralph Priso-Mbongue
Ra sân: Jack Price
71'
Jonathan Lewis
Ra sân: Michael Barrios
71'
Danny Wilson
81'
Ralph Priso-Mbongue
81'
82'
Miguel Ángel Tapias Dávila 1 - 2
Kiến tạo: Franco Fragapane
Kevin Cabral
Ra sân: Connor Ronan
83'
90'
Zarek Valentin
Ra sân: D.J. Taylor
90'
Brent Kallman
Ra sân: Joseph Yeramid Rosales Erazo

Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi

Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ

Đội hình xuất phát Colorado Rapids vs Minnesota United FC

Substitutes

97
Ralph Priso-Mbongue
11
Diego Rubio Kostner
91
Kevin Cabral
7
Jonathan Lewis
19
Jack Price
21
Bryan Acosta
26
Abraham Rodriguez
27
Sebastian Anderson
34
Michael Edwards
Colorado Rapids 4-3-3
4-2-3-1 Minnesota United FC
22
Story
31
Markanic...
4
Wilson
5
Maxso
6
Abubakar
20
Ronan
8
Alves
28
Nicholso...
12
Barrios
77
Yapi
23
Bassett
97
Clair
27
Taylor
15
Boxall
4
Dávila
92
Lawrence
33
Arriaga
8
Erazo
21
Hlongwan...
17
Lod
31
Dotson
28
Garcia

Substitutes

7
Franco Fragapane
9
Luis Amarilla
3
Zarek Valentin
14
Brent Kallman
16
Tani Oluwaseyi
20
Wil Trapp
23
Cameron Dunbar
1
Clinton Irwin
13
Eric Dick
Đội hình dự bị
Colorado Rapids
Ralph Priso-Mbongue 97
Diego Rubio Kostner 11
Kevin Cabral 91
Jonathan Lewis 7
Jack Price 19
Bryan Acosta 21
Abraham Rodriguez 26
Sebastian Anderson 27
Michael Edwards 34
Minnesota United FC
7 Franco Fragapane
9 Luis Amarilla
3 Zarek Valentin
14 Brent Kallman
16 Tani Oluwaseyi
20 Wil Trapp
23 Cameron Dunbar
1 Clinton Irwin
13 Eric Dick

Thống kê kỹ thuật

Colorado Rapids
Minnesota United FC
3
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
15
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
529
 
Số đường chuyền
 
339
82%
 
Chuyền chính xác
 
75%
16
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
43
 
Đánh đầu
 
35
19
 
Đánh đầu thành công
 
20
0
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
16
10
 
Đánh chặn
 
8
24
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
119
 
Pha tấn công
 
87
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
6 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 2
49.67% Kiểm soát bóng 42%
14.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.5 Bàn thua 1.2
5.5 Phạt góc 4.3
2.2 Thẻ vàng 1.9
4.2 Sút trúng cầu môn 2.9
48.3% Kiểm soát bóng 43.4%
12.3 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Colorado Rapids (10trận)
Chủ Khách
Minnesota United FC (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
2
HT-H/FT-T
1
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
3
HT-B/FT-B
0
1
1
0