Vòng 34
08:10 ngày 22/10/2023
Colorado Rapids
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Real Salt Lake
Địa điểm: Dicks Sporting Goods Park
Thời tiết: Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
-0
0.95
O 3
0.94
U 3
0.94
1
2.40
X
3.75
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.98
-0
0.90
O 1.25
1.01
U 1.25
0.87

Diễn biến chính

Colorado Rapids Colorado Rapids
Phút
Real Salt Lake Real Salt Lake
Cole Bassett match yellow.png
15'
30'
match yellow.png Anderson Andres Julio Santos
46'
match change Rubio Yovani Méndez-Rubín
Ra sân: Danny Musovski
Oliver Larraz
Ra sân: Ralph Priso-Mbongue
match change
69'
Kevin Cabral
Ra sân: Jonathan Lewis
match change
69'
72'
match change Jasper Loffelsend
Ra sân: Maikel Chang
72'
match change Carlos Andres Gomez
Ra sân: Anderson Andres Julio Santos
72'
match change Kevon Lambert
Ra sân: Justen Glad
74'
match goal 0 - 1 Diego Luna
Darren Yapi
Ra sân: Calvin Harris
match change
81'
89'
match change Damir Kreilach
Ra sân: Diego Luna
Steve Beitashour
Ra sân: Sebastian Anderson
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Colorado Rapids Colorado Rapids
Real Salt Lake Real Salt Lake
8
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
1
1
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
9
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
366
 
Số đường chuyền
 
472
84%
 
Chuyền chính xác
 
86%
8
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
3
24
 
Đánh đầu
 
16
12
 
Đánh đầu thành công
 
8
4
 
Cứu thua
 
5
8
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Đánh chặn
 
2
14
 
Ném biên
 
27
5
 
Cản phá thành công
 
8
6
 
Thử thách
 
7
75
 
Pha tấn công
 
99
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

91
Kevin Cabral
33
Steve Beitashour
18
Oliver Larraz
77
Darren Yapi
29
Braian Galván
6
Lalas Abubakar
1
Marko Ilic
2
Keegan Rosenberry
4
Danny Wilson
Colorado Rapids Colorado Rapids 4-2-3-1
3-5-2 Real Salt Lake Real Salt Lake
26
Rodrigue...
13
Gutman
5
Maxso
64
Bombito
27
Anderson
20
Ronan
97
Priso-Mb...
7
Lewis
23
Bassett
14
Harris
9
Leal
18
MacMath
19
Hidalgo
15
Glad
3
Jimenez
2
Brody
25
Eneli
26
Luna
6
Rodrigue...
16
Chang
29
Santos
17
Musovski

Substitutes

11
Carlos Andres Gomez
8
Damir Kreilach
31
Kevon Lambert
14
Rubio Yovani Méndez-Rubín
28
Jasper Loffelsend
13
Nelson Palacio
35
Gavin Beavers
72
Zavier Gozo
Đội hình dự bị
Colorado Rapids Colorado Rapids
Kevin Cabral 91
Steve Beitashour 33
Oliver Larraz 18
Darren Yapi 77
Braian Galván 29
Lalas Abubakar 6
Marko Ilic 1
Keegan Rosenberry 2
Danny Wilson 4
Colorado Rapids Real Salt Lake
11 Carlos Andres Gomez
8 Damir Kreilach
31 Kevon Lambert
14 Rubio Yovani Méndez-Rubín
28 Jasper Loffelsend
13 Nelson Palacio
35 Gavin Beavers
72 Zavier Gozo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 2
6 Phạt góc 5.67
4.67 Sút trúng cầu môn 6.67
51.67% Kiểm soát bóng 57%
8 Phạm lỗi 11
1 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.9
1.2 Bàn thua 1
5 Phạt góc 5.4
3.7 Sút trúng cầu môn 5.2
49.6% Kiểm soát bóng 52.5%
8.3 Phạm lỗi 10.1
1 Thẻ vàng 2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Colorado Rapids (19trận)
Chủ Khách
Real Salt Lake (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
4
3
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
1
0
HT-B/FT-B
0
4
0
2

Colorado Rapids Colorado Rapids
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Steve Beitashour Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.08
5 Andreas Maxso Trung vệ 1 1 0 37 36 97.3% 0 0 42 6.05
20 Connor Ronan Tiền vệ trụ 2 1 4 70 62 88.57% 11 0 89 7.25
7 Jonathan Lewis Cánh trái 3 1 1 12 7 58.33% 1 0 19 6.36
23 Cole Bassett Tiền vệ công 3 1 2 40 31 77.5% 1 1 52 6.52
91 Kevin Cabral Cánh trái 1 1 0 2 1 50% 0 0 8 6.16
13 Andrew Gutman Defender 3 0 0 36 28 77.78% 1 2 53 6.56
27 Sebastian Anderson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 17 73.91% 4 1 46 6.4
26 Abraham Rodriguez Thủ môn 0 0 0 21 17 80.95% 0 1 35 7.03
9 Rafael Navarro Leal Forward 3 0 4 20 16 80% 0 3 30 6.68
97 Ralph Priso-Mbongue Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 21 84% 0 1 28 6.35
14 Calvin Harris Cánh trái 0 0 1 10 9 90% 2 0 23 5.97
77 Darren Yapi Tiền đạo cắm 0 0 2 4 3 75% 0 0 6 6.25
18 Oliver Larraz Tiền vệ trụ 0 0 0 12 11 91.67% 1 0 17 5.98
64 Moise Bombito Trung vệ 0 0 0 49 44 89.8% 0 3 58 6.39

Real Salt Lake Real Salt Lake
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Bryan Oviedo Jimenez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 72 64 88.89% 0 0 88 7.05
8 Damir Kreilach Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 5.96
18 Zac MacMath Thủ môn 0 0 0 36 24 66.67% 0 0 49 8.15
15 Justen Glad Trung vệ 0 0 0 47 42 89.36% 0 3 51 6.74
14 Rubio Yovani Méndez-Rubín Tiền đạo cắm 1 0 1 17 12 70.59% 0 1 21 6.21
2 Andrew Brody Hậu vệ cánh trái 0 0 1 50 46 92% 4 1 70 7.04
31 Kevon Lambert Midfielder 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.26
16 Maikel Chang Tiền vệ phải 2 0 0 43 39 90.7% 7 1 66 6.73
29 Anderson Andres Julio Santos Cánh phải 0 0 1 8 5 62.5% 1 0 14 6
17 Danny Musovski Tiền đạo cắm 1 1 0 5 3 60% 0 1 13 6.18
6 Braian Oscar Ojeda Rodriguez Tiền vệ trụ 1 1 0 44 39 88.64% 0 1 52 6.9
26 Diego Luna Tiền vệ công 2 2 2 37 32 86.49% 1 0 47 7.38
11 Carlos Andres Gomez Cánh phải 1 1 0 5 2 40% 0 0 6 6.26
28 Jasper Loffelsend Tiền vệ trụ 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 18 6.28
19 Bode Hidalgo Midfielder 0 0 0 53 48 90.57% 0 0 58 6.6
25 Emeka Eneli Forward 0 0 0 40 39 97.5% 0 0 45 6.65

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ