Vòng
07:10 ngày 13/11/2023
Columbus Crew
Đã kết thúc 4 - 2 (3 - 1)
Atlanta United
Địa điểm: Columbus Crew Stadium
Thời tiết: Trong lành, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.93
+1
0.95
O 3.75
0.99
U 3.75
0.87
1
1.53
X
4.60
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.73
+0.25
1.17
O 1.5
1.00
U 1.5
0.88

Diễn biến chính

Columbus Crew Columbus Crew
Phút
Atlanta United Atlanta United
Darlington Nagbe 1 - 0 match goal
9'
Malte Amundsen 2 - 0
Kiến tạo: Aidan Morris
match goal
17'
27'
match yellow.png Tristan Muyumba
Alexandru Irinel Matan 3 - 0
Kiến tạo: Diego Martin Rossi Marachlian
match goal
33'
35'
match goal 3 - 1 Giorgos Giakoumakis
Kiến tạo: Brooks Lennon
Diego Martin Rossi Marachlian 4 - 1
Kiến tạo: Alexandru Irinel Matan
match goal
47'
50'
match goal 4 - 2 Xande Silva
Kiến tạo: Brooks Lennon
57'
match change Edwin Mosquera
Ra sân: Saba Lobzhanidze
Rudy Camacho match yellow.png
71'
Malte Amundsen match yellow.png
73'
75'
match change Tyler Wolff
Ra sân: Xande Silva
81'
match yellow.png Ajani Fortune
85'
match change Jamal Thiare
Ra sân: Ajani Fortune
85'
match change Derrick Etienne
Ra sân: Luis Alfonso Abram Ugarelli
Sean Zawadzki
Ra sân: Diego Martin Rossi Marachlian
match change
88'
Kevin Molino
Ra sân: Alexandru Irinel Matan
match change
90'
Christian Ramirez
Ra sân: Juan Camilo Hernandez Suarez
match change
90'
90'
match yellow.png Jamal Thiare

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Columbus Crew Columbus Crew
Atlanta United Atlanta United
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
21
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
11
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
443
 
Số đường chuyền
 
491
15
 
Phạm lỗi
 
15
5
 
Việt vị
 
1
4
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
10
12
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
10
8
 
Thử thách
 
14
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
90
 
Pha tấn công
 
113
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Sean Zawadzki
13
Kevin Molino
17
Christian Ramirez
24
Evan Bush
21
Yevgen Cheberko
7
Julian Gressel
94
Jimmy Gerardo Medranda Obando
19
Jacen Russell-Rowe
27
Max Arfsten
Columbus Crew Columbus Crew 3-4-1-2
4-2-3-1 Atlanta United Atlanta United
28
Schulte
18
Amundsen
4
Camacho
31
Moreira
14
Yeboah
8
Morris
6
Nagbe
23
Farsi
10
Marachli...
9
Suarez
20
Matan
1
Guzan
11
Lennon
12
Robinson
4
Ugarelli
26
Wiley
35
Fortune
8
Muyumba
9
Lobzhani...
10
Almada
16
Silva
7
Giakouma...

Substitutes

21
Edwin Mosquera
28
Tyler Wolff
18
Derrick Etienne
29
Jamal Thiare
31
Quentin Westberg
22
Juan Jose Purata
2
Ronald Hernandez
13
Amar Sejdic
6
Osvaldo Alonso
Đội hình dự bị
Columbus Crew Columbus Crew
Sean Zawadzki 25
Kevin Molino 13
Christian Ramirez 17
Evan Bush 24
Yevgen Cheberko 21
Julian Gressel 7
Jimmy Gerardo Medranda Obando 94
Jacen Russell-Rowe 19
Max Arfsten 27
Columbus Crew Atlanta United
21 Edwin Mosquera
28 Tyler Wolff
18 Derrick Etienne
29 Jamal Thiare
31 Quentin Westberg
22 Juan Jose Purata
2 Ronald Hernandez
13 Amar Sejdic
6 Osvaldo Alonso

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.33
1.33 Phạt góc 1.33
1.67 Sút trúng cầu môn
53% Kiểm soát bóng 62.33%
2.33 Phạm lỗi 2
0.33 Thẻ vàng 0.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
1 Bàn thua 1.3
2.2 Phạt góc 2.6
2.4 Sút trúng cầu môn 2.3
58.3% Kiểm soát bóng 57.7%
4.8 Phạm lỗi 3.7
0.9 Thẻ vàng 0.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Columbus Crew (19trận)
Chủ Khách
Atlanta United (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
4
3
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
3
2
1
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
4
2
1
HT-B/FT-B
0
0
1
1

Columbus Crew Columbus Crew
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Darlington Nagbe Midfielder 1 1 0 26 26 100% 0 0 28 7.2
31 Steven Moreira Defender 0 0 1 37 32 86.49% 0 0 44 6.9
14 Yaw Yeboah Midfielder 1 0 0 18 15 83.33% 0 1 29 6.5
18 Malte Amundsen Defender 1 1 0 29 23 79.31% 0 0 35 6.9
10 Diego Martin Rossi Marachlian Tiền vệ công 1 0 2 23 15 65.22% 0 0 32 7.4
4 Rudy Camacho Defender 0 0 0 35 33 94.29% 0 1 41 6.5
20 Alexandru Irinel Matan Tiền vệ công 1 1 2 21 16 76.19% 0 0 29 7.3
9 Juan Camilo Hernandez Suarez Tiền vệ công 2 0 1 12 8 66.67% 0 0 23 6.9
8 Aidan Morris Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 37 34 91.89% 0 1 48 7.5
23 Mohamed Farsi Midfielder 0 0 0 27 23 85.19% 0 0 39 6.7
28 Patrick Schulte Thủ môn 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 22 6.6

Atlanta United Atlanta United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Brad Guzan Thủ môn 0 0 0 17 12 70.59% 0 2 20 5.7
7 Giorgos Giakoumakis Forward 4 2 0 15 13 86.67% 0 1 19 7.4
4 Luis Alfonso Abram Ugarelli Defender 0 0 0 24 23 95.83% 0 0 26 5.8
16 Xande Silva Tiền vệ công 0 0 0 15 12 80% 0 0 24 6
12 Miles Robinson Defender 1 0 0 29 25 86.21% 0 1 38 6.1
11 Brooks Lennon Defender 1 0 1 24 19 79.17% 0 0 35 6.7
8 Tristan Muyumba Midfielder 0 0 0 17 17 100% 0 0 22 6.3
9 Saba Lobzhanidze Midfielder 1 0 2 7 5 71.43% 0 0 17 6.8
10 Thiago Almada Tiền vệ công 0 0 2 23 17 73.91% 0 0 34 6.9
35 Ajani Fortune Midfielder 0 0 1 14 13 92.86% 0 0 23 6.6
26 Caleb Wiley Defender 0 0 1 29 20 68.97% 0 0 40 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ