Nhà nghề Mỹ MLS
Vòng 2
07:30 ngày 05/03/2023
Columbus Crew
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
DC United
Địa điểm: Columbus Crew Stadium
Thời tiết: Light Rain, 12℃~13℃
Cả trận
Hiệp 1
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
0.98
2.75
1.55
1 0.88
u
4.00
5.75
0.73
1
1.55
0.25 1.08
u
4.00
5.75

Kèo trực tuyến

  Dữ liệu lịch sử   Dữ liệu mới nhất
Giờ Tỷ số F/H HDP Tài xỉu 1x2
Sớm Live Sớm Live Sớm Live
Sớm - HT 0.73 0.25 1.08 0.70 0.25 1.10 1.55 4.00 5.75 1.60 4.00 5.25 0.73 1 1.08 0.80 1 1.00
FT 0.98 1 0.88 0.95 1 0.90 1.55 4.00 5.75 1.60 4.00 5.25 0.98 2.75 0.88 1.00 2.75 0.85
Live - HT 0.73 0.25 1.08 0.73 0.25 1.08 1.55 4.00 5.75 1.62 4.20 5.25 0.73 1 1.08 0.78 1 1.03
FT 0.98 1 0.88 1.00 1 0.85 1.55 4.00 5.75 1.62 4.20 5.25 0.98 2.75 0.88 0.98 2.75 0.88
HT - FT 0.98 1 0.88 1.03 0.25 0.83 1.55 4.00 5.75 1.62 4.20 5.25 0.98 2.75 0.88 0.98 2.75 0.88
50 - FT 0.98 1 0.88 1.03 0.25 0.83 1.55 4.00 5.75 1.62 4.20 5.25 0.98 2.75 0.88 0.98 2.75 0.88
70 - FT 0.98 1 0.88 0.60 0 1.40 1.55 4.00 5.75 1.62 4.20 5.25 0.98 2.75 0.88 0.98 2.75 0.88
90 - FT 0.98 1 0.88 0.70 0 1.20 1.55 4.00 5.75 1.62 4.20 5.25 0.98 2.75 0.88 0.98 2.75 0.88
90+4 - FT 0.98 1 0.88 1.35 0 0.63 1.55 4.00 5.75 1.62 4.20 5.25 0.98 2.75 0.88 0.98 2.75 0.88

Diễn biến chính

Columbus Crew
Phút
DC United
Lucas Zelarrayan (Kiến tạo:Juan Camilo Hernandez Suarez) (1-0)
10'
Lucas Zelarrayan (Kiến tạo:Alexandru Irinel Matan) (2-0)
44'
59'
Andy Najar
62'
Theodore Ku-Dipietro↑Chris Durkin↓
62'
Jackson Hopkins↑Pedro Miguel Martins Santos↓
Yaw Yeboah
65'
Luis Mario Diaz Espinoza↑Yaw Yeboah↓
75'
80'
Yamil Asad↑Nigel Robertha↓
Kevin Molino↑Alexandru Irinel Matan↓
81'
84'
Mateusz Klich
85'
Derrick Williams↑Mohanad Jeahze↓
Sean Zawadzki↑Lucas Zelarrayan↓
90'

Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi

Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ

Đội hình xuất phát Columbus Crew vs DC United

Substitutes

13
Kevin Molino
25
Sean Zawadzki
11
Luis Mario Diaz Espinoza
19
Jacen Russell-Rowe
33
Jake Morris
38
Noah Fuson
27
Max Arfsten
16
Isaiah Parente
28
Patrick Schulte
Columbus Crew 3-4-3
4-4-2 DC United
1
Room
2
Quinton
5
Degenek
31
Moreira
14
Yeboah
8
Morris
6
Nagbe
23
Farsi
10
Zelarray...
9
Suarez
20
Matan
1
Miller
14
Najar
44
Palsson
15
Birnbaum
5
Jeahze
8
Durkin
6
Canouse
43
Klich
7
Santos
20
Benteke
19
Robertha

Substitutes

22
Yamil Asad
3
Derrick Williams
25
Jackson Hopkins
21
Theodore Ku-Dipietro
2
Ruan Gregorio Teixeira
45
Matai Akinmboni
24
Alex Bono
23
Donovan Pines
26
Kristian Fletcher
Đội hình dự bị
Columbus Crew
Kevin Molino 13
Sean Zawadzki 25
Luis Mario Diaz Espinoza 11
Jacen Russell-Rowe 19
Jake Morris 33
Noah Fuson 38
Max Arfsten 27
Isaiah Parente 16
Patrick Schulte 28
DC United
22 Yamil Asad
3 Derrick Williams
25 Jackson Hopkins
21 Theodore Ku-Dipietro
2 Ruan Gregorio Teixeira
45 Matai Akinmboni
24 Alex Bono
23 Donovan Pines
26 Kristian Fletcher

Thống kê kỹ thuật

Columbus Crew
DC United
1
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
4
18
 
Sút Phạt
 
16
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
414
 
Số đường chuyền
 
449
81%
 
Chuyền chính xác
 
82%
17
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
2
12
 
Đánh đầu
 
34
7
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
2
23
 
Rê bóng thành công
 
15
14
 
Đánh chặn
 
14
19
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
23
 
Cản phá thành công
 
15
10
 
Thử thách
 
14
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
94
 
Pha tấn công
 
116
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 2
1.67 Sút trúng cầu môn 1.67
63.67% Kiểm soát bóng 41.33%
6.33 Phạm lỗi 4.33
0.67 Thẻ vàng 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
1.5 Bàn thua 2
3.3 Phạt góc 3.2
2.5 Sút trúng cầu môn 2.8
57.7% Kiểm soát bóng 44.1%
8.9 Phạm lỗi 9.9
1.5 Thẻ vàng 1.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Columbus Crew (9trận)
Chủ Khách
DC United (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
2
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
0
3
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0