Vòng 32
12:00 ngày 11/11/2023
Consadole Sapporo
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Hiroshima Sanfrecce
Địa điểm: Sapporo Dome
Thời tiết: Trong lành, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.86
-0.25
1.04
O 2.75
1.04
U 2.75
0.84
1
2.75
X
3.50
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.11
-0
0.78
O 1
0.95
U 1
0.93

Diễn biến chính

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Phút
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Seiya Baba match yellow.png
21'
26'
match yellow.png Takumu Kawamura
Shunta Tanaka match yellow.png
45'
70'
match yellow.png Tsukasa Shiotani
Tsuyoshi Ogashiwa
Ra sân: Ryota Aoki
match change
71'
Supachok Sarachat
Ra sân: Daiki Suga
match change
71'
75'
match change Pieros Sotiriou
Ra sân: Takaaki Shichi
Toya Nakamura
Ra sân: Akito Fukumori
match change
77'
Hiroki MIYAZAWA
Ra sân: Takuma Arano
match change
86'
87'
match change Taishi Matsumoto
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
90'
match change Sota Koshimichi
Ra sân: Shuto Nakano

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
4
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
12
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
511
 
Số đường chuyền
 
411
10
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
14
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
6
13
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Substitution
 
3
10
 
Đánh chặn
 
2
13
 
Cản phá thành công
 
11
14
 
Thử thách
 
13
106
 
Pha tấn công
 
99
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

49
Supachok Sarachat
19
Tsuyoshi Ogashiwa
6
Toya Nakamura
10
Hiroki MIYAZAWA
1
Takanori Sugeno
32
Milan Tucic
13
Kim Gun Hee
Consadole Sapporo Consadole Sapporo 3-4-2-1
3-4-2-1 Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
51
Takagi
5
Fukumori
50
Okamura
2
Tanaka
4
Suga
3
Baba
27
Arano
7
Fernande...
11
Aoki
18
Asano
14
Komai
38
Osako
33
Shiotani
3
Yamasaki
19
Sasaki
15
Nakano
24
Higashi
8
Kawamura
16
Shichi
11
Mitsuta
14
Silva
51
Kato

Substitutes

20
Pieros Sotiriou
17
Taishi Matsumoto
32
Sota Koshimichi
22
Goro Kawanami
4
Hayato Araki
7
Gakuto Notsuda
13
Nassim Ben Khalifa
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Supachok Sarachat 49
Tsuyoshi Ogashiwa 19
Toya Nakamura 6
Hiroki MIYAZAWA 10
Takanori Sugeno 1
Milan Tucic 32
Kim Gun Hee 13
Consadole Sapporo Hiroshima Sanfrecce
20 Pieros Sotiriou
17 Taishi Matsumoto
32 Sota Koshimichi
22 Goro Kawanami
4 Hayato Araki
7 Gakuto Notsuda
13 Nassim Ben Khalifa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 7
1.33 Thẻ vàng 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 7
56.67% Kiểm soát bóng 60.33%
14.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.8
2 Bàn thua 1
4.1 Phạt góc 7.5
1.8 Thẻ vàng 0.8
3.2 Sút trúng cầu môn 5.7
52.8% Kiểm soát bóng 58.7%
11.8 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Consadole Sapporo (14trận)
Chủ Khách
Hiroshima Sanfrecce (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
2
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
0
1
1
4
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
1
1
1
2

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Hiroki MIYAZAWA Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 1 5 6.5
14 Yoshiaki Komai Tiền vệ công 2 0 1 29 20 68.97% 0 5 44 7
5 Akito Fukumori Trung vệ 1 0 4 52 37 71.15% 0 3 75 8.1
51 Shun Takagi Thủ môn 0 0 0 44 37 84.09% 0 1 57 7.7
27 Takuma Arano Tiền vệ trụ 2 1 1 65 55 84.62% 0 1 75 7.2
11 Ryota Aoki Tiền vệ công 7 4 0 21 21 100% 0 0 37 7.4
7 Lucas Fernandes Tiền vệ phải 0 0 1 42 29 69.05% 0 0 78 7.1
4 Daiki Suga Tiền vệ trái 2 0 2 22 16 72.73% 0 0 45 7
49 Supachok Sarachat Tiền vệ công 0 0 1 11 9 81.82% 0 0 14 6.6
18 Yuya Asano Tiền vệ công 2 0 1 37 28 75.68% 0 0 57 6.9
2 Shunta Tanaka Trung vệ 2 1 2 57 43 75.44% 0 1 66 7.5
50 Daihachi Okamura Trung vệ 0 0 0 55 40 72.73% 0 1 69 7.2
3 Seiya Baba Trung vệ 0 0 1 56 47 83.93% 0 1 62 6.5
19 Tsuyoshi Ogashiwa Tiền đạo cắm 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 10 6.2
6 Toya Nakamura Trung vệ 1 0 0 9 5 55.56% 0 0 14 6.6

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Tsukasa Shiotani Trung vệ 1 0 0 61 46 75.41% 0 0 71 6.6
19 Sho Sasaki Trung vệ 0 0 1 49 34 69.39% 0 1 69 7.7
20 Pieros Sotiriou Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.3
16 Takaaki Shichi Hậu vệ cánh trái 1 0 0 17 10 58.82% 0 0 28 6.7
38 Keisuke Osako Thủ môn 0 0 0 29 15 51.72% 0 0 47 8.2
17 Taishi Matsumoto Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.8
14 Ezequiel Santos Da Silva Tiền đạo thứ 2 0 0 0 27 21 77.78% 0 0 38 6.5
8 Takumu Kawamura Tiền vệ công 0 0 2 38 29 76.32% 0 1 54 7.1
24 Shunki Higashi Tiền vệ trái 1 0 0 38 31 81.58% 0 0 53 6.4
3 Taichi Yamasaki Trung vệ 0 0 0 57 44 77.19% 0 2 67 6.7
51 Mutsuki Kato Tiền đạo cắm 2 1 2 25 19 76% 0 2 48 7
11 Makoto Mitsuta Cánh phải 2 1 1 35 26 74.29% 0 1 49 7.1
15 Shuto Nakano Trung vệ 1 0 1 29 22 75.86% 0 3 55 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ