Vòng 6
17:00 ngày 01/04/2023
Consadole Sapporo
Đã kết thúc 3 - 4 (2 - 3)
Kawasaki Frontale
Địa điểm: Sapporo Dome
Thời tiết: Trong lành, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.08
-0
0.82
O 2.5
0.90
U 2.5
0.98
1
2.70
X
3.40
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.04
-0
0.84
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Phút
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Daihachi Okamura 1 - 0
Kiến tạo: Takuro Kaneko
match goal
7'
Seiya Baba
Ra sân: Hiroyuki Kobayashi
match change
23'
25'
match goal 1 - 1 Taisei Miyashiro
Kiến tạo: Shin Yamada
Yuya Asano 2 - 1
Kiến tạo: Ryota Aoki
match goal
27'
40'
match goal 2 - 2 Miki Yamane
Kiến tạo: Shin Yamada
Takuma Arano match yellow.png
44'
45'
match goal 2 - 3 Ienaga Akihiro
Kim Gun Hee
Ra sân: Akito Fukumori
match change
46'
Daigo NISHI
Ra sân: Tsuyoshi Ogashiwa
match change
56'
58'
match yellow.png Shin Yamada
Kim Gun Hee 3 - 3
Kiến tạo: Yuya Asano
match goal
59'
67'
match change Yusuke Segawa
Ra sân: Daiya Tono
67'
match change Yu Kobayashi
Ra sân: Taisei Miyashiro
68'
match yellow.png Miki Yamane
73'
match change Joao Schmidt Urbano
Ra sân: Kento Tachibanada
73'
match change Shintaro kurumayasi
Ra sân: Shin Yamada
81'
match yellow.png Shintaro kurumayasi
83'
match change Leandro Damiao da Silva dos Santos
Ra sân: Ienaga Akihiro
86'
match goal 3 - 4 Yusuke Segawa
Kiến tạo: Shuto Tanabe
Taika Nakashima
Ra sân: Yuya Asano
match change
90'
Milan Tucic
Ra sân: Ryota Aoki
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
6
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
11
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
10
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
476
 
Số đường chuyền
 
384
8
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
8
10
 
Đánh chặn
 
5
14
 
Cản phá thành công
 
8
17
 
Thử thách
 
12
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
111
 
Pha tấn công
 
92
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

48
Koki Otani
3
Seiya Baba
6
Toya Nakamura
22
Daigo NISHI
13
Kim Gun Hee
32
Milan Tucic
45
Taika Nakashima
Consadole Sapporo Consadole Sapporo 3-4-1-2
4-2-3-1 Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
25
SungYun
4
Suga
50
Okamura
2
Tanaka
11
Aoki
5
Fukumori
27
Arano
9
Kaneko
99
Kobayash...
18
Asano
19
Ogashiwa
1
Ryong
13
Yamane
3
Ominami
15
Tanabe
2
Noboriza...
16
Seko
8
Tachiban...
20
Yamada
17
Tono
33
Miyashir...
41
Akihiro

Substitutes

99
Naoto Kamifukumoto
7
Shintaro kurumayasi
14
Yasuto Wakisaka
6
Joao Schmidt Urbano
30
Yusuke Segawa
9
Leandro Damiao da Silva dos Santos
11
Yu Kobayashi
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Koki Otani 48
Seiya Baba 3
Toya Nakamura 6
Daigo NISHI 22
Kim Gun Hee 13
Milan Tucic 32
Taika Nakashima 45
Consadole Sapporo Kawasaki Frontale
99 Naoto Kamifukumoto
7 Shintaro kurumayasi
14 Yasuto Wakisaka
6 Joao Schmidt Urbano
30 Yusuke Segawa
9 Leandro Damiao da Silva dos Santos
11 Yu Kobayashi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 2.67
5 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 2.67
2.33 Sút trúng cầu môn 5
59% Kiểm soát bóng 64.67%
13 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.6
1.6 Bàn thua 1.7
3.9 Phạt góc 4.7
1.7 Thẻ vàng 1.9
4.9 Sút trúng cầu môn 5.1
57.7% Kiểm soát bóng 54.5%
10.8 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Consadole Sapporo (4trận)
Chủ Khách
Kawasaki Frontale (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
1
0
1
0

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Daigo NISHI Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 22 91.67% 0 1 27 6.5
99 Hiroyuki Kobayashi Tiền vệ trụ 2 0 0 6 6 100% 0 0 11 6.8
5 Akito Fukumori Trung vệ 1 1 4 23 18 78.26% 0 0 34 7.2
27 Takuma Arano Tiền vệ trụ 2 0 0 58 50 86.21% 0 0 68 6.4
25 Gu SungYun Thủ môn 0 0 0 52 34 65.38% 0 0 64 4.4
11 Ryota Aoki Tiền vệ công 1 0 1 28 23 82.14% 0 0 47 6.8
4 Daiki Suga Tiền vệ trái 1 0 2 42 30 71.43% 0 2 63 6.7
18 Yuya Asano Tiền vệ công 4 2 1 18 12 66.67% 0 0 35 7.8
9 Takuro Kaneko Cánh phải 1 0 3 40 29 72.5% 0 2 75 7.9
13 Kim Gun Hee Tiền đạo cắm 4 1 0 12 2 16.67% 0 4 20 7.5
2 Shunta Tanaka Trung vệ 0 0 3 58 54 93.1% 0 0 67 7.2
50 Daihachi Okamura Trung vệ 2 2 0 58 44 75.86% 0 6 71 7.2
3 Seiya Baba Trung vệ 1 0 1 34 24 70.59% 0 3 47 6.4
19 Tsuyoshi Ogashiwa Tiền đạo cắm 2 0 1 23 17 73.91% 0 1 33 6.6

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
41 Ienaga Akihiro Cánh phải 2 1 0 36 32 88.89% 0 2 51 7.2
1 Jung Sung Ryong Thủ môn 0 0 0 42 22 52.38% 0 1 53 6.2
11 Yu Kobayashi Tiền đạo cắm 1 1 0 3 1 33.33% 0 1 6 6.8
2 Kyohei Noborizato Hậu vệ cánh trái 0 0 2 30 20 66.67% 0 3 54 6.4
9 Leandro Damiao da Silva dos Santos Tiền đạo cắm 0 0 1 2 1 50% 0 1 5 6.6
6 Joao Schmidt Urbano Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 12 80% 0 0 16 6.7
7 Shintaro kurumayasi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 12 100% 0 0 17 6.8
30 Yusuke Segawa Tiền đạo cắm 3 1 1 5 3 60% 0 0 8 7.2
3 Takuma Ominami Trung vệ 0 0 0 37 31 83.78% 0 4 42 6.5
13 Miki Yamane Hậu vệ cánh phải 1 1 1 32 24 75% 0 0 55 7
17 Daiya Tono Tiền đạo thứ 2 2 0 0 13 11 84.62% 0 0 18 6.1
33 Taisei Miyashiro Tiền đạo cắm 2 1 1 23 19 82.61% 0 0 35 7.1
16 Tatsuki Seko Tiền vệ trụ 1 1 2 50 32 64% 0 0 75 7.5
8 Kento Tachibanada Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 28 23 82.14% 0 1 41 6.3
15 Shuto Tanabe Hậu vệ cánh phải 0 0 1 41 30 73.17% 0 5 48 6.3
20 Shin Yamada Tiền đạo cắm 1 0 2 15 13 86.67% 0 0 39 7.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ