Vòng Gruops
17:00 ngày 20/04/2022
Consadole Sapporo
Đã kết thúc 4 - 1 (0 - 0)
Kyoto Sanga
Địa điểm: Sapporo Dome
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
+0.5
1.00
O 2.75
0.93
U 2.75
0.93
1
1.90
X
3.60
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 1
0.69
U 1
1.23

Diễn biến chính

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Phút
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
17'
match yellow.png Daiki Kaneko
Lucas Fernandes match yellow.png
20'
41'
match change Fuki Yamada
Ra sân: Yuta Toyokawa
Gabriel Augusto Xavier 1 - 0 match goal
51'
52'
match change Genki Omae
Ra sân: Quenten Geordie Felix Martinus
54'
match goal 1 - 1 Genki Omae
60'
match change Takahiro Iida
Ra sân: Kazuma Nagai
60'
match change Shimpei Fukuoka
Ra sân: Keita Nakano
Ryota Aoki
Ra sân: Daigo NISHI
match change
66'
Taika Nakashima 2 - 1 match goal
67'
Gabriel Augusto Xavier 3 - 1 match goal
75'
80'
match change Yuta Ueda
Ra sân: Daigo Araki
80'
match change Rikito Inoue
Ra sân: Origbaajo Ismaila
Taika Nakashima 4 - 1 match goal
88'
Riku Danzaki
Ra sân: Lucas Fernandes
match change
90'
Hiromu Tanaka
Ra sân: Gabriel Augusto Xavier
match change
90'
Ren Fujimura
Ra sân: Yoshiaki Komai
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
6
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
9
14
 
Sút Phạt
 
8
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
3
 
Cứu thua
 
4
102
 
Pha tấn công
 
105
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Sora Igawa
11
Ryota Aoki
30
Hiromu Tanaka
47
Shota Nishino
16
Ren Fujimura
17
Riku Danzaki
34
Kojiro Nakano
Consadole Sapporo Consadole Sapporo 3-4-2-1
4-3-3 Kyoto Sanga Kyoto Sanga
22
Otani
24
Nakamura
50
Okamura
2
Tanaka
4
Suga
6
Takamine
20
NISHI
7
Fernande...
14
Komai
18
2
Xavier
45
2
Nakashim...
32
Woud
4
Marreiro...
5
Tawiah
6
Honda
15
Nagai
8
Araki
19
Kaneko
25
Nakano
20
Martinus
23
Toyokawa
39
Ismaila

Substitutes

10
Shimpei Fukuoka
50
Genki Omae
31
Rikito Inoue
2
Takahiro Iida
27
Fuki Yamada
37
Yuta Ueda
1
Tomoya Wakahara
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Sora Igawa 29
Ryota Aoki 11
Hiromu Tanaka 30
Shota Nishino 47
Ren Fujimura 16
Riku Danzaki 17
Kojiro Nakano 34
Consadole Sapporo Kyoto Sanga
10 Shimpei Fukuoka
50 Genki Omae
31 Rikito Inoue
2 Takahiro Iida
27 Fuki Yamada
37 Yuta Ueda
1 Tomoya Wakahara

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 7.33
2.33 Thẻ vàng 0.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
45.33% Kiểm soát bóng 51%
8.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.9
1.8 Bàn thua 1.5
4.1 Phạt góc 6.8
1.9 Thẻ vàng 1.1
2.8 Sút trúng cầu môn 4.6
55.3% Kiểm soát bóng 46.8%
11.3 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Consadole Sapporo (10trận)
Chủ Khách
Kyoto Sanga (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
4
2
HT-B/FT-B
1
1
0
0