Consadole Sapporo
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Kyoto Sanga
Địa điểm: Sapporo Dome
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.93
0.93
+0.5
0.95
0.95
O
2.5
1.04
1.04
U
2.5
0.82
0.82
1
1.93
1.93
X
3.45
3.45
2
3.70
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.80
0.80
O
1
0.98
0.98
U
1
0.92
0.92
Diễn biến chính
Consadole Sapporo
Phút
Kyoto Sanga
39'
Takumi Miyayoshi
Tomoki Takamine 1 - 0
Kiến tạo: Akito Fukumori
Kiến tạo: Akito Fukumori
52'
53'
Fuki Yamada
Ra sân: Takumi Miyayoshi
Ra sân: Takumi Miyayoshi
62'
Ryogo Yamasaki
Ra sân: Holneiker Mendes Marreiros
Ra sân: Holneiker Mendes Marreiros
62'
Daigo Araki
Ra sân: Rikito Inoue
Ra sân: Rikito Inoue
Milan Tucic
Ra sân: Takuro Kaneko
Ra sân: Takuro Kaneko
66'
Taika Nakashima
Ra sân: Tomoki Takamine
Ra sân: Tomoki Takamine
72'
80'
Genki Omae
Ra sân: Temma Matsuda
Ra sân: Temma Matsuda
80'
Kazuma Nagai
Ra sân: Kousuke Shirai
Ra sân: Kousuke Shirai
Toya Nakamura
Ra sân: Fukai Kazuki
Ra sân: Fukai Kazuki
84'
Gabriel Augusto Xavier
Ra sân: Ryota Aoki
Ra sân: Ryota Aoki
84'
Daigo NISHI
Ra sân: Daiki Suga
Ra sân: Daiki Suga
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Consadole Sapporo
Kyoto Sanga
5
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
6
6
Cản sút
3
10
Sút Phạt
12
51%
Kiểm soát bóng
49%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
434
Số đường chuyền
423
9
Phạm lỗi
10
4
Việt vị
1
24
Đánh đầu thành công
20
2
Cứu thua
3
13
Rê bóng thành công
9
7
Đánh chặn
3
0
Dội cột/xà
1
13
Cản phá thành công
9
11
Thử thách
6
1
Kiến tạo thành bàn
0
99
Pha tấn công
103
77
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Consadole Sapporo
3-4-1-2
4-3-3
Kyoto Sanga
1
Sugeno
5
Fukumori
50
Okamura
2
Tanaka
4
Suga
6
Takamine
8
Kazuki
7
Fernande...
11
Aoki
14
Komai
9
Kaneko
21
Kamifuku...
14
Shirai
5
Tawiah
4
Marreiro...
3
Asada
19
Kaneko
31
Inoue
16
Takeda
13
Miyayosh...
9
Utaka
18
Matsuda
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo
Kojiro Nakano
34
Daigo NISHI
20
Toya Nakamura
24
Hiromu Takama
30
Taika Nakashima
45
Milan Tucic
32
Gabriel Augusto Xavier
18
Kyoto Sanga
1
Tomoya Wakahara
6
Yuki Honda
15
Kazuma Nagai
27
Fuki Yamada
8
Daigo Araki
50
Genki Omae
11
Ryogo Yamasaki
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
Bàn thua
1.33
4.67
Phạt góc
6.33
2
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
2.67
45.67%
Kiểm soát bóng
49.33%
9.67
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.1
1.8
Bàn thua
1.3
4.4
Phạt góc
6
1.7
Thẻ vàng
1.2
2.9
Sút trúng cầu môn
4.5
55.8%
Kiểm soát bóng
43.1%
10.1
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Consadole Sapporo (9trận)
Chủ
Khách
Kyoto Sanga (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
3
2
HT-B/FT-B
1
1
0
0