Consadole Sapporo
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Sagan Tosu
Địa điểm: Sapporo Dome
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.78
0.78
+0.25
1.11
1.11
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.90
0.90
1
2.00
2.00
X
3.35
3.35
2
3.45
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
1
0.98
0.98
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Consadole Sapporo
Phút
Sagan Tosu
45'
Taisei Miyashiro
Hiromu Takama
Ra sân: Gabriel Augusto Xavier
Ra sân: Gabriel Augusto Xavier
46'
Toya Nakamura
Ra sân: Douglas Felisbino de Oliveira
Ra sân: Douglas Felisbino de Oliveira
46'
63'
Shinya Nakano
Daigo NISHI
Ra sân: Milan Tucic
Ra sân: Milan Tucic
65'
68'
Yukihito Kajiya
Ra sân: Yuta Fujihara
Ra sân: Yuta Fujihara
68'
Ryunosuke Sagara
Ra sân: Kyo Sato
Ra sân: Kyo Sato
Toya Nakamura 1 - 0
74'
77'
Jun Nishikawa
Ra sân: Yoshihiro Nakano
Ra sân: Yoshihiro Nakano
77'
Kaisei ishii
Ra sân: Kentaro Moriya
Ra sân: Kentaro Moriya
81'
1 - 1 Jun Nishikawa
85'
Taiga Son
Ra sân: Toshio Shimakawa
Ra sân: Toshio Shimakawa
Riku Danzaki
Ra sân: Ryota Aoki
Ra sân: Ryota Aoki
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Consadole Sapporo
Sagan Tosu
6
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
2
4
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
4
1
Sút ra ngoài
5
16
Sút Phạt
20
49%
Kiểm soát bóng
51%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
4
Cứu thua
4
106
Pha tấn công
127
59
Tấn công nguy hiểm
74
Đội hình xuất phát
Consadole Sapporo
3-4-2-1
3-4-2-1
Sagan Tosu
22
Otani
4
Suga
50
Okamura
2
Tanaka
11
Aoki
10
MIYAZAWA
14
Komai
9
Kaneko
33
Oliveira
18
Xavier
32
Tucic
40
Ir-Kyu
42
Harada
4
Shimakaw...
13
Nakano
22
Sato
47
Moriya
14
Fujita
7
Nakano
16
Araki
11
Miyashir...
25
Fujihara
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo
Shinji Ono
44
Daigo NISHI
20
Kojiro Nakano
34
Riku Danzaki
17
Ren Fujimura
16
Toya Nakamura
24
Hiromu Takama
30
Sagan Tosu
32
Yosuke Yuzawa
15
Yukihito Kajiya
31
Masahiro Okamoto
33
Kaisei ishii
27
Ryunosuke Sagara
18
Jun Nishikawa
26
Taiga Son
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
1.33
3
Phạt góc
4.67
2.33
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
4.33
45.33%
Kiểm soát bóng
41%
8.67
Phạm lỗi
6.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.2
1.8
Bàn thua
1.8
4.1
Phạt góc
4
1.9
Thẻ vàng
1.4
2.8
Sút trúng cầu môn
3.9
55.3%
Kiểm soát bóng
49%
11.3
Phạm lỗi
10.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Consadole Sapporo (10trận)
Chủ
Khách
Sagan Tosu (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
2
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
1
1
0
1