Consadole Sapporo
Đã kết thúc
1
-
3
(0 - 0)
Yokohama Marinos
Địa điểm: Sapporo Dome
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.13
1.13
-0
0.76
0.76
O
2.75
1.08
1.08
U
2.75
0.78
0.78
1
2.76
2.76
X
3.50
3.50
2
2.32
2.32
Hiệp 1
+0
1.11
1.11
-0
0.80
0.80
O
1.25
1.04
1.04
U
1.25
0.86
0.86
Diễn biến chính
Consadole Sapporo
Phút
Yokohama Marinos
Takuro Kaneko
24'
32'
Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
Anderson Jose Lopes de Souza 1 - 0
47'
Yoshiaki Komai
58'
Takuma Arano
Ra sân: Tomoki Takamine
Ra sân: Tomoki Takamine
64'
70'
Kota Mizunuma
Ra sân: Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
Ra sân: Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
71'
Amano Jun
Ra sân: Takahiro Ogihara
Ra sân: Takahiro Ogihara
Hiroki MIYAZAWA
77'
Jay Bothroyd
Ra sân: Anderson Jose Lopes de Souza
Ra sân: Anderson Jose Lopes de Souza
78'
Lucas Fernandes
Ra sân: Takuro Kaneko
Ra sân: Takuro Kaneko
78'
Daihachi Okamura
Ra sân: Hiroki MIYAZAWA
Ra sân: Hiroki MIYAZAWA
78'
80'
1 - 1 Ado Onaiu
Kiến tạo: Amano Jun
Kiến tạo: Amano Jun
81'
Kota Watanabe
Ra sân: Kida Takuya
Ra sân: Kida Takuya
82'
Theeraton Bunmathan
Ra sân: Ken Matsubara
Ra sân: Ken Matsubara
82'
1 - 2 Daizen Maeda
Kiến tạo: Kota Mizunuma
Kiến tạo: Kota Mizunuma
Ryota Aoki
Ra sân: Daiki Suga
Ra sân: Daiki Suga
90'
90'
1 - 3 Kota Mizunuma
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Consadole Sapporo
Yokohama Marinos
9
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
12
7
Sút trúng cầu môn
9
8
Sút ra ngoài
3
12
Sút Phạt
22
46%
Kiểm soát bóng
54%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
16
Phạm lỗi
12
6
Việt vị
0
5
Cứu thua
6
93
Pha tấn công
92
70
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Consadole Sapporo
3-4-2-1
4-2-1-3
Yokohama Marinos
1
Sugeno
5
Fukumori
20
Tae
2
Tanaka
4
Suga
6
Takamine
10
MIYAZAWA
9
Kaneko
18
Songkras...
14
Komai
11
Souza
1
Takaoka
27
Matsubar...
13
Bueno
4
Hatanaka
25
Koike
8
Takuya
6
Ogihara
10
Jun
7
Silva
45
Onaiu
38
Maeda
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo
Jay Bothroyd
48
Takahiro Yanagi
3
Koki Otani
22
Lucas Fernandes
7
Daihachi Okamura
50
Ryota Aoki
28
Takuma Arano
27
Yokohama Marinos
18
Kota Mizunuma
21
Yuji Kajikawa
5
Theeraton Bunmathan
15
Makito Ito
14
Amano Jun
33
Wada Takuya
26
Kota Watanabe
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
2
5.33
Phạt góc
6.67
2
Thẻ vàng
1
5
Sút trúng cầu môn
6
57%
Kiểm soát bóng
54.33%
15.33
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.6
1.4
Bàn thua
1.5
4.9
Phạt góc
6.3
1.9
Thẻ vàng
1.9
3.9
Sút trúng cầu môn
6
51.7%
Kiểm soát bóng
54.9%
12.6
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Consadole Sapporo (15trận)
Chủ
Khách
Yokohama Marinos (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
0
1
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
3
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
1
2
HT-B/FT-B
1
1
0
0