Vòng 28
05:00 ngày 29/09/2022
Coritiba PR
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Ceara
Địa điểm: Couto Pereira
Thời tiết: Giông bão, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.86
-0
1.06
O 2.25
1.06
U 2.25
0.84
1
2.55
X
3.35
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.85
-0
0.95
O 0.75
0.79
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

Coritiba PR Coritiba PR
Phút
Ceara Ceara
22'
match change Marcos Victor Ferreira da Silva
Ra sân: Messias Rodrigues da Silva Junior
Fabricio Daniel de Souza 1 - 0
Kiến tạo: Alef Manga
match goal
30'
33'
match yellow.png Vinicius Goes Barbosa de Souza
Gabriel Boschilia
Ra sân: Robson Michael Signorini, Robinho
match change
45'
Fabricio Daniel de Souza match yellow.png
45'
61'
match change Erick de Arruda Serafim
Ra sân: Vinicius Lima
61'
match change Iury Lirio Freitas de Castilho
Ra sân: John Stiveen Mendoza Valencia
62'
match yellow.png Richardson Fernandes dos Santos
Warley Penalty cancelled match var
67'
72'
match yellow.png Victor Luis Chuab Zamblauskas
Jose Hugo
Ra sân: Warley Leandro da Silva
match change
74'
76'
match goal 1 - 1 Marcos Victor Ferreira da Silva
Kiến tạo: Michel Macedo Rocha Machado
81'
match var Marcos Victor Goal cancelled
82'
match yellow.png Marcos Victor Ferreira da Silva

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Coritiba PR Coritiba PR
Ceara Ceara
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
6
10
 
Sút Phạt
 
13
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
240
 
Số đường chuyền
 
479
77%
 
Chuyền chính xác
 
88%
9
 
Phạm lỗi
 
7
3
 
Việt vị
 
3
10
 
Đánh đầu
 
10
2
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Đánh chặn
 
6
13
 
Ném biên
 
24
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Cản phá thành công
 
11
10
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
61
 
Pha tấn công
 
111
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Henrique Adriano Buss
9
Leonardo Gamalho de Souza
88
Jose Hugo
19
Thonny Anderson
23
Alex Roberto Santana Rafael
44
Marcio Gleyson Leite da Silva
6
Egidio de Araujo Pereira Junior
2
Matheus Alexandre Anastacio de Souza
35
Gabriel Boschilia
78
Regis Augusto Salmazzo
25
Bernardo Marcos Lemes
27
Juan Juan Diaz
Coritiba PR Coritiba PR 4-2-3-1
4-2-3-1 Ceara Ceara
1
Ferreira
36
Santos
4
Silva
5
Santos
16
Milouski
32
Clevelar...
50
Flores
11
Manga
20
Robinho
17
Silva
13
Souza
1
Ricardo
88
Machado
3
Junior
14
Santos
33
Zamblaus...
25
Coelho
7
Santos
45
Lima
29
Souza
10
Valencia
77
Jo

Substitutes

31
Bruno Ferreira Bonfim Dentinho
91
Richard de Oliveira Costa
21
Geovane da Silva de Souza
23
David Loiola
27
Marcos Ytalo Benicio da Silva,BUIU
44
Marcos Victor Ferreira da Silva
99
Iury Lirio Freitas de Castilho
8
Fernando Sobral
20
Jhon Vasquez
40
Guilherme Castilho Carvalho
11
Erick de Arruda Serafim
37
Diego Rigonato Rodrigues, Diego
Đội hình dự bị
Coritiba PR Coritiba PR
Henrique Adriano Buss 3
Leonardo Gamalho de Souza 9
Jose Hugo 88
Thonny Anderson 19
Alex Roberto Santana Rafael 23
Marcio Gleyson Leite da Silva 44
Egidio de Araujo Pereira Junior 6
Matheus Alexandre Anastacio de Souza 2
Gabriel Boschilia 35
Regis Augusto Salmazzo 78
Bernardo Marcos Lemes 25
Juan Juan Diaz 27
Coritiba PR Ceara
31 Bruno Ferreira Bonfim Dentinho
91 Richard de Oliveira Costa
21 Geovane da Silva de Souza
23 David Loiola
27 Marcos Ytalo Benicio da Silva,BUIU
44 Marcos Victor Ferreira da Silva
99 Iury Lirio Freitas de Castilho
8 Fernando Sobral
20 Jhon Vasquez
40 Guilherme Castilho Carvalho
11 Erick de Arruda Serafim
37 Diego Rigonato Rodrigues, Diego

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.33
7 Phạt góc 7.67
1.67 Thẻ vàng 3.67
50% Kiểm soát bóng 52%
2.67 Sút trúng cầu môn 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.5
1 Bàn thua 1.2
4.5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3.3
50.5% Kiểm soát bóng 53%
3.5 Sút trúng cầu môn 6.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Coritiba PR (17trận)
Chủ Khách
Ceara (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
3
0
HT-H/FT-T
4
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
3
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
4
HT-B/FT-B
0
3
0
0