Coventry City
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Barnsley
Địa điểm: Ricoh Arena Stadium
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.05
1.05
-0.25
0.83
0.83
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
3.50
3.50
X
3.30
3.30
2
2.06
2.06
Hiệp 1
+0.25
0.73
0.73
-0.25
1.20
1.20
O
1
1.14
1.14
U
1
0.77
0.77
Diễn biến chính
Coventry City
Phút
Barnsley
Dominic Hyam 1 - 0
9'
46'
Carlton Morris
Ra sân: Conor Chaplin
Ra sân: Conor Chaplin
57'
Aapo Halme
Ra sân: Romal Palmer
Ra sân: Romal Palmer
57'
Dominik Frieser
Ra sân: Cauley Woodrow
Ra sân: Cauley Woodrow
Viktor Gyokeres
Ra sân: Tyler Walker
Ra sân: Tyler Walker
60'
Callum OHare
Ra sân: Gustavo Hamer
Ra sân: Gustavo Hamer
60'
Matt Godden
Ra sân: Maxime Biamou Ngapmou Yoke
Ra sân: Maxime Biamou Ngapmou Yoke
74'
85'
Callum Styles
Matt Godden 2 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Coventry City
Barnsley
3
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
5
5
Cản sút
0
14
Sút Phạt
20
40%
Kiểm soát bóng
60%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
307
Số đường chuyền
458
40%
Chuyền chính xác
63%
16
Phạm lỗi
12
4
Việt vị
2
80
Đánh đầu
80
45
Đánh đầu thành công
35
2
Cứu thua
1
11
Rê bóng thành công
14
9
Đánh chặn
13
26
Ném biên
44
11
Cản phá thành công
14
11
Thử thách
8
1
Kiến tạo thành bàn
0
29
Pha tấn công
29
3
Tấn công nguy hiểm
11
Đội hình xuất phát
Coventry City
3-4-1-2
3-4-2-1
Barnsley
13
Wilson
15
Hyam
5
McFadzea...
2
Ostigard
21
McCallum
25
James
6
Kelly
29
Costa
38
Hamer
19
Walker
9
Yoke
40
Collins
20
Sibbick
30
Helik
6
Andersen
7
Brittain
21
Palmer
27
Mowatt
4
Styles
11
Chaplin
9
Woodrow
10
Dike
Đội hình dự bị
Coventry City
Amadou Bakayoko
20
Jamie Allen
8
Marko Marosi
1
Viktor Gyokeres
12
Matt Godden
24
Jordan Shipley
26
Josh Eccles
28
Michael Rose
4
Callum OHare
11
Barnsley
24
Aapo Halme
1
Jack Walton
14
Carlton Morris
34
Jasper Moon
28
Dominik Frieser
2
Jordan Williams
29
Victor Adeboyejo
22
Clarke Oduor
26
Michael Sollbauer
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2
3
Bàn thua
2.67
5
Phạt góc
4.33
2
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
6.67
56%
Kiểm soát bóng
57%
9
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.2
Bàn thắng
1.5
1.8
Bàn thua
2.2
4.7
Phạt góc
5.4
2.2
Thẻ vàng
2
4.6
Sút trúng cầu môn
4.4
49.2%
Kiểm soát bóng
61%
11.1
Phạm lỗi
9.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Coventry City (50trận)
Chủ
Khách
Barnsley (52trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
6
6
4
HT-H/FT-T
3
4
3
2
HT-B/FT-T
2
1
2
1
HT-T/FT-H
1
0
3
3
HT-H/FT-H
6
3
4
0
HT-B/FT-H
2
2
1
3
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
5
1
6
HT-B/FT-B
3
4
6
6