Vòng 41
21:00 ngày 06/04/2024
Coventry City
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Leeds United
Địa điểm: Coventry Building Society Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.92
-0.5
0.98
O 2.5
0.81
U 2.5
1.07
1
3.30
X
3.60
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.78
-0.25
1.10
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Coventry City Coventry City
Phút
Leeds United Leeds United
8'
match yellow.png Ilia Gruev
Ellis Simms 1 - 0
Kiến tạo: Liam Kitching
match goal
9'
46'
match change Connor Roberts
Ra sân: Glen Kamara
Haji Wright 2 - 0
Kiến tạo: Josh Eccles
match goal
49'
Jake Bidwell match yellow.png
62'
Joel Latibeaudiere
Ra sân: Kasey Palmer
match change
66'
66'
match change Joel Piroe
Ra sân: Ilia Gruev
66'
match change Mateo Fernandez
Ra sân: Patrick Bamford
Ben Sheaf match yellow.png
71'
76'
match goal 2 - 1 Joel Piroe
Victor Torp
Ra sân: Callum OHare
match change
77'
84'
match change Degnand Wilfried Gnonto
Ra sân: Daniel James
Ellis Simms match yellow.png
88'
88'
match yellow.png Ethan Ampadu
Jay Dasilva
Ra sân: Haji Wright
match change
89'
Josh Eccles match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Coventry City Coventry City
Leeds United Leeds United
2
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
19
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
3
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
5
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
287
 
Số đường chuyền
 
657
74%
 
Chuyền chính xác
 
88%
13
 
Phạm lỗi
 
3
2
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu
 
26
16
 
Đánh đầu thành công
 
12
7
 
Cứu thua
 
3
23
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
12
23
 
Ném biên
 
16
23
 
Cản phá thành công
 
12
13
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
84
 
Pha tấn công
 
145
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Victor Torp
22
Joel Latibeaudiere
3
Jay Dasilva
30
Fabio Tavares
13
Ben Wilson
2
Luis Binks
54
Kai Andrews
41
Dermi Lusala
6
Liam Kelly
Coventry City Coventry City 4-2-3-1
4-2-3-1 Leeds United Leeds United
40
Collins
21
Bidwell
15
Kitching
4
Thomas
27
Ewijk
28
Eccles
14
Sheaf
45
Palmer
10
OHare
11
Wright
9
Simms
1
Meslier
22
Gray
14
Rodon
4
Ampadu
3
Adames
44
Gruev
8
Kamara
20
James
24
Ruttier
10
Summervi...
9
Bamford

Substitutes

29
Degnand Wilfried Gnonto
7
Joel Piroe
33
Connor Roberts
49
Mateo Fernandez
12
Jaidon Anthony
5
Charlie Cresswell
28
Karl Darlow
25
Sam Byram
6
Liam Cooper
Đội hình dự bị
Coventry City Coventry City
Victor Torp 29
Joel Latibeaudiere 22
Jay Dasilva 3
Fabio Tavares 30
Ben Wilson 13
Luis Binks 2
Kai Andrews 54
Dermi Lusala 41
Liam Kelly 6
Coventry City Leeds United
29 Degnand Wilfried Gnonto
7 Joel Piroe
33 Connor Roberts
49 Mateo Fernandez
12 Jaidon Anthony
5 Charlie Cresswell
28 Karl Darlow
25 Sam Byram
6 Liam Cooper

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 5.67
55.67% Kiểm soát bóng 58.33%
10.67 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.5
1.9 Bàn thua 1.5
5.4 Phạt góc 7.2
2.1 Thẻ vàng 1.7
3.5 Sút trúng cầu môn 5.5
52.2% Kiểm soát bóng 58.9%
11.2 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Coventry City (53trận)
Chủ Khách
Leeds United (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
12
5
HT-H/FT-T
3
4
4
4
HT-B/FT-T
2
1
2
0
HT-T/FT-H
1
0
1
3
HT-H/FT-H
6
4
4
4
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
5
1
2
HT-B/FT-B
5
4
1
9

Coventry City Coventry City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Jake Bidwell Hậu vệ cánh trái 0 0 1 19 13 68.42% 4 1 45 7.5
45 Kasey Palmer Tiền vệ công 2 1 1 20 14 70% 1 1 30 6.79
14 Ben Sheaf Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 26 83.87% 0 0 49 7.09
10 Callum OHare Tiền vệ công 1 1 0 32 28 87.5% 0 0 46 6.62
29 Victor Torp Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.16
11 Haji Wright Tiền đạo cắm 4 2 3 22 16 72.73% 2 4 38 7.5
22 Joel Latibeaudiere Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 1 0 9 6.13
3 Jay Dasilva Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
40 Bradley Collins Thủ môn 0 0 0 24 16 66.67% 0 0 34 7.34
15 Liam Kitching Trung vệ 1 0 1 28 19 67.86% 0 2 45 6.46
27 Milan van Ewijk Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 21 84% 1 0 49 6.4
9 Ellis Simms Tiền đạo cắm 2 1 2 18 11 61.11% 0 3 24 7.15
28 Josh Eccles Tiền vệ trụ 0 0 2 31 26 83.87% 2 0 55 8.43
4 Bobby Thomas Trung vệ 1 0 1 33 18 54.55% 0 5 48 7.2

Leeds United Leeds United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Patrick Bamford Tiền đạo cắm 3 0 0 16 12 75% 0 0 27 6.39
33 Connor Roberts Hậu vệ cánh phải 1 1 1 39 38 97.44% 4 0 53 6.52
8 Glen Kamara Tiền vệ trụ 0 0 0 52 46 88.46% 0 1 57 6.1
20 Daniel James Cánh trái 3 0 3 23 18 78.26% 6 0 39 6.87
14 Joe Rodon Trung vệ 2 1 0 68 59 86.76% 0 6 81 6.95
4 Ethan Ampadu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 124 112 90.32% 0 1 138 6.46
7 Joel Piroe Tiền đạo cắm 4 3 0 18 17 94.44% 0 0 26 7.64
3 Hector Junior Firpo Adames Hậu vệ cánh trái 1 1 2 72 60 83.33% 3 2 96 6.94
1 Illan Meslier Thủ môn 0 0 0 37 36 97.3% 0 0 43 6.43
24 Georginio Ruttier Tiền đạo cắm 1 0 1 26 17 65.38% 0 1 55 6.38
10 Crysencio Summerville Cánh phải 1 1 3 45 37 82.22% 5 0 68 7.13
44 Ilia Gruev Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 46 42 91.3% 2 1 51 6.14
29 Degnand Wilfried Gnonto Cánh trái 1 0 0 4 3 75% 6 0 14 5.86
22 Archie Gray Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 75 68 90.67% 1 0 87 6.25
49 Mateo Fernandez 1 0 3 8 8 100% 0 0 13 6.55

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ