Vòng 27
19:30 ngày 13/01/2024
Coventry City
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 1)
Leicester City 1
Địa điểm: Coventry Building Society Arena
Thời tiết: Ít mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.82
-0.5
1.06
O 2.5
0.88
U 2.5
0.98
1
3.50
X
3.40
2
1.93
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
1.19
O 1
0.91
U 1
0.97

Diễn biến chính

Coventry City Coventry City
Phút
Leicester City Leicester City
Kasey Palmer match yellow.png
38'
Bobby Thomas match yellow.png
43'
Tatsuhiro Sakamoto match yellow.png
43'
44'
match pen 0 - 1 Kiernan Dewsbury-Hall
45'
match red Issahaku Fataw
46'
match change Kasey McAteer
Ra sân: Stephy Mavididi
Jamie Allen
Ra sân: Josh Eccles
match change
67'
Jay Dasilva
Ra sân: Jake Bidwell
match change
67'
78'
match yellow.png Harry Winks
Callum OHare 1 - 1
Kiến tạo: Jay Dasilva
match goal
79'
Ellis Simms
Ra sân: Kasey Palmer
match change
79'
83'
match change Hamza Choudhury
Ra sân: Thomas Cannon
83'
match yellow.png Thomas Cannon
84'
match yellow.png Cesare Casadei
Milan van Ewijk 2 - 1 match goal
88'
Milan van Ewijk match yellow.png
90'
Callum OHare 3 - 1 match goal
90'
Jay Dasilva match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Coventry City Coventry City
Leicester City Leicester City
7
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
14
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
612
 
Số đường chuyền
 
394
88%
 
Chuyền chính xác
 
81%
12
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu
 
24
13
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
9
19
 
Ném biên
 
13
19
 
Cản phá thành công
 
16
13
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
123
 
Pha tấn công
 
83
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Ellis Simms
8
Jamie Allen
3
Jay Dasilva
22
Joel Latibeaudiere
30
Fabio Tavares
2
Luis Binks
5
Kyle McFadzean
13
Ben Wilson
6
Liam Kelly
Coventry City Coventry City 4-4-1-1
4-2-3-1 Leicester City Leicester City
40
Collins
21
Bidwell
15
Kitching
4
Thomas
27
Ewijk
45
Palmer
14
Sheaf
28
Eccles
7
Sakamoto
10
2
OHare
24
Godden
30
Hermanse...
21
Pereira
3
Faes
23
Vesterga...
2
Justin
7
Casadei
8
Winks
18
Fataw
22
Dewsbury...
10
Mavididi
28
Cannon

Substitutes

35
Kasey McAteer
17
Hamza Choudhury
26
Dennis Praet
41
Jakub Stolarczyk
29
Yunus Akgun
11
Marc Albrighton
5
Callum Doyle
4
Conor Coady
45
Nelson Benjamin
Đội hình dự bị
Coventry City Coventry City
Ellis Simms 9
Jamie Allen 8
Jay Dasilva 3
Joel Latibeaudiere 22
Fabio Tavares 30
Luis Binks 2
Kyle McFadzean 5
Ben Wilson 13
Liam Kelly 6
Coventry City Leicester City
35 Kasey McAteer
17 Hamza Choudhury
26 Dennis Praet
41 Jakub Stolarczyk
29 Yunus Akgun
11 Marc Albrighton
5 Callum Doyle
4 Conor Coady
45 Nelson Benjamin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 8
55.67% Kiểm soát bóng 58.67%
10.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.7
1.9 Bàn thua 1.2
5.4 Phạt góc 6.7
2.1 Thẻ vàng 1.4
3.5 Sút trúng cầu môn 5.4
52.2% Kiểm soát bóng 59.5%
11.2 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Coventry City (53trận)
Chủ Khách
Leicester City (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
8
2
HT-H/FT-T
3
4
9
3
HT-B/FT-T
2
1
1
3
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
6
4
0
2
HT-B/FT-H
2
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
2
5
HT-B/FT-B
5
4
3
12

Coventry City Coventry City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Jake Bidwell Hậu vệ cánh trái 1 0 0 14 10 71.43% 1 0 23 6.13
24 Matt Godden Tiền đạo cắm 2 1 0 10 7 70% 0 2 17 6.28
45 Kasey Palmer Tiền vệ công 1 0 1 15 13 86.67% 0 1 28 6.51
14 Ben Sheaf Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 25 78.13% 0 0 42 6.47
10 Callum OHare Tiền vệ công 0 0 2 19 18 94.74% 0 0 28 6.94
40 Bradley Collins Thủ môn 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 19 6.36
15 Liam Kitching Trung vệ 0 0 1 38 35 92.11% 0 0 40 6.45
7 Tatsuhiro Sakamoto Tiền vệ phải 2 1 0 9 8 88.89% 2 1 19 6.79
27 Milan van Ewijk Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 20 6.79
28 Josh Eccles Tiền vệ trụ 0 0 0 22 22 100% 3 0 28 6.45
4 Bobby Thomas Trung vệ 0 0 0 29 24 82.76% 0 1 35 6.57

Leicester City Leicester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jannik Vestergaard Trung vệ 0 0 0 36 34 94.44% 0 0 42 6.54
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 29 100% 1 0 41 6.55
8 Harry Winks Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 25 100% 1 0 29 6.44
3 Wout Faes Trung vệ 0 0 0 27 23 85.19% 0 0 28 6.34
10 Stephy Mavididi Cánh trái 1 0 0 20 14 70% 0 0 29 6.1
2 James Justin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 26 92.86% 0 0 36 6.55
30 Mads Hermansen Thủ môn 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 22 6.98
22 Kiernan Dewsbury-Hall Tiền vệ trụ 0 0 1 20 17 85% 1 0 30 6.69
7 Cesare Casadei Tiền vệ trụ 1 0 0 17 15 88.24% 0 0 25 6.13
18 Issahaku Fataw Cánh phải 0 0 0 11 6 54.55% 0 0 19 6.64
28 Thomas Cannon Tiền đạo cắm 0 0 1 11 7 63.64% 0 1 14 6.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ