Vòng 27
22:59 ngày 05/04/2024
Cracovia Krakow
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
LKS Lodz
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.81
+1
1.05
O 2.75
1.02
U 2.75
0.82
1
1.49
X
4.20
2
5.90
Hiệp 1
-0.5
1.05
+0.5
0.75
O 1
0.75
U 1
1.05

Diễn biến chính

Cracovia Krakow Cracovia Krakow
Phút
LKS Lodz LKS Lodz
8'
match yellow.png Engjell Hoti
Benjamin Kallman 1 - 0 match goal
19'
27'
match yellow.png Piotr Janczukowicz
Patryk Sokolowski match yellow.png
31'
Andreas Skovgaard match yellow.png
46'
Michal Rakoczy match yellow.png
57'
Arttu Hoskonen match yellow.png
61'
70'
match var Piotr Janczukowicz Penalty awarded
Lukas Hrosso match yellow.png
72'
73'
match pen 1 - 1 Dani Ramirez
Otar Kakabadze 2 - 1 match goal
77'
86'
match goal 2 - 2 Stipe Juric
Kiến tạo: Kay Tejan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cracovia Krakow Cracovia Krakow
LKS Lodz LKS Lodz
5
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
5
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
15
 
Sút ra ngoài
 
7
9
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
16
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
297
 
Số đường chuyền
 
452
18
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
12
11
 
Thử thách
 
13
81
 
Pha tấn công
 
94
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
85

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 3
5.33 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 3.33
4 Sút trúng cầu môn 5.67
36.67% Kiểm soát bóng 48.67%
12 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 2.5
4.9 Phạt góc 3.9
2.1 Thẻ vàng 2.7
4.3 Sút trúng cầu môn 3.9
44% Kiểm soát bóng 47.5%
13.1 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cracovia Krakow (33trận)
Chủ Khách
LKS Lodz (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
2
12
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
3
2
1
HT-H/FT-H
3
4
3
0
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
4
3
5
1