Crawley Town
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Fulham
Địa điểm: Broadfield Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.94
0.94
-1.5
0.90
0.90
O
2.75
0.92
0.92
U
2.75
0.90
0.90
1
8.50
8.50
X
5.50
5.50
2
1.25
1.25
Hiệp 1
+0.75
0.80
0.80
-0.75
1.05
1.05
O
1.25
1.10
1.10
U
1.25
0.78
0.78
Diễn biến chính
Crawley Town
Phút
Fulham
Tom Nichols 1 - 0
Kiến tạo: Ashley Nadesan
Kiến tạo: Ashley Nadesan
16'
Tobi Omole
Ra sân: Nicholas Tsaroulla
Ra sân: Nicholas Tsaroulla
46'
46'
Terry Ablade
Ra sân: Joe Bryan
Ra sân: Joe Bryan
James Balagizi 2 - 0
Kiến tạo: Tom Nichols
Kiến tạo: Tom Nichols
49'
Tobi Omole
75'
Ben Wells
Ra sân: Tom Nichols
Ra sân: Tom Nichols
77'
80'
Issa Diop
Emmanuel Adebowale
Ra sân: Jayden Davis
Ra sân: Jayden Davis
87'
David Bremang
Ra sân: Ashley Nadesan
Ra sân: Ashley Nadesan
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Crawley Town
Fulham
6
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng cầu môn
1
2
Sút ra ngoài
9
2
Cản sút
2
9
Sút Phạt
11
33%
Kiểm soát bóng
67%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
267
Số đường chuyền
540
60%
Chuyền chính xác
78%
10
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
2
26
Đánh đầu
26
17
Đánh đầu thành công
9
1
Cứu thua
4
17
Rê bóng thành công
19
1
Đánh chặn
5
34
Ném biên
25
0
Dội cột/xà
1
17
Cản phá thành công
19
21
Thử thách
15
2
Kiến tạo thành bàn
0
115
Pha tấn công
84
53
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
2.67
Bàn thua
1.33
9
Phạt góc
8.33
1
Thẻ vàng
1
5.33
Sút trúng cầu môn
5.67
68.67%
Kiểm soát bóng
58.33%
8.33
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.9
1.5
Bàn thua
1.3
7.2
Phạt góc
6.4
2
Thẻ vàng
2
5.8
Sút trúng cầu môn
6
57.1%
Kiểm soát bóng
51.9%
10.3
Phạm lỗi
11.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Crawley Town (51trận)
Chủ
Khách
Fulham (41trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
6
7
6
HT-H/FT-T
5
5
4
3
HT-B/FT-T
3
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
1
2
1
2
HT-B/FT-H
2
1
1
3
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
4
3
3
2
HT-B/FT-B
4
6
4
2