Vòng 26
22:00 ngày 01/01/2024
Crawley Town
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Swindon Town
Địa điểm: Broadfield Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.79
O 2.75
0.84
U 2.75
0.98
1
2.25
X
3.75
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.11
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Crawley Town Crawley Town
Phút
Swindon Town Swindon Town
Danilo Orsi-Dadomo 1 - 0
Kiến tạo: Ronan Darcy
match goal
9'
Jack Roles 2 - 0 match goal
26'
Danilo Orsi-Dadomo 3 - 0
Kiến tạo: Jay Williams
match goal
53'
59'
match change George McEachran
Ra sân: Tyrese Shade
59'
match change Jake Cain
Ra sân: Liam Kinsella
Klaidi Lolos
Ra sân: Jack Roles
match change
70'
Kellan Gordon
Ra sân: Ronan Darcy
match change
75'
Harry Forster
Ra sân: Jay Williams
match change
87'
90'
match change Anton Dworzak
Ra sân: Saidou Khan
90'
match goal 3 - 1 Daniel Kemp
Kiến tạo: Jake Cain

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Crawley Town Crawley Town
Swindon Town Swindon Town
3
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
17
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
360
 
Số đường chuyền
 
447
74%
 
Chuyền chính xác
 
81%
15
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu
 
21
7
 
Đánh đầu thành công
 
13
8
 
Cứu thua
 
0
11
 
Rê bóng thành công
 
9
3
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
27
10
 
Cản phá thành công
 
8
14
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
61
 
Pha tấn công
 
93
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Klaidi Lolos
2
Kellan Gordon
14
Harry Forster
13
Luca Ashby-Hammond
24
Kamarai Swyer
12
Aaron Henry
22
Ade Adeyemo
Crawley Town Crawley Town 3-4-3
3-4-1-2 Swindon Town Swindon Town
1
Addai
5
Ransom
3
Conroy
20
Mukena
25
Tsaroull...
28
Campbell
26
Williams
30
Wright
11
Roles
9
2
Orsi-Dad...
10
Darcy
44
Ward
22
Godwin-M...
31
Minturn
17
Kokolo
2
Hutton
23
Kinsella
8
Khan
28
Shade
10
Kemp
7
Young
32
Austin

Substitutes

6
George McEachran
16
Jake Cain
26
Anton Dworzak
36
Sonny Hart
47
Redman Evans
41
Miles Obodo
Đội hình dự bị
Crawley Town Crawley Town
Klaidi Lolos 8
Kellan Gordon 2
Harry Forster 14
Luca Ashby-Hammond 13
Kamarai Swyer 24
Aaron Henry 12
Ade Adeyemo 22
Crawley Town Swindon Town
6 George McEachran
16 Jake Cain
26 Anton Dworzak
36 Sonny Hart
47 Redman Evans
41 Miles Obodo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 2.33
3 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 0.33
6 Sút trúng cầu môn 3
50.67% Kiểm soát bóng 59.67%
8 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.6
1.4 Bàn thua 2
6.5 Phạt góc 4.4
1.8 Thẻ vàng 1.6
5.8 Sút trúng cầu môn 5
57.8% Kiểm soát bóng 54.5%
9.2 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Crawley Town (55trận)
Chủ Khách
Swindon Town (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
9
8
HT-H/FT-T
5
5
1
4
HT-B/FT-T
3
1
1
2
HT-T/FT-H
0
1
3
1
HT-H/FT-H
1
2
3
4
HT-B/FT-H
2
2
0
3
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
4
3
1
0
HT-B/FT-B
4
7
7
2

Crawley Town Crawley Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Adam Campbell Cánh phải 0 0 1 11 10 90.91% 0 0 18 6.54
1 Corey Addai Thủ môn 0 0 0 33 19 57.58% 0 0 41 7.14
3 Dion Conroy Trung vệ 0 0 0 39 30 76.92% 0 1 40 6.56
20 Joy Mukena Trung vệ 0 0 0 17 12 70.59% 0 1 27 6.62
30 Will Wright Trung vệ 1 0 0 18 13 72.22% 1 0 24 6.48
26 Jay Williams Trung vệ 0 0 0 15 11 73.33% 0 2 19 6.77
11 Jack Roles Tiền vệ trụ 2 1 2 19 16 84.21% 0 0 22 7.78
10 Ronan Darcy Tiền vệ công 0 0 2 13 11 84.62% 1 0 18 7.26
9 Danilo Orsi-Dadomo Tiền đạo cắm 3 1 0 8 7 87.5% 0 1 14 7.39
25 Nicholas Tsaroulla Hậu vệ cánh trái 1 0 1 7 4 57.14% 0 0 12 6.5
5 Harry Ransom Trung vệ 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 32 6.83

Swindon Town Swindon Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Charlie Austin Tiền đạo cắm 3 3 0 7 3 42.86% 2 4 17 6.79
23 Liam Kinsella Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 26 5.93
10 Daniel Kemp Tiền vệ công 1 0 1 13 12 92.31% 4 1 23 6.01
28 Tyrese Shade Cánh phải 0 0 0 25 20 80% 1 0 34 6.16
44 Lewis Ward Thủ môn 0 0 0 28 21 75% 0 0 32 5.35
2 Remeao Hutton Tiền vệ phải 0 0 4 14 9 64.29% 4 0 25 6.41
22 Udoka Godwin-Malife Trung vệ 0 0 0 44 37 84.09% 0 3 50 6.07
7 Jake Young Tiền đạo cắm 2 0 0 7 1 14.29% 1 0 18 6.04
17 Williams Kokolo Hậu vệ cánh trái 0 0 1 32 25 78.13% 1 0 40 5.85
8 Saidou Khan Tiền vệ trụ 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 27 5.98
31 Harrison Minturn Trung vệ 0 0 0 29 26 89.66% 0 1 32 5.91

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ