Vòng Qual.
02:45 ngày 22/11/2023
Croatia
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Armenia
Địa điểm: Stadion HNK Rijeka
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.92
+2
0.90
O 2.75
0.85
U 2.75
0.95
1
1.17
X
6.50
2
21.00
Hiệp 1
-0.75
0.78
+0.75
1.06
O 1.25
1.01
U 1.25
0.81

Diễn biến chính

Croatia Croatia
Phút
Armenia Armenia
Ante Budimir 1 - 0
Kiến tạo: Borna Sosa
match goal
43'
46'
match change Vahan Bichakhchyan
Ra sân: Lucas Zelarrayan
Mario Pasalic
Ra sân: Luka Ivanusec
match change
46'
Josip Juranovic
Ra sân: Josip Stanisic
match change
50'
Ante Budimir Goal Disallowed match var
52'
Marco Pasalic
Ra sân: Andrej Kramaric
match change
69'
70'
match change Artur Serobyan
Ra sân: Edgar Sevikyan
70'
match change Artak Dashyan
Ra sân: Hovhannes Harutyunyan
73'
match change Artur Miranyan
Ra sân: Grant-Leon Ranos
Luka Sucic
Ra sân: Lovro Majer
match change
84'
Martin Baturina
Ra sân: Ante Budimir
match change
84'
86'
match change Erik Piloyan
Ra sân: Kamo Hovhannisyan
87'
match yellow.png Erik Piloyan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Croatia Croatia
Armenia Armenia
Giao bóng trước
match ok
11
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
6
11
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
0
3
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
8
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
715
 
Số đường chuyền
 
359
89%
 
Chuyền chính xác
 
76%
6
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
0
27
 
Đánh đầu
 
17
11
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
10
19
 
Rê bóng thành công
 
6
5
 
Substitution
 
5
12
 
Đánh chặn
 
5
16
 
Ném biên
 
19
18
 
Cản phá thành công
 
6
12
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
151
 
Pha tấn công
 
73
99
 
Tấn công nguy hiểm
 
15

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Martin Baturina
22
Josip Juranovic
14
Luka Sucic
15
Mario Pasalic
13
Marco Pasalic
16
Nikola Moro
5
Martin Erlic
21
Domagoj Vida
3
Marin Pongracic
23
Ivica Ivusic
12
Nediljko Labrovic
20
Dion Drena Beljo
Croatia Croatia 4-2-3-1
5-4-1 Armenia Armenia
1
Livakovi...
19
Sosa
4
Gvardiol
6
Sutalo
2
Stanisic
11
Brozovic
10
Modric
18
Ivanusec
9
Kramaric
7
Majer
17
Budimir
1
Cancarev...
13
Hovhanni...
2
Calisir
22
Harutyun...
5
Mkrtchya...
21
Tiknizya...
7
Sevikyan
18
Harutyun...
8
Spertsya...
10
Zelarray...
17
Ranos

Substitutes

11
Artur Miranyan
14
Erik Piloyan
20
Artak Dashyan
9
Artur Serobyan
23
Vahan Bichakhchyan
6
Zhirayr Shaghoyan
15
Zhirayr Margaryan
3
Albert Khachumyan
19
Wbeymar Angulo
12
Stanislav Buchnev
4
Taron Voskanyan
16
Arsen Beglaryan
Đội hình dự bị
Croatia Croatia
Martin Baturina 8
Josip Juranovic 22
Luka Sucic 14
Mario Pasalic 15
Marco Pasalic 13
Nikola Moro 16
Martin Erlic 5
Domagoj Vida 21
Marin Pongracic 3
Ivica Ivusic 23
Nediljko Labrovic 12
Dion Drena Beljo 20
Croatia Armenia
11 Artur Miranyan
14 Erik Piloyan
20 Artak Dashyan
9 Artur Serobyan
23 Vahan Bichakhchyan
6 Zhirayr Shaghoyan
15 Zhirayr Margaryan
3 Albert Khachumyan
19 Wbeymar Angulo
12 Stanislav Buchnev
4 Taron Voskanyan
16 Arsen Beglaryan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1.33
8.67 Phạt góc 4.33
0.33 Thẻ vàng 1
7.33 Sút trúng cầu môn 1.33
64.33% Kiểm soát bóng 38.67%
9 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1
0.7 Bàn thua 1.5
6.3 Phạt góc 4.5
1.4 Thẻ vàng 1.6
6.6 Sút trúng cầu môn 2.8
63.9% Kiểm soát bóng 44.7%
9.1 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Croatia (8trận)
Chủ Khách
Armenia (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
2
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
3
1
1

Croatia Croatia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Luka Modric Tiền vệ trụ 3 1 1 46 42 91.3% 7 0 63 7.12
9 Andrej Kramaric Tiền đạo cắm 1 1 2 21 19 90.48% 1 0 28 7.05
17 Ante Budimir Tiền đạo cắm 4 4 0 9 8 88.89% 1 4 20 8.1
11 Marcelo Brozovic Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 53 52 98.11% 0 0 58 6.48
15 Mario Pasalic Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
1 Dominik Livakovic Thủ môn 0 0 0 8 8 100% 0 0 9 6.6
18 Luka Ivanusec Cánh trái 2 0 0 22 20 90.91% 2 0 35 6.42
19 Borna Sosa Hậu vệ cánh trái 0 0 2 38 32 84.21% 7 1 50 7.42
7 Lovro Majer Tiền vệ trụ 1 0 1 36 30 83.33% 4 0 45 6.81
2 Josip Stanisic Hậu vệ cánh phải 0 0 3 39 35 89.74% 4 0 53 7.25
4 Josko Gvardiol Trung vệ 0 0 0 53 50 94.34% 0 2 56 6.96
6 Josip Sutalo Trung vệ 0 0 0 38 37 97.37% 0 0 44 6.74

Armenia Armenia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Kamo Hovhannisyan Hậu vệ cánh phải 1 1 0 11 6 54.55% 0 0 18 5.94
2 Andre Calisir Trung vệ 0 0 0 16 13 81.25% 0 1 22 6.35
1 Ognjen Cancarevic Thủ môn 0 0 0 14 4 28.57% 0 2 26 7.14
10 Lucas Zelarrayan Tiền vệ công 1 0 0 22 16 72.73% 0 1 32 5.87
18 Hovhannes Harutyunyan Tiền vệ trụ 0 0 2 19 13 68.42% 0 0 22 6.24
23 Vahan Bichakhchyan Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
21 Nair Tiknizyan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 18 85.71% 2 1 36 6.12
8 Eduard Spertsyan Tiền vệ công 1 0 0 35 31 88.57% 0 0 41 6.19
7 Edgar Sevikyan Cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 14 6.15
5 Styopa Mkrtchyan Trung vệ 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 21 5.76
17 Grant-Leon Ranos Tiền đạo cắm 0 0 1 7 5 71.43% 0 0 14 6.07
22 Georgiy Harutyunyan Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 16 6.27

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ