Vòng Vòng bảng
22:59 ngày 27/11/2022
Croatia
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 1)
Canada
Địa điểm: Khalifa International Stadium
Thời tiết: Ít mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.94
+0.75
0.94
O 2.5
1.00
U 2.5
0.86
1
1.75
X
3.50
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.94
O 1
1.04
U 1
0.86

Diễn biến chính

Croatia Croatia
Phút
Canada Canada
2'
match goal 0 - 1 Alphonso Davies
Kiến tạo: Tajon Buchanan
Andrej Kramaric 1 - 1
Kiến tạo: Ivan Perisic
match goal
36'
Marko Livaja 2 - 1
Kiến tạo: Josip Juranovic
match goal
44'
46'
match change Jonathan Osorio
Ra sân: Cyle Larin
46'
match change Ismael Kone
Ra sân: Stephen Eustaquio
52'
match yellow.png Tajon Buchanan
Dejan Lovren match yellow.png
56'
Bruno Petkovic
Ra sân: Marko Livaja
match change
60'
62'
match change Junior Hoilett
Ra sân: Richmond Laryea
Andrej Kramaric 3 - 1
Kiến tạo: Ivan Perisic
match goal
70'
72'
match change Lucas Daniel Cavallini
Ra sân: Jonathan Christian David
73'
match change Sam Adekugbe
Ra sân: Atiba Hutchinson
Nikola Vlasic
Ra sân: Andrej Kramaric
match change
73'
Luka Modric match yellow.png
85'
85'
match yellow.png Kamal Miller
Lovro Majer
Ra sân: Mateo Kovacic
match change
86'
Mario Pasalic
Ra sân: Luka Modric
match change
86'
Mislav Orsic
Ra sân: Ivan Perisic
match change
86'
Lovro Majer 4 - 1
Kiến tạo: Mislav Orsic
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Croatia Croatia
Canada Canada
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
8
10
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
3
0
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
13
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
443
 
Số đường chuyền
 
473
84%
 
Chuyền chính xác
 
84%
13
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
3
16
 
Đánh đầu
 
22
6
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
6
25
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
13
32
 
Ném biên
 
25
25
 
Cản phá thành công
 
15
10
 
Thử thách
 
6
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
100
 
Pha tấn công
 
107
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Bruno Petkovic
15
Mario Pasalic
18
Mislav Orsic
13
Nikola Vlasic
7
Lovro Majer
17
Ante Budimir
3
Borna Barisic
23
Ivica Ivusic
5
Martin Erlic
12
Ivo Grbic
26
Kristijan Jakic
24
Josip Sutalo
25
Luka Sucic
2
Josip Stanisic
Croatia Croatia 4-3-3
4-4-2 Canada Canada
1
Livakovi...
19
Sosa
20
Gvardiol
6
Lovren
22
Juranovi...
8
Kovacic
11
Brozovic
10
Modric
4
Perisic
14
Livaja
9
2
Kramaric
18
Borjan
2
Johnston
5
Vitoria
4
Miller
22
Laryea
11
Buchanan
13
Hutchins...
7
Eustaqui...
19
Davies
20
David
17
Larin

Substitutes

10
Junior Hoilett
21
Jonathan Osorio
3
Sam Adekugbe
15
Ismael Kone
9
Lucas Daniel Cavallini
6
Samuel Piette
12
Ike Ugbo
14
Mark Anthony Kaye
16
James Pantemis
8
Liam Fraser
25
Derek Cornelius
1
Dayne St. Clair
23
Liam Millar
26
Joel Waterman
24
David Wotherspoon
Đội hình dự bị
Croatia Croatia
Bruno Petkovic 16
Mario Pasalic 15
Mislav Orsic 18
Nikola Vlasic 13
Lovro Majer 7
Ante Budimir 17
Borna Barisic 3
Ivica Ivusic 23
Martin Erlic 5
Ivo Grbic 12
Kristijan Jakic 26
Josip Sutalo 24
Luka Sucic 25
Josip Stanisic 2
Croatia Canada
10 Junior Hoilett
21 Jonathan Osorio
3 Sam Adekugbe
15 Ismael Kone
9 Lucas Daniel Cavallini
6 Samuel Piette
12 Ike Ugbo
14 Mark Anthony Kaye
16 James Pantemis
8 Liam Fraser
25 Derek Cornelius
1 Dayne St. Clair
23 Liam Millar
26 Joel Waterman
24 David Wotherspoon

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1.33
8.67 Phạt góc 7
0.33 Thẻ vàng 0.67
7.33 Sút trúng cầu môn 6.67
64.33% Kiểm soát bóng 60.67%
9 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.6
0.7 Bàn thua 1.5
6.3 Phạt góc 4.3
1.4 Thẻ vàng 1.5
6.6 Sút trúng cầu môn 4.5
63.9% Kiểm soát bóng 57.5%
9.1 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Croatia (18trận)
Chủ Khách
Canada (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
1
3
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
3
2
2