Vòng 5
07:30 ngày 11/05/2023
Cruzeiro
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Fluminense RJ 1
Địa điểm: Estadio Mineirao
Thời tiết: Mưa nhỏ, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.99
-0
0.80
O 2.25
0.93
U 2.25
0.95
1
2.80
X
3.25
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.03
-0
0.85
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Cruzeiro Cruzeiro
Phút
Fluminense RJ Fluminense RJ
20'
match yellow.png Marcelo Vieira da Silva Junior
Wesley Ribeiro Silva match yellow.png
42'
44'
match goal 0 - 1 Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso
54'
match goal 0 - 2 German Ezequiel Cano
Kiến tạo: Claudio Rodrigues Gomes,Guga
Zanetti Toledo Stenio
Ra sân: Wesley Ribeiro Silva
match change
61'
Jose Henrique da Silva Dourado
Ra sân: Gilberto Oliveira Souza Junior
match change
61'
68'
match change Thiago dos Santos
Ra sân: Marcelo Vieira da Silva Junior
68'
match change Manoel Messias Silva Carvalho
Ra sân: Felipe Melo de Carvalho
Wallisson Luiz
Ra sân: Antonio Francisco Moura Neto
match change
69'
72'
match yellow.png Thiago dos Santos
75'
match yellow.png Manoel Messias Silva Carvalho
76'
match yellow.png Andre Trindade da Costa Neto
76'
match red Andre Trindade da Costa Neto
Bruno Rafael Rodrigues do Nascimento Reviewed match var
79'
80'
match yellow.png Fabio Deivson Lopes Maciel
82'
match change David Braz de Oliveira Filho
Ra sân: German Ezequiel Cano
82'
match change Lele Lele
Ra sân: Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso
Daniel Junior
Ra sân: Luiz Felipe da Rosa Machado
match change
85'
Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao
Ra sân: Luciano Castan da Silva
match change
85'
90'
match change Isaac Rodrigues de Lima
Ra sân: Jhon Arias

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cruzeiro Cruzeiro
Fluminense RJ Fluminense RJ
16
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
27
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
12
 
Sút ra ngoài
 
2
10
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
14
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
401
 
Số đường chuyền
 
469
88%
 
Chuyền chính xác
 
87%
14
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
3
28
 
Đánh đầu
 
14
10
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
7
23
 
Rê bóng thành công
 
14
15
 
Đánh chặn
 
12
21
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
1
23
 
Cản phá thành công
 
14
9
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
114
 
Pha tấn công
 
54
90
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao
99
Jose Henrique da Silva Dourado
48
Daniel Junior
22
Zanetti Toledo Stenio
5
Wallisson Luiz
33
Igor Marques
98
Anderson Silva Da Paixao
27
Neris
29
Reynaldo
30
Arielson
70
Juan Christian
20
Ian Luccas
Cruzeiro Cruzeiro 4-2-3-1
4-2-3-1 Fluminense RJ Fluminense RJ
1
Barbosa
3
Xavier
4
Silva
6
Oliveira
12
Furtado
8
Neto
23
Machado
9
Nascimen...
7
Assumpca...
11
Silva
21
Junior
1
Maciel
23
Gomes,Gu...
33
Nino
30
Carvalho
12
Junior
7
Neto
5
Alexsand...
21
Arias
10
Lima,Gan...
45
Lima
14
Cano

Substitutes

44
David Braz de Oliveira Filho
29
Thiago dos Santos
26
Manoel Messias Silva Carvalho
32
Isaac Rodrigues de Lima
99
Lele Lele
22
Pedro Rangel
18
A Lan
98
Vitor Eudes
20
Gabriel Pirani
19
Alexandre Jesus
34
Edinho
37
Giovanni
Đội hình dự bị
Cruzeiro Cruzeiro
Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao 10
Jose Henrique da Silva Dourado 99
Daniel Junior 48
Zanetti Toledo Stenio 22
Wallisson Luiz 5
Igor Marques 33
Anderson Silva Da Paixao 98
Neris 27
Reynaldo 29
Arielson 30
Juan Christian 70
Ian Luccas 20
Cruzeiro Fluminense RJ
44 David Braz de Oliveira Filho
29 Thiago dos Santos
26 Manoel Messias Silva Carvalho
32 Isaac Rodrigues de Lima
99 Lele Lele
22 Pedro Rangel
18 A Lan
98 Vitor Eudes
20 Gabriel Pirani
19 Alexandre Jesus
34 Edinho
37 Giovanni

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 1.67
53.67% Kiểm soát bóng 71.33%
13.67 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1
1.6 Bàn thua 1.2
4.3 Phạt góc 4.5
2.8 Thẻ vàng 2.9
3.9 Sút trúng cầu môn 3.4
53.9% Kiểm soát bóng 64.8%
8 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cruzeiro (20trận)
Chủ Khách
Fluminense RJ (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
3
2
HT-H/FT-T
2
1
4
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
1
3
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
1
HT-B/FT-B
0
2
2
2

Cruzeiro Cruzeiro
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Luciano Castan da Silva Trung vệ 1 0 0 15 15 100% 0 0 18 6.65
21 Gilberto Oliveira Souza Junior Tiền đạo cắm 2 0 2 6 4 66.67% 0 1 10 6.49
1 Rafael Cabral Barbosa Thủ môn 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 20 7.42
8 Antonio Francisco Moura Neto Tiền vệ trụ 1 0 0 15 12 80% 0 0 17 6.08
12 William de Asevedo Furtado Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 8 66.67% 2 0 21 6.61
7 Mateus da Silva Vital Assumpcao Tiền vệ công 1 0 0 16 13 81.25% 2 0 24 5.91
6 Lucas da Cruz Oliveira Trung vệ 0 0 0 20 17 85% 0 0 21 6.41
3 Marlon Rodrigues Xavier Hậu vệ cánh trái 0 0 1 12 10 83.33% 3 0 27 6.87
23 Luiz Felipe da Rosa Machado Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 21 21 100% 3 0 33 6.78
11 Wesley Ribeiro Silva Cánh trái 0 0 1 8 6 75% 2 2 13 6.49
9 Bruno Rafael Rodrigues do Nascimento Cánh trái 1 1 0 14 12 85.71% 0 0 23 6.6

Fluminense RJ Fluminense RJ
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Felipe Melo de Carvalho Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 33 91.67% 0 0 39 6.47
12 Marcelo Vieira da Silva Junior Hậu vệ cánh trái 2 1 2 23 20 86.96% 1 0 35 6.93
14 German Ezequiel Cano Tiền đạo cắm 1 1 0 4 3 75% 0 0 7 6.27
10 Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso Tiền vệ công 0 0 0 21 21 100% 0 0 27 6.42
1 Fabio Deivson Lopes Maciel Thủ môn 0 0 0 11 11 100% 0 0 15 6.53
45 Vinicius Lima Tiền vệ công 2 2 0 19 18 94.74% 0 0 31 6.88
33 Marcilio Florencia Mota Filho, Nino Trung vệ 1 0 0 38 35 92.11% 0 2 41 6.78
21 Jhon Arias Cánh trái 0 0 2 25 20 80% 2 0 34 6.35
23 Claudio Rodrigues Gomes,Guga Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 24 92.31% 0 0 42 6.61
7 Andre Trindade da Costa Neto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 32 100% 0 0 34 6.45
5 Alexsander Defender 0 0 0 11 8 72.73% 1 0 28 6.48

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ