Ngoại Hạng Anh
Vòng 29
21:00 ngày 01/04/2023

Đã kết thúc
2
-
1
(0 - 0)
Leicester City

Địa điểm: Selhurst Park Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
0.90
-0
1.00
1.00
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.90
0.90
1
2.62
2.62
X
3.10
3.10
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
0.91
0.91
-0
0.97
0.97
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Crystal Palace

Phút

Wilfried Zaha No penalty (VAR xác nhận)

22'
29'

Jordan Ayew
Ra sân: Wilfried Zaha
Ra sân: Wilfried Zaha

45'
46'

Ra sân: Mateus Cardoso Lemos Martins
56'

Kiến tạo: Timothy Castagne
Daniel Iversen(OW) 1 - 1

59'
60'

Ra sân: Victor Bernth Kristansen
68'

72'

Ra sân: Patson Daka
Will Hughes
Ra sân: Jeffrey Schlupp
Ra sân: Jeffrey Schlupp

81'
Eberechi Eze

81'
83'

Jean Philippe Mateta
Ra sân: Odsonne Edouard
Ra sân: Odsonne Edouard

86'
Marc Guehi

88'
89'

Jean Philippe Mateta

90'
Jean Philippe Mateta 2 - 1
Kiến tạo: Jordan Ayew
Kiến tạo: Jordan Ayew

90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Crystal Palace



Giao bóng trước
10
Phạt góc
1
7
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
4
31
Tổng cú sút
3
9
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
0
14
Cản sút
1
16
Sút Phạt
13
50%
Kiểm soát bóng
50%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
434
Số đường chuyền
434
81%
Chuyền chính xác
77%
12
Phạm lỗi
16
1
Việt vị
2
29
Đánh đầu
35
15
Đánh đầu thành công
17
1
Cứu thua
7
13
Rê bóng thành công
25
10
Đánh chặn
4
27
Ném biên
11
1
Dội cột/xà
1
12
Cản phá thành công
24
9
Thử thách
14
1
Kiến tạo thành bàn
1
109
Pha tấn công
93
68
Tấn công nguy hiểm
21
Đội hình xuất phát

4-2-3-1
Leicester City

13
Panadero
3
Mitchell
6
Guehi
16
Andersen
2
Ward
15
Schlupp
28
Doucoure
10
Eze
11
Zaha
22
Edouard
7
Olise
31
Iversen
27
Castagne
15
Souttar
3
Faes
16

Kristans...
25
Ndidi
22
Dewsbury...
37
Martins
10
Maddison
7
Barnes
20
Daka
Đội hình dự bị
Crystal Palace

Albert-Mboyo Sambi Lokonga
8
Jairo Riedewald
44
Luka Milivojevic
4
Nathaniel Clyne
17
Samuel Johnstone
21
James McArthur
18

14
Kelechi Iheanacho
21
Ricardo Domingos Barbosa Pereira

33
Luke Thomas
42
Boubakary Soumare
18
Daniel Amartey
24
Nampalys Mendy
4
Caglar Soyuncu
9
Jamie Vardy
1
Danny Ward
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
1.33
6.67
Phạt góc
2.67
0
Thẻ vàng
1
4.67
Sút trúng cầu môn
3
58.33%
Kiểm soát bóng
34.33%
8.67
Phạm lỗi
8
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.2
1.1
Bàn thua
1.9
6.7
Phạt góc
3.6
1.6
Thẻ vàng
1.8
4.7
Sút trúng cầu môn
4.7
53.9%
Kiểm soát bóng
41.6%
10.8
Phạm lỗi
10.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Crystal Palace (41trận)
Chủ
Khách
Leicester City (45trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
7
5
6
HT-H/FT-T
3
2
1
6
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
2
2
HT-H/FT-H
5
5
2
2
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
4
4
2
HT-B/FT-B
2
1
7
5
Crystal Palace
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Vicente Guaita Panadero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 28 | 6.33 | |
9 | Jordan Ayew | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 28 | 6.41 | |
11 | Wilfried Zaha | Cánh trái | 7 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 3 | 0 | 33 | 6.55 | |
2 | Joel Ward | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 45 | 34 | 75.56% | 1 | 4 | 65 | 6.62 | |
19 | Will Hughes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 5.98 | |
15 | Jeffrey Schlupp | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 5 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 37 | 6.38 | |
16 | Joachim Andersen | Trung vệ | 3 | 1 | 2 | 72 | 55 | 76.39% | 1 | 4 | 81 | 6.88 | |
22 | Odsonne Edouard | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 2 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 34 | 6.64 | |
14 | Jean Philippe Mateta | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6 | |
10 | Eberechi Eze | Tiền vệ công | 5 | 3 | 3 | 38 | 31 | 81.58% | 1 | 1 | 67 | 7.42 | |
28 | Cheick Oumar Doucoure | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 2 | 44 | 6.74 | |
7 | Michael Olise | Tiền vệ phải | 4 | 0 | 3 | 38 | 29 | 76.32% | 11 | 1 | 74 | 7.22 | |
6 | Marc Guehi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 74 | 57 | 77.03% | 0 | 1 | 84 | 6.5 | |
3 | Tyrick Mitchell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 39 | 34 | 87.18% | 4 | 1 | 62 | 7.08 |
Leicester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Ricardo Domingos Barbosa Pereira | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 1 | 1 | 48 | 7.53 | |
14 | Kelechi Iheanacho | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 5 | 6 | |
10 | James Maddison | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 2 | 0 | 35 | 6.24 | |
27 | Timothy Castagne | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 2 | 1 | 49 | 7.31 | |
31 | Daniel Iversen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 23 | 67.65% | 0 | 0 | 51 | 7.37 | |
15 | Harry Souttar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 47 | 82.46% | 0 | 2 | 70 | 6.64 | |
25 | Wilfred Onyinye Ndidi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 45 | 35 | 77.78% | 0 | 5 | 62 | 7.11 | |
3 | Wout Faes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 79 | 70 | 88.61% | 0 | 1 | 93 | 6.88 | |
7 | Harvey Barnes | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 2 | 1 | 37 | 6.49 | |
20 | Patson Daka | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 3 | 21 | 6.36 | |
22 | Kiernan Dewsbury-Hall | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 29 | 19 | 65.52% | 2 | 0 | 56 | 6.69 | |
37 | Mateus Cardoso Lemos Martins | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 21 | 6.32 | |
33 | Luke Thomas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 18 | 6.48 | |
16 | Victor Bernth Kristansen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 40 | 28 | 70% | 0 | 0 | 52 | 6.21 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ