Vòng 36
02:00 ngày 07/05/2024
Crystal Palace
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
Manchester United
Địa điểm: Selhurst Park Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
-0
1.02
O 3
0.85
U 3
1.03
1
2.50
X
3.60
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.96
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Crystal Palace Crystal Palace
Phút
Manchester United Manchester United
Michael Olise 1 - 0
Kiến tạo: Daniel Munoz
match goal
12'
Jean Philippe Mateta 2 - 0
Kiến tạo: Chris Richards
match goal
40'
Tyrick Mitchell 3 - 0 match goal
58'
60'
match change Sofyan Amrabat
Ra sân: Antony Matheus dos Santos
Michael Olise 4 - 0
Kiến tạo: Daniel Munoz
match goal
66'
Odsonne Edouard
Ra sân: Jean Philippe Mateta
match change
68'
Jairo Riedewald
Ra sân: Will Hughes
match change
68'
69'
match yellow.png Sofyan Amrabat
Marc Guehi
Ra sân: Nathaniel Clyne
match change
78'
80'
match change Amad Diallo Traore
Ra sân: Mason Mount
80'
match change Ethan Wheatley
Ra sân: Rasmus Hojlund
Jordan Ayew
Ra sân: Eberechi Eze
match change
85'
Jeffrey Schlupp
Ra sân: Michael Olise
match change
85'
Odsonne Edouard match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Crystal Palace Crystal Palace
Manchester United Manchester United
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
7
10
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
13
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
430
 
Số đường chuyền
 
590
82%
 
Chuyền chính xác
 
84%
12
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu
 
12
6
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
6
17
 
Rê bóng thành công
 
25
5
 
Substitution
 
3
17
 
Đánh chặn
 
4
21
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
25
12
 
Thử thách
 
9
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
117
 
Pha tấn công
 
96
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Odsonne Edouard
9
Jordan Ayew
15
Jeffrey Schlupp
44
Jairo Riedewald
6
Marc Guehi
29
Naouirou Ahamada
2
Joel Ward
31
Remi Luke Matthews
49
Jesurun Rak Sakyi
Crystal Palace Crystal Palace 3-4-2-1
4-2-3-1 Manchester United Manchester United
30
Henderso...
26
Richards
16
Andersen
17
Clyne
3
Mitchell
19
Hughes
20
Wharton
12
Munoz
10
Eze
7
2
Olise
14
Mateta
24
Onana
20
Dalot
18
Casimiro...
35
Evans
29
Wan-Biss...
37
Mainoo
14
Eriksen
21
Santos
7
Mount
17
Garnacho
11
Hojlund

Substitutes

4
Sofyan Amrabat
16
Amad Diallo Traore
84
Ethan Wheatley
1
Altay Bayindi
65
Toby Collyer
22
Tom Heaton
75
Habeeb Ogunneye
78
Louis Jackson
70
Harry Amass
Đội hình dự bị
Crystal Palace Crystal Palace
Odsonne Edouard 22
Jordan Ayew 9
Jeffrey Schlupp 15
Jairo Riedewald 44
Marc Guehi 6
Naouirou Ahamada 29
Joel Ward 2
Remi Luke Matthews 31
Jesurun Rak Sakyi 49
Crystal Palace Manchester United
4 Sofyan Amrabat
16 Amad Diallo Traore
84 Ethan Wheatley
1 Altay Bayindi
65 Toby Collyer
22 Tom Heaton
75 Habeeb Ogunneye
78 Louis Jackson
70 Harry Amass

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 2.33
7.33 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 0.67
7 Sút trúng cầu môn 8.33
45% Kiểm soát bóng 58.67%
12.33 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 2.1
4.6 Phạt góc 4.4
1.8 Thẻ vàng 1.5
4.9 Sút trúng cầu môn 6.4
44.3% Kiểm soát bóng 51.7%
12.5 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Crystal Palace (40trận)
Chủ Khách
Manchester United (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
3
2
HT-H/FT-T
4
5
5
7
HT-B/FT-T
0
0
3
1
HT-T/FT-H
2
3
1
1
HT-H/FT-H
3
2
1
2
HT-B/FT-H
0
1
2
2
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
5
1
3
3
HT-B/FT-B
1
3
5
7

Crystal Palace Crystal Palace
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Nathaniel Clyne Hậu vệ cánh phải 0 0 1 31 27 87.1% 1 1 37 7.08
9 Jordan Ayew Tiền đạo cắm 0 0 1 1 1 100% 2 0 4 6.18
19 Will Hughes Tiền vệ trụ 1 1 0 20 18 90% 0 0 31 7.34
15 Jeffrey Schlupp Tiền vệ trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 5.97
44 Jairo Riedewald Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 15 100% 0 0 20 6.08
16 Joachim Andersen Trung vệ 0 0 0 56 43 76.79% 1 1 63 6.96
22 Odsonne Edouard Tiền đạo cắm 1 0 0 8 6 75% 0 0 15 6.54
30 Dean Henderson Thủ môn 0 0 0 29 17 58.62% 0 0 40 6.9
14 Jean Philippe Mateta Tiền đạo cắm 1 1 0 13 9 69.23% 1 1 27 7.71
10 Eberechi Eze Tiền vệ công 3 1 2 28 22 78.57% 3 0 57 8.63
12 Daniel Munoz Hậu vệ cánh phải 1 0 3 47 36 76.6% 1 0 79 7.9
26 Chris Richards Trung vệ 2 1 1 44 38 86.36% 0 2 53 7.83
7 Michael Olise Cánh phải 6 3 2 37 36 97.3% 4 0 62 9.09
6 Marc Guehi Trung vệ 0 0 0 14 14 100% 0 0 16 6.11
3 Tyrick Mitchell Hậu vệ cánh trái 2 2 2 31 25 80.65% 2 0 50 8.33
20 Adam Wharton Tiền vệ trụ 0 0 1 34 25 73.53% 2 1 46 7.43

Manchester United Manchester United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Jonny Evans Trung vệ 0 0 0 88 83 94.32% 0 3 105 6.72
14 Christian Eriksen Tiền vệ công 1 0 2 55 45 81.82% 3 0 68 5.88
18 Carlos Henrique Casimiro,Casemiro Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 108 94 87.04% 0 1 127 5.59
4 Sofyan Amrabat Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 36 6.51
24 Andre Onana Thủ môn 0 0 0 37 28 75.68% 0 0 52 6.68
29 Aaron Wan-Bissaka Hậu vệ cánh phải 0 0 1 56 38 67.86% 3 2 80 6.37
20 Diogo Dalot Hậu vệ cánh phải 0 0 2 58 52 89.66% 2 0 74 5.61
7 Mason Mount Tiền vệ công 1 0 0 27 21 77.78% 1 1 36 6.09
21 Antony Matheus dos Santos Cánh phải 1 1 0 19 13 68.42% 0 0 27 5.92
11 Rasmus Hojlund Tiền đạo cắm 1 0 0 15 10 66.67% 0 0 26 5.61
16 Amad Diallo Traore Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.08
17 Alejandro Garnacho Cánh trái 1 0 0 34 26 76.47% 0 0 50 5.86
37 Kobbie Mainoo Tiền vệ trụ 0 0 0 64 60 93.75% 1 0 82 6.23
84 Ethan Wheatley Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 5 6.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ