Vòng 34
21:00 ngày 21/04/2024
Crystal Palace
Đã kết thúc 5 - 2 (4 - 1)
West Ham United
Địa điểm: Selhurst Park Stadium
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.11
O 2.5
0.86
U 2.5
1.02
1
2.38
X
3.40
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.06
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Crystal Palace Crystal Palace
Phút
West Ham United West Ham United
Michael Olise 1 - 0
Kiến tạo: Joachim Andersen
match goal
7'
Eberechi Eze 2 - 0 match goal
16'
Emerson Palmieri dos Santos(OW) 3 - 0 match phan luoi
20'
27'
match yellow.png Michail Antonio
Jean Philippe Mateta 4 - 0
Kiến tạo: Michael Olise
match goal
31'
Will Hughes match yellow.png
39'
40'
match goal 4 - 1 Michail Antonio
Kiến tạo: Tomas Soucek
45'
match yellow.png Tomas Soucek
Tyrick Mitchell match yellow.png
45'
46'
match change Ben Johnson
Ra sân: Tomas Soucek
46'
match change Aaron Cresswell
Ra sân: Angelo Obinze Ogbonna
Naouirou Ahamada
Ra sân: Adam Wharton
match change
61'
Jean Philippe Mateta 5 - 1
Kiến tạo: Eberechi Eze
match goal
64'
Naouirou Ahamada match yellow.png
66'
Jordan Ayew
Ra sân: Michael Olise
match change
68'
Odsonne Edouard
Ra sân: Jean Philippe Mateta
match change
68'
75'
match change Kalvin Phillips
Ra sân: Edson Omar Alvarez Velazquez
75'
match change Danny Ings
Ra sân: Michail Antonio
Jairo Riedewald
Ra sân: Will Hughes
match change
81'
Jeffrey Schlupp
Ra sân: Eberechi Eze
match change
81'
85'
match change Gnaly Maxwell Cornet
Ra sân: Mohammed Kudus
89'
match phan luoi 5 - 2 Dean Henderson(OW)

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Crystal Palace Crystal Palace
West Ham United West Ham United
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
5
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
7
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
638
 
Số đường chuyền
 
402
85%
 
Chuyền chính xác
 
80%
9
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
5
21
 
Đánh đầu
 
27
13
 
Đánh đầu thành công
 
11
0
 
Cứu thua
 
2
37
 
Rê bóng thành công
 
25
5
 
Substitution
 
5
13
 
Đánh chặn
 
5
25
 
Ném biên
 
28
37
 
Cản phá thành công
 
25
8
 
Thử thách
 
15
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
123
 
Pha tấn công
 
97
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Odsonne Edouard
29
Naouirou Ahamada
9
Jordan Ayew
15
Jeffrey Schlupp
44
Jairo Riedewald
31
Remi Luke Matthews
5
James Tomkins
2
Joel Ward
4
Robert Holding
Crystal Palace Crystal Palace 3-4-2-1
4-2-3-1 West Ham United West Ham United
30
Henderso...
26
Richards
16
Andersen
17
Clyne
3
Mitchell
19
Hughes
20
Wharton
12
Munoz
10
Eze
7
Olise
14
2
Mateta
1
Fabiansk...
5
Coufal
4
Zouma
21
Ogbonna
33
Santos
28
Soucek
19
Velazque...
14
Kudus
7
Prowse
10
Lima
9
Antonio

Substitutes

3
Aaron Cresswell
18
Danny Ings
11
Kalvin Phillips
2
Ben Johnson
17
Gnaly Maxwell Cornet
23
Alphonse Areola
45
Divin Mubama
42
Kaelan Casey
61
Lewis Orford
Đội hình dự bị
Crystal Palace Crystal Palace
Odsonne Edouard 22
Naouirou Ahamada 29
Jordan Ayew 9
Jeffrey Schlupp 15
Jairo Riedewald 44
Remi Luke Matthews 31
James Tomkins 5
Joel Ward 2
Robert Holding 4
Crystal Palace West Ham United
3 Aaron Cresswell
18 Danny Ings
11 Kalvin Phillips
2 Ben Johnson
17 Gnaly Maxwell Cornet
23 Alphonse Areola
45 Divin Mubama
42 Kaelan Casey
61 Lewis Orford

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2.67
6.67 Phạt góc 2
2.67 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 5.67
51.33% Kiểm soát bóng 36.33%
11.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.7
1.3 Bàn thua 1.9
4.1 Phạt góc 4.5
1.9 Thẻ vàng 1.9
4 Sút trúng cầu môn 4.6
42.3% Kiểm soát bóng 37.9%
12.9 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Crystal Palace (39trận)
Chủ Khách
West Ham United (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
6
8
HT-H/FT-T
4
5
5
3
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
2
3
6
0
HT-H/FT-H
3
2
2
2
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
1
1
1
2
HT-H/FT-B
5
1
1
4
HT-B/FT-B
1
3
2
4

Crystal Palace Crystal Palace
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Nathaniel Clyne Hậu vệ cánh phải 0 0 0 68 57 83.82% 0 2 76 6.73
9 Jordan Ayew Tiền đạo cắm 0 0 0 18 14 77.78% 1 0 27 6.24
19 Will Hughes Tiền vệ trụ 0 0 1 50 47 94% 1 0 62 7.01
15 Jeffrey Schlupp Tiền vệ trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.04
44 Jairo Riedewald Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 15 11 73.33% 0 0 18 6.03
16 Joachim Andersen Trung vệ 1 0 3 76 65 85.53% 1 3 85 7.23
22 Odsonne Edouard Tiền đạo cắm 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 12 6.08
30 Dean Henderson Thủ môn 0 0 0 23 14 60.87% 0 0 28 5.66
14 Jean Philippe Mateta Tiền đạo cắm 3 3 2 18 16 88.89% 1 0 26 8.88
10 Eberechi Eze Tiền vệ công 7 2 2 42 38 90.48% 4 0 72 8.91
12 Daniel Munoz Hậu vệ cánh phải 0 0 2 69 59 85.51% 0 2 110 7.71
26 Chris Richards Trung vệ 0 0 0 51 47 92.16% 0 3 57 6.49
7 Michael Olise Cánh phải 4 2 2 55 48 87.27% 1 2 76 8.89
3 Tyrick Mitchell Hậu vệ cánh trái 2 0 1 42 33 78.57% 0 0 64 6.41
29 Naouirou Ahamada Tiền vệ trụ 0 0 0 30 27 90% 0 0 37 6.39
20 Adam Wharton Tiền vệ trụ 0 0 1 52 45 86.54% 1 0 59 6.91

West Ham United West Ham United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukasz Fabianski Thủ môn 0 0 0 32 18 56.25% 0 0 40 5.44
21 Angelo Obinze Ogbonna Trung vệ 1 0 0 16 12 75% 0 2 22 5.64
3 Aaron Cresswell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 27 79.41% 0 2 40 6.23
9 Michail Antonio Tiền đạo cắm 2 1 0 16 11 68.75% 0 1 39 6.22
18 Danny Ings Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 1 5 6.21
4 Kurt Zouma Trung vệ 0 0 0 35 30 85.71% 0 1 45 5.56
7 James Ward Prowse Tiền vệ trụ 0 0 1 45 40 88.89% 2 0 58 6.76
33 Emerson Palmieri dos Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 30 88.24% 3 2 67 5.52
5 Vladimir Coufal Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 18 66.67% 0 1 47 5.63
17 Gnaly Maxwell Cornet Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.06
11 Kalvin Phillips Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 14 6.24
28 Tomas Soucek Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 13 11 84.62% 0 0 21 6.54
10 Lucas Tolentino Coelho de Lima Tiền vệ công 0 0 1 35 26 74.29% 0 1 57 6.21
19 Edson Omar Alvarez Velazquez Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 31 27 87.1% 1 0 43 6.77
2 Ben Johnson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 29 85.29% 0 0 45 6.34
14 Mohammed Kudus Tiền vệ công 1 0 0 17 16 94.12% 0 0 35 5.48

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ