Vòng 19
18:00 ngày 02/03/2024
CSKA Moscow
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Gazovik Orenburg
Địa điểm: Arena CSKA
Thời tiết: Nhiều mây, -2℃~-1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.83
+1
0.99
O 2.75
0.90
U 2.75
0.90
1
1.55
X
4.00
2
4.60
Hiệp 1
-0.5
1.09
+0.5
0.77
O 1
0.71
U 1
1.17

Diễn biến chính

CSKA Moscow CSKA Moscow
Phút
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Tamerlan Musaev
Ra sân: Fedor Chalov
match change
67'
68'
match change Emircan Gurluk
Ra sân: Jordhy Thompson
Anton Zabolotnyi
Ra sân: Abbosbek Fayzullayev
match change
73'
Tamerlan Musaev 1 - 0
Kiến tạo: Anton Zabolotnyi
match goal
81'
85'
match change Gabriel Florentin
Ra sân: Yaroslav Mikhailov
85'
match change Justin Raul Cuero Palacio
Ra sân: Lucas Gabriel Vera
90'
match yellow.png Gabriel Florentin
90'
match change Danila Prokhin
Ra sân: Braian Mansilla
90'
match goal 1 - 1 Matias Perez
Kiến tạo: Danila Khotulev

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CSKA Moscow CSKA Moscow
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
2
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
3
15
 
Sút Phạt
 
13
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
503
 
Số đường chuyền
 
460
82%
 
Chuyền chính xác
 
82%
11
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
32
 
Đánh đầu
 
26
16
 
Đánh đầu thành công
 
14
4
 
Cứu thua
 
6
14
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Ném biên
 
25
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
91
 
Pha tấn công
 
83
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Tamerlan Musaev
91
Anton Zabolotnyi
31
Matvey Kislyak
68
Mikhail Ryadno
49
Vladislav Torop
86
Vladimir Shaykhutdinov
90
Matvey Lukin
77
Ilya Agapov
14
Kirill Nababkin
19
Sid Ahmed Aissaoui
CSKA Moscow CSKA Moscow 3-4-2-1
4-3-3 Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
35
Akinfeev
27
Barbosa
4
Willyan
78
Diveev
22
Gajic
88
Mendez
10
Oblyakov
2
Oliveira
21
Fayzulla...
7
Zavala
9
Chalov
99
Sysuev
6
Adamov
22
Perez
4
Khotulev
5
Goglichi...
14
Mikhailo...
8
Basic
23
Vera
16
Thompson
9
Mansilla
10
Vorobyev

Substitutes

21
Gabriel Florentin
19
Justin Raul Cuero Palacio
87
Danila Prokhin
7
Emircan Gurluk
3
Mikhail Sivakov
15
Renato Gojkovic
90
Alexei Kenyakin
13
Vladimir Obukhov
2
Vladimir Poluyakhtov
12
Andrei Sergeyevich Malykh
81
Maksim Sidorov
66
Mohammad Ghorbani
Đội hình dự bị
CSKA Moscow CSKA Moscow
Tamerlan Musaev 11
Anton Zabolotnyi 91
Matvey Kislyak 31
Mikhail Ryadno 68
Vladislav Torop 49
Vladimir Shaykhutdinov 86
Matvey Lukin 90
Ilya Agapov 77
Kirill Nababkin 14
Sid Ahmed Aissaoui 19
CSKA Moscow Gazovik Orenburg
21 Gabriel Florentin
19 Justin Raul Cuero Palacio
87 Danila Prokhin
7 Emircan Gurluk
3 Mikhail Sivakov
15 Renato Gojkovic
90 Alexei Kenyakin
13 Vladimir Obukhov
2 Vladimir Poluyakhtov
12 Andrei Sergeyevich Malykh
81 Maksim Sidorov
66 Mohammad Ghorbani

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 8
2.33 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5.33
53% Kiểm soát bóng 49.67%
12.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 1.2
5.1 Phạt góc 5.6
1.6 Thẻ vàng 2
5.3 Sút trúng cầu môn 4.8
48.8% Kiểm soát bóng 44.6%
8.2 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CSKA Moscow (36trận)
Chủ Khách
Gazovik Orenburg (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
3
6
HT-H/FT-T
2
2
4
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
3
HT-H/FT-H
2
6
4
3
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
4
HT-B/FT-B
1
3
4
0

CSKA Moscow CSKA Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Igor Akinfeev Thủ môn 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 21 6.46
91 Anton Zabolotnyi Tiền đạo cắm 1 0 0 11 6 54.55% 0 2 14 6.18
27 Moises Roberto Barbosa Hậu vệ cánh trái 1 0 0 63 55 87.3% 1 0 74 6.86
22 Milan Gajic Hậu vệ cánh phải 3 2 1 40 36 90% 2 0 61 7.24
7 Victor Alejandro Davila Zavala Tiền đạo cắm 3 1 3 32 26 81.25% 5 1 48 6.4
9 Fedor Chalov Tiền đạo cắm 1 1 0 19 13 68.42% 0 1 28 6.44
10 Ivan Oblyakov Tiền vệ công 1 0 2 78 62 79.49% 1 0 95 6.2
88 Victor Mendez Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 55 50 90.91% 0 2 62 6.53
4 Willyan Trung vệ 1 1 1 58 52 89.66% 0 6 81 7.81
78 Igor Diveev Trung vệ 1 0 0 72 59 81.94% 1 3 86 6.55
2 Khellven Douglas Silva Oliveira Defender 2 1 0 31 19 61.29% 4 0 53 6.41
11 Tamerlan Musaev Tiền đạo cắm 1 1 1 5 2 40% 0 1 10 7.06
21 Abbosbek Fayzullayev Cánh phải 1 1 1 27 23 85.19% 2 0 37 6.3

Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Braian Mansilla Cánh trái 0 0 1 23 20 86.96% 1 3 45 6.83
23 Lucas Gabriel Vera Tiền vệ trụ 1 1 0 51 36 70.59% 0 0 59 5.82
10 Dmitry Vorobyev Tiền đạo cắm 2 1 0 33 28 84.85% 1 0 50 6.91
5 Leo Goglichidze Hậu vệ cánh trái 0 0 0 44 33 75% 1 1 64 6.47
99 Nikolay Sysuev Thủ môn 0 0 0 37 20 54.05% 0 0 47 7.57
6 Arsen Adamov Hậu vệ cánh phải 1 0 0 40 34 85% 3 3 73 6.65
87 Danila Prokhin Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.98
21 Gabriel Florentin Tiền vệ công 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 9 5.98
22 Matias Perez Trung vệ 1 1 0 61 55 90.16% 0 5 75 8.08
4 Danila Khotulev Trung vệ 0 0 1 52 49 94.23% 0 1 73 7.42
8 Ivan Basic Tiền vệ công 0 0 3 41 36 87.8% 3 1 54 7.04
16 Jordhy Thompson Cánh trái 3 2 0 23 19 82.61% 1 0 32 6.51
14 Yaroslav Mikhailov Tiền vệ trụ 0 0 0 36 30 83.33% 0 0 44 6.01
7 Emircan Gurluk Cánh trái 0 0 0 10 10 100% 0 0 16 6.11
19 Justin Raul Cuero Palacio Defender 0 0 1 2 2 100% 0 0 3 6.19

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ