Vòng 21
00:30 ngày 26/04/2024
CSKA Moscow
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Spartak Moscow
Địa điểm: Arena CSKA
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.05
O 2.75
0.88
U 2.75
0.79
1
2.50
X
3.40
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.02
O 1
0.80
U 1
1.08

Diễn biến chính

CSKA Moscow CSKA Moscow
Phút
Spartak Moscow Spartak Moscow
45'
match yellow.png Alexis Duarte
69'
match change Tomas Tavares
Ra sân: Daniil Denisov
69'
match change Nail Umyarov
Ra sân: Christopher Martins Pereira
78'
match change Anton Zinkovskiy
Ra sân: Alexandre Jesus Medina Reobasco
Tamerlan Musaev
Ra sân: Anton Zabolotnyi
match change
78'
Victor Alejandro Davila Zavala
Ra sân: Ivan Oblyakov
match change
84'
Moises Roberto Barbosa match yellow.png
89'
90'
match change Ruslan Litvinov
Ra sân: Danil Prutsev

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CSKA Moscow CSKA Moscow
Spartak Moscow Spartak Moscow
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
3
7
 
Sút Phạt
 
16
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
394
 
Số đường chuyền
 
468
74%
 
Chuyền chính xác
 
78%
14
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
0
29
 
Đánh đầu
 
31
14
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
2
22
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Đánh chặn
 
7
15
 
Ném biên
 
26
22
 
Cản phá thành công
 
10
16
 
Thử thách
 
11
72
 
Pha tấn công
 
72
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Victor Alejandro Davila Zavala
11
Tamerlan Musaev
49
Vladislav Torop
17
Kirill Glebov
31
Matvey Kislyak
68
Mikhail Ryadno
14
Kirill Nababkin
19
Sid Ahmed Aissaoui
96
Amirhossein Reyvandi
99
Nikolay Barovskiy
CSKA Moscow CSKA Moscow 3-4-3
3-4-3 Spartak Moscow Spartak Moscow
35
Akinfeev
77
Agapov
27
Barbosa
90
Lukin
22
Gajic
88
Mendez
5
Zdjelar
2
Oliveira
9
Chalov
91
Zabolotn...
10
Oblyakov
98
Maksimen...
4
Duarte
23
Chernov
6
Babic
97
Denisov
35
Pereira
25
Prutsev
82
Khlusevi...
7
Sobolev
19
Reobasco
9
Arce

Substitutes

20
Tomas Tavares
68
Ruslan Litvinov
17
Anton Zinkovskiy
18
Nail Umyarov
77
Theo Bongonda
5
Leon Klassen
2
Oleg Reabciuk
22
Mikhail Ignatov
39
Pavel Maslov
57
Alexander Selikhov
47
Roman Zobnin
91
Anton Roshchin
Đội hình dự bị
CSKA Moscow CSKA Moscow
Victor Alejandro Davila Zavala 7
Tamerlan Musaev 11
Vladislav Torop 49
Kirill Glebov 17
Matvey Kislyak 31
Mikhail Ryadno 68
Kirill Nababkin 14
Sid Ahmed Aissaoui 19
Amirhossein Reyvandi 96
Nikolay Barovskiy 99
CSKA Moscow Spartak Moscow
20 Tomas Tavares
68 Ruslan Litvinov
17 Anton Zinkovskiy
18 Nail Umyarov
77 Theo Bongonda
5 Leon Klassen
2 Oleg Reabciuk
22 Mikhail Ignatov
39 Pavel Maslov
57 Alexander Selikhov
47 Roman Zobnin
91 Anton Roshchin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 3.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
52% Kiểm soát bóng 52.67%
1.33 Thẻ vàng 1.33
8 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.6
1.2 Bàn thua 0.8
5.2 Phạt góc 4
4.7 Sút trúng cầu môn 4.9
49.7% Kiểm soát bóng 51.4%
1.3 Thẻ vàng 1.9
6.5 Phạm lỗi 6.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CSKA Moscow (37trận)
Chủ Khách
Spartak Moscow (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
9
5
HT-H/FT-T
2
2
2
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
3
6
3
4
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
2
1
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
1
3
2
4

CSKA Moscow CSKA Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Igor Akinfeev Thủ môn 0 0 0 27 19 70.37% 0 0 35 7.28
91 Anton Zabolotnyi Tiền đạo cắm 1 0 1 23 15 65.22% 0 2 32 6.38
5 Sasa Zdjelar Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 48 35 72.92% 0 2 64 6.8
27 Moises Roberto Barbosa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 23 82.14% 2 1 45 6.87
22 Milan Gajic Hậu vệ cánh phải 1 0 0 31 27 87.1% 1 0 54 5.93
7 Victor Alejandro Davila Zavala Tiền đạo cắm 1 1 0 5 3 60% 1 0 9 6.24
9 Fedor Chalov Tiền đạo cắm 0 0 1 47 32 68.09% 2 0 67 6.79
10 Ivan Oblyakov Tiền vệ công 1 0 0 34 24 70.59% 4 1 56 6.32
88 Victor Mendez Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 43 38 88.37% 0 0 52 7.04
77 Ilya Agapov Trung vệ 0 0 0 27 21 77.78% 3 1 42 7.02
2 Khellven Douglas Silva Oliveira Defender 2 0 1 38 25 65.79% 4 0 64 7.01
11 Tamerlan Musaev Tiền đạo cắm 0 0 1 6 4 66.67% 0 3 6 6.35
90 Matvey Lukin Trung vệ 0 0 0 35 25 71.43% 0 3 41 6.81

Spartak Moscow Spartak Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Alexandre Jesus Medina Reobasco Cánh phải 0 0 1 42 34 80.95% 3 0 57 6.44
7 Alexander Sobolev Tiền đạo cắm 1 1 2 20 12 60% 1 7 33 6.82
23 Nikita Chernov Trung vệ 0 0 0 62 50 80.65% 0 1 73 6.99
35 Christopher Martins Pereira Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 31 30 96.77% 1 2 42 7.02
6 Srdjan Babic Trung vệ 1 1 0 53 46 86.79% 0 1 66 7.05
98 Aleksandr Maksimenko Thủ môn 0 0 0 40 26 65% 0 0 46 6.74
17 Anton Zinkovskiy Cánh trái 1 1 1 9 7 77.78% 4 0 16 6.36
18 Nail Umyarov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 9 64.29% 0 1 18 6.34
82 Daniil Khlusevich Hậu vệ cánh trái 1 0 0 41 34 82.93% 0 1 64 6.58
4 Alexis Duarte Trung vệ 0 0 0 44 32 72.73% 0 2 62 7.32
25 Danil Prutsev Tiền vệ trụ 1 0 0 54 44 81.48% 0 0 64 6.69
20 Tomas Tavares Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 8 6.17
9 Manfred Alonso Ugalde Arce Tiền đạo cắm 1 0 0 22 12 54.55% 0 0 39 6.09
68 Ruslan Litvinov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.09
97 Daniil Denisov Hậu vệ cánh phải 1 0 0 32 25 78.13% 1 1 58 6.68

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ