Vòng 20
23:30 ngày 19/03/2023
CSKA Moscow
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Zenit St. Petersburg
Địa điểm: Arena CSKA
Thời tiết: Nhiều mây, -3℃~-2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.96
-0.5
0.94
O 2.75
0.94
U 2.75
0.94
1
3.35
X
3.50
2
1.93
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.08
O 1.25
1.12
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

CSKA Moscow CSKA Moscow
Phút
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Kirill Nababkin
Ra sân: Igor Diveev
match change
34'
38'
match yellow.png Rodrigo de Souza Prado
46'
match change Dmitriy Chistyakov
Ra sân: Vyacheslav Karavaev
Willyan match yellow.png
54'
Fedor Chalov 1 - 0
Kiến tạo: Ivan Oblyakov
match goal
72'
74'
match change Gustavo Mantuan
Ra sân: Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
Maksim Mukhin
Ra sân: Alexandre Jesus Medina Reobasco
match change
75'
82'
match change Aleksandr Erokhin
Ra sân: Daniil Krugovoy
90'
match change Aleksey Sutormin
Ra sân: Marcus Wendel Valle da Silva
90'
match change Zelimkhan Bakaev
Ra sân: Daler Kuzyaev

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CSKA Moscow CSKA Moscow
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
7
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
5
11
 
Sút Phạt
 
15
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
339
 
Số đường chuyền
 
623
72%
 
Chuyền chính xác
 
86%
13
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
3
22
 
Đánh đầu
 
22
7
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
6
20
 
Rê bóng thành công
 
28
4
 
Đánh chặn
 
12
26
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
28
10
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
89
 
Pha tấn công
 
79
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Kirill Nababkin
6
Maksim Mukhin
8
Jorge Carrascal
19
Baktiyor Zaynutdinov
72
Nikita Ermakov
42
Georgiy Mikhaylovich Shennikov
90
Matvey Lukin
77
Ilya Agapov
49
Vladislav Torop
20
Konstantin Kuchaev
80
Yaroslav Arbuzov
53
Kirill Glebov
CSKA Moscow CSKA Moscow 3-4-2-1
4-3-3 Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
35
Akinfeev
27
Barbosa
78
Diveev
4
Willyan
10
Oblyakov
88
Mendez
5
Zdjelar
22
Gajic
9
Chalov
28
Reobasco
91
Zabolotn...
41
Kerzhako...
15
Karavaev
55
Prado
77
Renan
4
Krugovoy
14
Kuzyaev
3
Melo
8
Silva
10
Oliveira
30
Cabezas
11
Leonel

Substitutes

31
Gustavo Mantuan
19
Aleksey Sutormin
21
Aleksandr Erokhin
7
Zelimkhan Bakaev
2
Dmitriy Chistyakov
28
Nuraly Alip
23
Arsen Adamov
71
Daniil Odoevskiy
1
Alexdaner Vasyutin
94
Yuri Kozlov
Đội hình dự bị
CSKA Moscow CSKA Moscow
Kirill Nababkin 14
Maksim Mukhin 6
Jorge Carrascal 8
Baktiyor Zaynutdinov 19
Nikita Ermakov 72
Georgiy Mikhaylovich Shennikov 42
Matvey Lukin 90
Ilya Agapov 77
Vladislav Torop 49
Konstantin Kuchaev 20
Yaroslav Arbuzov 80
Kirill Glebov 53
CSKA Moscow Zenit St. Petersburg
31 Gustavo Mantuan
19 Aleksey Sutormin
21 Aleksandr Erokhin
7 Zelimkhan Bakaev
2 Dmitriy Chistyakov
28 Nuraly Alip
23 Arsen Adamov
71 Daniil Odoevskiy
1 Alexdaner Vasyutin
94 Yuri Kozlov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.33
7 Phạt góc 7.67
1 Thẻ vàng 1
7 Sút trúng cầu môn 6.33
49.67% Kiểm soát bóng 60.67%
7.33 Phạm lỗi 5.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.6
0.9 Bàn thua 0.6
4.5 Phạt góc 6.9
0.9 Thẻ vàng 1.4
5.1 Sút trúng cầu môn 4.3
38.1% Kiểm soát bóng 48.9%
5.6 Phạm lỗi 3.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CSKA Moscow (33trận)
Chủ Khách
Zenit St. Petersburg (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
8
2
HT-H/FT-T
2
1
3
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
1
6
3
1
HT-B/FT-H
2
2
0
2
HT-T/FT-B
1
0
1
2
HT-H/FT-B
0
1
0
3
HT-B/FT-B
1
3
1
4

CSKA Moscow CSKA Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Igor Akinfeev Thủ môn 0 0 0 6 3 50% 0 0 9 6.71
14 Kirill Nababkin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6
91 Anton Zabolotnyi Tiền đạo cắm 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 17 6
28 Alexandre Jesus Medina Reobasco Cánh phải 3 2 1 6 4 66.67% 3 0 19 6.53
5 Sasa Zdjelar Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 9 90% 0 0 11 6.14
27 Moises Roberto Barbosa Hậu vệ cánh trái 1 0 0 14 11 78.57% 0 0 22 6.65
22 Milan Gajic Hậu vệ cánh phải 0 0 1 7 5 71.43% 3 0 28 6.5
9 Fedor Chalov Tiền đạo cắm 0 0 2 18 13 72.22% 0 1 28 6.68
10 Ivan Oblyakov Tiền vệ trụ 1 0 0 16 9 56.25% 0 1 21 6.17
88 Victor Mendez Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 18 15 83.33% 0 0 20 6.46
4 Willyan Trung vệ 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 23 6.49
78 Igor Diveev Trung vệ 0 0 0 11 7 63.64% 0 1 17 6.66

Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
41 Mikhail Kerzhakov Thủ môn 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 12 6.79
3 Douglas dos Santos Justino de Melo Hậu vệ cánh trái 1 0 0 21 17 80.95% 0 0 28 6.27
15 Vyacheslav Karavaev Hậu vệ cánh phải 0 0 1 29 26 89.66% 1 1 35 6.72
14 Daler Kuzyaev Tiền vệ trụ 0 0 1 23 21 91.3% 1 0 36 7.34
10 Malcom Filipe Silva Oliveira Cánh phải 1 0 0 21 18 85.71% 0 0 33 5.92
30 Zander Mateo Casierra Cabezas Tiền đạo cắm 2 1 0 15 13 86.67% 0 1 20 6.28
11 Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel Tiền vệ công 0 0 2 21 20 95.24% 0 0 32 6.83
55 Rodrigo de Souza Prado Trung vệ 0 0 0 33 26 78.79% 0 1 36 6.36
8 Marcus Wendel Valle da Silva Tiền vệ trụ 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 22 6.24
4 Daniil Krugovoy Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 21 91.3% 0 1 30 6.85
77 Robert Renan Trung vệ 0 0 0 30 23 76.67% 0 1 35 6.58

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ