Vòng 5
06:30 ngày 17/02/2023
Curico Unido
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
CD Copiapo S.A.
Địa điểm: Farm Stadium
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.80
+0.75
1.04
O 2.75
0.92
U 2.75
0.92
1
1.50
X
4.00
2
5.25
Hiệp 1
-0.25
0.80
+0.25
1.04
O 1
0.75
U 1
1.12

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Curico Unido Curico Unido
CD Copiapo S.A. CD Copiapo S.A.
2
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Tổng cú sút
 
4
0
 
Sút trúng cầu môn
 
2
1
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Sút Phạt
 
2
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
109
 
Số đường chuyền
 
49
0
 
Phạm lỗi
 
2
2
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
0
1
 
Ném biên
 
3
2
 
Cản phá thành công
 
3
27
 
Pha tấn công
 
20
16
 
Tấn công nguy hiểm
 
15

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Sebastian Cabrera
11
Jason Flores Abrigo
7
Felipe Fritz
21
Matias Ormazabal
18
Felipe Ortiz
30
Luis Santelices
6
Diego Urzúa
Curico Unido Curico Unido 4-3-3
4-2-3-1 CD Copiapo S.A. CD Copiapo S.A.
12
Cerda
19
Fuente
2
Merlo
16
Bechthol...
24
Barrios
10
Lazo
5
Nadruz
8
Toro
31
Barrios
20
Castro
15
Zavala
1
Abrigo
4
Ortiz
19
Sills
3
Romo
15
Medina
23
Jaime
5
Cabrera
18
Buss
14
Rozas
7
Barrera
29
Quintero...

Substitutes

22
Nelson Espinoza
27
Manuel Lopez
9
Luca Alonso Pontigo Marin
11
Felipe Andres Reynero Galarce
2
Axl Franchescho Rios Urrejola
20
David Octavio Tati Diaz
24
Jhon Valladares
Đội hình dự bị
Curico Unido Curico Unido
Sebastian Cabrera 27
Jason Flores Abrigo 11
Felipe Fritz 7
Matias Ormazabal 21
Felipe Ortiz 18
Luis Santelices 30
Diego Urzúa 6
Curico Unido CD Copiapo S.A.
22 Nelson Espinoza
27 Manuel Lopez
9 Luca Alonso Pontigo Marin
11 Felipe Andres Reynero Galarce
2 Axl Franchescho Rios Urrejola
20 David Octavio Tati Diaz
24 Jhon Valladares

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 3
5.67 Phạt góc 6.33
3 Thẻ vàng 3.67
2.33 Sút trúng cầu môn 4.33
52.33% Kiểm soát bóng 42%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.2
1.6 Bàn thua 2.1
3.9 Phạt góc 4.1
2.2 Thẻ vàng 3.4
3.9 Sút trúng cầu môn 3.2
50.8% Kiểm soát bóng 44.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Curico Unido (12trận)
Chủ Khách
CD Copiapo S.A. (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
4
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
1
1
1
0