Curico Unido
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Cerro Porteno
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.79
0.79
-0
0.97
0.97
O
2.25
0.92
0.92
U
2.25
0.90
0.90
1
2.55
2.55
X
3.20
3.20
2
2.63
2.63
Hiệp 1
+0
0.84
0.84
-0
0.92
0.92
O
1
1.14
1.14
U
1
0.67
0.67
Diễn biến chính
Curico Unido
Phút
Cerro Porteno
Augusto Barrios Goal cancelled
20'
30'
Federico Carrizo
56'
Alberto Espinola Gonzalez
Augusto Barrios
61'
Felipe Ortiz
Ra sân: Mario Anibal Sandoval Toro
Ra sân: Mario Anibal Sandoval Toro
62'
69'
Braian Samudio
Ra sân: Federico Carrizo
Ra sân: Federico Carrizo
69'
Antonio Galeano
Ra sân: Claudio Ezequiel Aquino
Ra sân: Claudio Ezequiel Aquino
Yerko Bastian Leiva Lazo
70'
74'
Marcelo Moreno Martins
Ra sân: Robert Morales
Ra sân: Robert Morales
77'
Diego Churin Puyo
Felipe Fritz
Ra sân: Diego Coelho
Ra sân: Diego Coelho
87'
89'
0 - 1 Juan Gabriel Patino Martinez
Kiến tạo: Antonio Galeano
Kiến tạo: Antonio Galeano
90'
Damian Bobadilla
Ra sân: Angel Lucena
Ra sân: Angel Lucena
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Curico Unido
Cerro Porteno
1
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
3
Tổng cú sút
14
1
Sút trúng cầu môn
5
2
Sút ra ngoài
9
3
Cản sút
4
21
Sút Phạt
10
45%
Kiểm soát bóng
55%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
328
Số đường chuyền
396
9
Phạm lỗi
19
2
Việt vị
2
13
Đánh đầu thành công
15
4
Cứu thua
0
11
Rê bóng thành công
16
6
Đánh chặn
13
0
Dội cột/xà
1
21
Thử thách
7
125
Pha tấn công
109
68
Tấn công nguy hiểm
82
Đội hình xuất phát
Curico Unido
4-3-3
4-4-2
Cerro Porteno
12
Cerda
19
Fuente
2
Merlo
16
Bechthol...
24
Barrios
10
Lazo
5
Nadruz
8
Toro
20
Castro
27
Coelho
15
Zavala
12
Irala
23
Gonzalez
24
Martinez
14
Corradi
17
Rivas
22
Aquino
15
Lucena
20
Viera
8
Carrizo
19
Puyo
31
Morales
Đội hình dự bị
Curico Unido
Ian Aliaga
29
Nicolas Barrios
31
Sebastian Cabrera
28
Jason Flores Abrigo
11
Felipe Fritz
7
Ethan Jose Joaquin Gonzalez Ariza
14
Kennet Lara
23
Matias Ormazabal
21
Felipe Ortiz
18
Luis Santelices
30
Diego Urzúa
6
Sergio Andres Vergara Saez
17
Cerro Porteno
16
Damian Bobadilla
6
Rafael Andres Carrascal Avilez
5
Rodrigo Delvalle
10
Sergio Diaz
40
Fernando Fabian Fernandez Acosta
27
Antonio Galeano
7
Enzo Daniel Gimenez
9
Marcelo Moreno Martins
25
Jose Miers
26
Robert Ayrton Piris Da Mota
3
Lucas Ariel Quintana Rodriguez
18
Braian Samudio
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
7
Phạt góc
3.33
2.67
Thẻ vàng
2.33
4.67
Sút trúng cầu môn
3.67
52.67%
Kiểm soát bóng
44.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.2
1.4
Bàn thua
0.4
3.7
Phạt góc
5
1.9
Thẻ vàng
2.3
4.9
Sút trúng cầu môn
3.4
52.7%
Kiểm soát bóng
48.5%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Curico Unido (10trận)
Chủ
Khách
Cerro Porteno (19trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
1
1
HT-H/FT-T
1
0
3
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
1
0
4
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
1
0
0
3