Vòng Qual.
01:45 ngày 18/06/2023
Cyprus
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Georgia
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.82
O 2.25
1.00
U 2.25
0.80
1
3.45
X
3.20
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.69
-0.25
1.14
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Cyprus Cyprus
Phút
Georgia Georgia
Andreas Karo match yellow.png
16'
17'
match yellow.png Otar Kakabadze
31'
match goal 0 - 1 Georges Mikautadze
Ioannis Pittas 1 - 1 match pen
39'
Alexandros Gogic match yellow.png
52'
Minas Antoniou match yellow.png
56'
Loizos Loizou
Ra sân: Marinos Tzionis
match change
60'
Marios Antoniades
Ra sân: Andreas Karo
match change
63'
74'
match change Zurab Davitashvili
Ra sân: Giorgi Chakvetadze
74'
match change Saba Lobzhanidze
Ra sân: Giorgi Gocholeishvili
75'
match change Luka Gagnidze
Ra sân: Nika Kvekveskiri
77'
match yellow.png
Giannis Satsias
Ra sân: Charalampos Charalampous
match change
78'
Demetris Christofi
Ra sân: Ioannis Pittas
match change
78'
84'
match goal 1 - 2 Zurab Davitashvili
Kiến tạo: Saba Lobzhanidze
87'
match change Lasha Dvali
Ra sân: Luka Lochoshvili
88'
match change Budu Zivzivadze
Ra sân: Georges Mikautadze

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cyprus Cyprus
Georgia Georgia
6
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
19
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
6
11
 
Sút Phạt
 
6
81%
 
Kiểm soát bóng
 
19%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
442
 
Số đường chuyền
 
544
86%
 
Chuyền chính xác
 
89%
6
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu
 
13
6
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
12
9
 
Đánh chặn
 
20
13
 
Ném biên
 
20
2
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
14
5
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
96
 
Pha tấn công
 
129
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Demetris Christofi
3
Marios Antoniades
18
Giannis Satsias
10
Loizos Loizou
1
Konstantinos Panagiotoudis
22
Neofytos Michail
11
Marios Elia
4
Pavlos Correa
14
Kostas Pileas
12
Demetris Demetriou
16
Stelios Andreou
17
Konstantinos Sergiou
Cyprus Cyprus 3-5-2
3-5-2 Georgia Georgia
15
Mall
19
Laifis
6
Gogic
2
Karo
7
Correia
5
Charalam...
13
Kousoulo...
20
Kastanos
8
Antoniou
23
Pittas
21
Tzionis
12
Mamardas...
2
Kakabadz...
4
Kashia
14
Lochoshv...
13
Gocholei...
20
Chakveta...
16
Kvekvesk...
10
Kiteishv...
15
Azarov
7
Kvaratsk...
22
Mikautad...

Substitutes

23
Lasha Dvali
18
Saba Lobzhanidze
8
Budu Zivzivadze
9
Zurab Davitashvili
6
Luka Gagnidze
1
Giorgi Loria
5
Solomon Kvirkvelia
11
Giorgi Kvilitaia
3
Giorgi Gvelesiani
19
Levan Shengelia
21
Sandro Altunashvili
17
Luka Gugeshashvili
Đội hình dự bị
Cyprus Cyprus
Demetris Christofi 9
Marios Antoniades 3
Giannis Satsias 18
Loizos Loizou 10
Konstantinos Panagiotoudis 1
Neofytos Michail 22
Marios Elia 11
Pavlos Correa 4
Kostas Pileas 14
Demetris Demetriou 12
Stelios Andreou 16
Konstantinos Sergiou 17
Cyprus Georgia
23 Lasha Dvali
18 Saba Lobzhanidze
8 Budu Zivzivadze
9 Zurab Davitashvili
6 Luka Gagnidze
1 Giorgi Loria
5 Solomon Kvirkvelia
11 Giorgi Kvilitaia
3 Giorgi Gvelesiani
19 Levan Shengelia
21 Sandro Altunashvili
17 Luka Gugeshashvili

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 2.33
1 Thẻ vàng 2.67
2.67 Sút trúng cầu môn 2.67
35% Kiểm soát bóng 39%
3.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 2.1
2.7 Bàn thua 1.7
2.9 Phạt góc 2.9
1.8 Thẻ vàng 2.3
2.8 Sút trúng cầu môn 5.1
37.3% Kiểm soát bóng 39.9%
6.6 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cyprus (8trận)
Chủ Khách
Georgia (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
2
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
3
0
1
0

Cyprus Cyprus
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Marios Antoniades Trung vệ 0 0 1 18 17 94.44% 1 1 22 6.15
9 Demetris Christofi Cánh phải 1 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.02
15 Joel Mall Thủ môn 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 39 6.41
6 Alexandros Gogic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 56 53 94.64% 0 0 61 4.93
7 Anderson Correia Hậu vệ cánh trái 0 0 2 29 25 86.21% 2 1 51 6.72
20 Grigoris Kastanos Tiền vệ trụ 1 0 2 50 38 76% 5 1 69 6.79
8 Minas Antoniou Hậu vệ cánh phải 1 0 0 19 13 68.42% 0 0 37 6.45
2 Andreas Karo Trung vệ 0 0 0 41 37 90.24% 0 2 44 6.09
23 Ioannis Pittas Tiền đạo thứ 2 3 1 0 15 11 73.33% 2 0 32 7.12
13 Ioannis Kousoulos Tiền vệ phòng ngự 3 3 0 51 45 88.24% 0 1 62 6.53
19 Konstantinos Laifis Trung vệ 1 0 0 56 51 91.07% 0 0 65 6.73
21 Marinos Tzionis Cánh trái 0 0 1 20 18 90% 1 0 32 6.39
10 Loizos Loizou Cánh phải 0 0 1 6 4 66.67% 4 0 20 6.33
5 Charalampos Charalampous Tiền vệ trụ 1 1 1 45 39 86.67% 0 0 59 6.72
18 Giannis Satsias Tiền vệ trụ 0 0 0 4 2 50% 1 0 6 5.76

Georgia Georgia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Guram Kashia Trung vệ 0 0 0 71 67 94.37% 0 0 80 6.84
16 Nika Kvekveskiri Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 57 49 85.96% 0 1 65 6.65
23 Lasha Dvali Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.01
2 Otar Kakabadze Tiền vệ phải 1 0 0 88 82 93.18% 0 0 99 6.94
10 Otar Kiteishvili Tiền vệ công 4 1 1 47 45 95.74% 0 1 67 7.07
8 Budu Zivzivadze Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 1 1 3 6.06
18 Saba Lobzhanidze Cánh trái 0 0 2 7 6 85.71% 1 0 10 6.72
20 Giorgi Chakvetadze Tiền vệ công 1 1 0 25 19 76% 1 0 36 5.98
7 Khvicha Kvaratskhelia Cánh trái 6 0 3 27 23 85.19% 1 1 58 9.01
9 Zurab Davitashvili Cánh phải 1 1 0 9 5 55.56% 0 1 13 7.61
14 Luka Lochoshvili Trung vệ 0 0 0 61 58 95.08% 0 2 70 6.38
22 Georges Mikautadze Tiền đạo cắm 5 2 2 24 20 83.33% 0 0 33 7.66
15 Irakli Azarov Hậu vệ cánh trái 0 0 5 54 47 87.04% 1 0 71 6.72
12 Giorgi Mamardashvili Thủ môn 0 0 0 24 18 75% 0 0 36 6.76
6 Luka Gagnidze Tiền vệ trụ 0 0 1 14 11 78.57% 0 0 17 6.55
13 Giorgi Gocholeishvili Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 29 90.63% 3 0 50 5.97

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ