Cyprus
Đã kết thúc
0
-
4
(0 - 1)
Na Uy
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.95
0.95
-1.5
0.89
0.89
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.89
0.89
1
12.00
12.00
X
5.20
5.20
2
1.28
1.28
Hiệp 1
+0.5
1.04
1.04
-0.5
0.80
0.80
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Cyprus
Phút
Na Uy
33'
0 - 1 Alexander Sorloth
Ioannis Kousoulos
46'
Ilia Marios
Ra sân: Andronikos Kakoullis
Ra sân: Andronikos Kakoullis
54'
Dani Spoljaric
Ra sân: Charis Kyriakou
Ra sân: Charis Kyriakou
54'
Kostas Pileas
Ra sân: Charalampos Charalampous
Ra sân: Charalampos Charalampous
60'
63'
Oscar Bobb
Ra sân: Ola Solbakken
Ra sân: Ola Solbakken
64'
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
Ra sân: Alexander Sorloth
Ra sân: Alexander Sorloth
65'
0 - 2 Erling Haaland
Kiến tạo: Fredrik Aursnes
Kiến tạo: Fredrik Aursnes
72'
0 - 3 Erling Haaland
Kiến tạo: Antonio Eromonsele Nordby Nusa
Kiến tạo: Antonio Eromonsele Nordby Nusa
77'
Jorgen Strand Larsen
Ra sân: Erling Haaland
Ra sân: Erling Haaland
78'
Kristian Thorstvedt
Ra sân: Martin Odegaard
Ra sân: Martin Odegaard
Pavlos Correa
Ra sân: Grigoris Kastanos
Ra sân: Grigoris Kastanos
79'
Stavros Gavriel
Ra sân: Ioannis Kousoulos
Ra sân: Ioannis Kousoulos
79'
81'
0 - 4 Fredrik Aursnes
88'
Bard Finne
Ra sân: Fredrik Aursnes
Ra sân: Fredrik Aursnes
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cyprus
Na Uy
Giao bóng trước
1
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
2
Tổng cú sút
22
0
Sút trúng cầu môn
9
2
Sút ra ngoài
8
0
Cản sút
5
10
Sút Phạt
3
27%
Kiểm soát bóng
73%
24%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
76%
299
Số đường chuyền
785
78%
Chuyền chính xác
93%
3
Phạm lỗi
9
21
Đánh đầu
21
10
Đánh đầu thành công
11
5
Cứu thua
0
13
Rê bóng thành công
7
3
Đánh chặn
6
12
Ném biên
13
13
Cản phá thành công
5
5
Thử thách
4
0
Kiến tạo thành bàn
1
40
Pha tấn công
181
11
Tấn công nguy hiểm
93
Đội hình xuất phát
Cyprus
5-3-2
4-3-3
Na Uy
1
Mall
7
Correia
4
Kypriano...
6
Gogic
2
Karo
16
Andreou
5
Charalam...
8
Kousoulo...
12
Kyriakou
11
Kakoulli...
20
Kastanos
1
Nyland
14
Ryerson
3
Ajer
15
Ostigard
5
Meling
10
Odegaard
8
Berge
7
Aursnes
19
Sorloth
9
2
Haaland
11
Solbakke...
Đội hình dự bị
Cyprus
Kostas Pileas
14
Stavros Gavriel
23
Ilia Marios
19
Dani Spoljaric
15
Pavlos Correa
21
Nikolas Panagiotou
17
Demetris Demetriou
13
Neofytos Michail
22
Demetris Christofi
9
Minas Antoniou
18
Loizos Loizou
10
Marios Antoniades
3
Na Uy
17
Oscar Bobb
20
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
18
Kristian Thorstvedt
23
Jorgen Strand Larsen
21
Bard Finne
13
Egil Selvik
22
Marcus Holmgren Pedersen
4
Stefan Strandberg
12
Mathias Dyngeland
16
Hugo Vetlesen
2
Stian Gregersen
6
Patrick Berg
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
2
4.67
Phạt góc
6
1
Thẻ vàng
2
2.67
Sút trúng cầu môn
5
35%
Kiểm soát bóng
56%
3.33
Phạm lỗi
15.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.5
Bàn thắng
2.3
2.7
Bàn thua
1.1
2.9
Phạt góc
5.8
1.8
Thẻ vàng
1.1
2.8
Sút trúng cầu môn
6.2
37.3%
Kiểm soát bóng
56.4%
6.6
Phạm lỗi
10.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cyprus (8trận)
Chủ
Khách
Na Uy (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
2
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
3
0
0
1