Vòng Qual.
01:45 ngày 08/09/2023
Czech
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Albania
Địa điểm: Sinobo Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.00
+1
0.82
O 2.25
0.92
U 2.25
0.88
1
1.58
X
4.00
2
6.00
Hiệp 1
-0.25
0.77
+0.25
1.07
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Czech Czech
Phút
Albania Albania
Lukas Provod Goal Disallowed match var
48'
52'
match yellow.png Jasir Asani
Vaclav Cerny 1 - 0
Kiến tạo: Tomas Soucek
match goal
56'
59'
match change Mirlind Daku
Ra sân: Sokol Cikalleshi
66'
match goal 1 - 1 Nedim Bajrami
Kiến tạo: Jasir Asani
67'
match yellow.png Nedim Bajrami
69'
match change Keidi Bare
Ra sân: Kristjan Asllani
70'
match change Arbnor Muja
Ra sân: Jasir Asani
Vaclav Jurecka
Ra sân: Jan Kuchta
match change
71'
Adam Hlozek
Ra sân: Vaclav Cerny
match change
71'
84'
match change Myrto Uzuni
Ra sân: Taulant Seferi Sulejmanov
85'
match change Klaus Gjasula
Ra sân: Nedim Bajrami
Mojmir Chytil
Ra sân: Ladislav Krejci
match change
86'
Ondrej Lingr
Ra sân: Tomas Cvancara
match change
87'
Mojmir Chytil match yellow.png
90'
Lukas Provod match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Czech Czech
Albania Albania
4
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
1
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
0
2
 
Cản sút
 
0
13
 
Sút Phạt
 
15
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
496
 
Số đường chuyền
 
393
79%
 
Chuyền chính xác
 
74%
14
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
3
40
 
Đánh đầu
 
34
21
 
Đánh đầu thành công
 
16
0
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
8
22
 
Ném biên
 
21
15
 
Cản phá thành công
 
13
2
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
122
 
Pha tấn công
 
97
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Adam Hlozek
12
Ondrej Lingr
19
Vaclav Jurecka
18
Mojmir Chytil
20
Patrizio Stronati
16
Tomas Koubek
13
Lukas Masopust
23
Jindrich Stanek
8
Michal Sadilek
6
Jaroslav Zeleny
2
David Zima
15
Lukas Sadilek
Czech Czech 3-4-3
4-2-3-1 Albania Albania
1
Pavlenka
7
Krejci
4
Brabec
3
Holes
14
Provod
21
Kral
22
Soucek
5
Coufal
10
Cvancara
11
Kuchta
17
Cerny
1
Berisha
4
Hisaj
18
Ismajli
6
Djimsiti
3
Mitaj
21
Asllani
20
Ramadani
9
Asani
10
Bajrami
15
Sulejman...
16
Cikalles...

Substitutes

8
Klaus Gjasula
7
Keidi Bare
11
Myrto Uzuni
19
Mirlind Daku
22
Arbnor Muja
14
Arlind Ajeti
2
Ivan Balliu Campeny
23
Thomas Strakosha
5
Frederic Veseli
13
Enea Mihaj
17
Ernest Muci
12
Elhan Kastrati
Đội hình dự bị
Czech Czech
Adam Hlozek 9
Ondrej Lingr 12
Vaclav Jurecka 19
Mojmir Chytil 18
Patrizio Stronati 20
Tomas Koubek 16
Lukas Masopust 13
Jindrich Stanek 23
Michal Sadilek 8
Jaroslav Zeleny 6
David Zima 2
Lukas Sadilek 15
Czech Albania
8 Klaus Gjasula
7 Keidi Bare
11 Myrto Uzuni
19 Mirlind Daku
22 Arbnor Muja
14 Arlind Ajeti
2 Ivan Balliu Campeny
23 Thomas Strakosha
5 Frederic Veseli
13 Enea Mihaj
17 Ernest Muci
12 Elhan Kastrati

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 1.67
6.67 Sút trúng cầu môn 2
54% Kiểm soát bóng 56%
13.67 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 0.7
4.7 Phạt góc 3.2
1.7 Thẻ vàng 2
5.2 Sút trúng cầu môn 3.1
52.8% Kiểm soát bóng 53.5%
13.1 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Czech (8trận)
Chủ Khách
Albania (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
1
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
0

Czech Czech
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jakub Brabec Trung vệ 0 0 0 41 34 82.93% 0 1 43 6.51
3 Tomas Holes Trung vệ 0 0 1 36 24 66.67% 2 3 43 6.89
5 Vladimir Coufal Hậu vệ cánh phải 0 0 2 28 21 75% 4 2 43 6.58
1 Jiri Pavlenka Thủ môn 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 15 6.5
17 Vaclav Cerny Cánh phải 2 1 1 25 20 80% 4 0 38 6.47
22 Tomas Soucek Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 24 19 79.17% 0 2 33 6.91
11 Jan Kuchta Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 11 6.12
7 Ladislav Krejci Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 45 37 82.22% 2 1 58 7
21 Alex Kral Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 9 69.23% 1 0 16 6.12
14 Lukas Provod Tiền vệ trái 1 0 0 17 10 58.82% 0 2 21 6.26
10 Tomas Cvancara Tiền đạo cắm 1 0 0 14 13 92.86% 0 0 21 5.94

Albania Albania
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Etrit Berisha Thủ môn 0 0 0 18 7 38.89% 0 0 25 7
6 Berat Djimsiti Trung vệ 0 0 0 25 20 80% 0 1 33 6.77
4 Elseid Hisaj Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 15 53.57% 0 0 35 6.4
16 Sokol Cikalleshi Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 2 15 6.02
15 Taulant Seferi Sulejmanov Tiền đạo cắm 0 0 0 13 8 61.54% 0 1 18 6.42
9 Jasir Asani Cánh phải 0 0 0 9 9 100% 0 0 20 6.64
18 Ardian Ismajli Trung vệ 0 0 0 27 23 85.19% 0 0 31 6.44
20 Ylber Ramadani Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 26 92.86% 0 2 38 6.7
10 Nedim Bajrami Tiền vệ công 0 0 0 16 12 75% 0 0 24 6.09
3 Mario Mitaj Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 14 87.5% 0 1 33 6.82
21 Kristjan Asllani Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 20 86.96% 1 0 27 6.34

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ