Vòng Qual.
02:45 ngày 25/03/2023
Czech
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Ba Lan
Địa điểm: Sinobo Stadium
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.82
-0
1.02
O 2.25
0.90
U 2.25
0.90
1
2.25
X
3.20
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.00
O 1
1.09
U 1
0.73

Diễn biến chính

Czech Czech
Phút
Ba Lan Ba Lan
Ladislav Krejci 1 - 0
Kiến tạo: Vladimir Coufal
match goal
1'
Tomas Cvancara 2 - 0
Kiến tạo: David Jurasek
match goal
3'
9'
match change Robert Gumny
Ra sân: Matthew Cash
Tomas Soucek match yellow.png
22'
Jakub Brabec match yellow.png
37'
46'
match change Karol Swiderski
Ra sân: Krystian Bielik
46'
match change Michal Skoras
Ra sân: Michal Karbownik
Mojmir Chytil
Ra sân: Tomas Cvancara
match change
64'
64'
match change Nicola Zalewski
Ra sân: Sebastian Szymanski
Jan Kuchta 3 - 0
Kiến tạo: Alex Kral
match goal
64'
Antonin Barak
Ra sân: Jan Kuchta
match change
70'
David Doudera
Ra sân: Vladimir Coufal
match change
70'
76'
match change Damian Szymanski
Ra sân: Karol Linetty
87'
match goal 3 - 1 Damian Szymanski
Kiến tạo: Michal Skoras
Vaclav Cerny
Ra sân: Adam Hlozek
match change
89'
Jaroslav Zeleny
Ra sân: David Jurasek
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Czech Czech
Ba Lan Ba Lan
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
19
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
295
 
Số đường chuyền
 
531
66%
 
Chuyền chính xác
 
82%
15
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
1
37
 
Đánh đầu
 
39
18
 
Đánh đầu thành công
 
20
4
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
10
6
 
Đánh chặn
 
5
36
 
Ném biên
 
22
11
 
Cản phá thành công
 
10
6
 
Thử thách
 
14
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
91
 
Pha tấn công
 
103
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Vaclav Cerny
6
Jaroslav Zeleny
10
Mojmir Chytil
7
Antonin Barak
13
David Doudera
14
Martin Vitík
20
Petr Sevcik
2
Vaclav Jemelka
18
Matej Jurasek
16
Jindrich Stanek
1
Tomas Vaclik
12
Ondrej Lingr
Czech Czech 3-4-3
4-2-3-1 Ba Lan Ba Lan
23
Pavlenka
8
Krejci
4
Brabec
3
Holes
15
Jurasek
22
Soucek
21
Kral
5
Coufal
11
Kuchta
9
Hlozek
19
Cvancara
1
Szczesny
2
Cash
5
Bednarek
14
Kiwior
16
Karbowni...
8
Linetty
6
Bielik
10
Szymansk...
20
Zielinsk...
19
Frankows...
9
Lewandow...

Substitutes

11
Karol Swiderski
4
Damian Szymanski
18
Michal Skoras
17
Robert Gumny
21
Nicola Zalewski
13
Jakub Kaminski
12
Lukasz Skorupski
23
Krzysztof Piatek
22
Bartlomiej Dragowski
15
Bartosz Salamon
3
Pawel Dawidowicz
7
Ben Lederman
Đội hình dự bị
Czech Czech
Vaclav Cerny 17
Jaroslav Zeleny 6
Mojmir Chytil 10
Antonin Barak 7
David Doudera 13
Martin Vitík 14
Petr Sevcik 20
Vaclav Jemelka 2
Matej Jurasek 18
Jindrich Stanek 16
Tomas Vaclik 1
Ondrej Lingr 12
Czech Ba Lan
11 Karol Swiderski
4 Damian Szymanski
18 Michal Skoras
17 Robert Gumny
21 Nicola Zalewski
13 Jakub Kaminski
12 Lukasz Skorupski
23 Krzysztof Piatek
22 Bartlomiej Dragowski
15 Bartosz Salamon
3 Pawel Dawidowicz
7 Ben Lederman

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 9.67
1 Thẻ vàng 1.67
6.67 Sút trúng cầu môn 6.33
54% Kiểm soát bóng 68.67%
13.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.6
0.9 Bàn thua 0.8
4.7 Phạt góc 6.9
1.7 Thẻ vàng 2
5.2 Sút trúng cầu môn 5
52.8% Kiểm soát bóng 63.2%
13.1 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Czech (8trận)
Chủ Khách
Ba Lan (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
2
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1

Czech Czech
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jakub Brabec Trung vệ 0 0 0 20 13 65% 0 1 27 6.6
3 Tomas Holes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 18 64.29% 0 4 36 7.29
5 Vladimir Coufal Hậu vệ cánh phải 0 0 1 28 19 67.86% 2 3 60 7.35
23 Jiri Pavlenka Thủ môn 0 0 0 18 7 38.89% 0 0 22 7.11
22 Tomas Soucek Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 22 15 68.18% 1 1 41 7.45
11 Jan Kuchta Tiền đạo cắm 1 1 0 9 6 66.67% 0 2 17 7.34
8 Ladislav Krejci Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 22 18 81.82% 0 3 37 8.16
21 Alex Kral Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 22 15 68.18% 1 0 33 7.33
19 Tomas Cvancara Tiền đạo cắm 4 4 0 12 9 75% 2 2 27 7.86
9 Adam Hlozek Tiền đạo cắm 0 0 1 11 8 72.73% 3 0 23 7.13
10 Mojmir Chytil Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 6.03
15 David Jurasek Hậu vệ cánh trái 0 0 2 14 10 71.43% 6 0 31 7.59

Ba Lan Ba Lan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Robert Lewandowski Tiền đạo cắm 2 1 0 16 11 68.75% 0 2 31 6.01
1 Wojciech Szczesny Thủ môn 0 0 0 26 19 73.08% 0 0 33 6.42
20 Piotr Zielinski Tiền vệ trụ 2 0 0 42 39 92.86% 3 0 52 5.99
19 Przemyslaw Frankowski Tiền vệ phải 1 1 1 37 28 75.68% 1 1 58 6.28
8 Karol Linetty Tiền vệ trụ 1 1 0 41 36 87.8% 1 0 47 5.71
11 Karol Swiderski Tiền đạo cắm 0 0 1 9 8 88.89% 0 1 12 6.07
6 Krystian Bielik Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 18 90% 1 2 27 6.06
5 Jan Bednarek Trung vệ 0 0 0 48 41 85.42% 0 1 58 6.08
2 Matthew Cash Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 5.7
17 Robert Gumny Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 18 78.26% 1 3 39 6.53
10 Sebastian Szymanski Tiền vệ công 0 0 2 11 9 81.82% 3 0 29 5.85
18 Michal Skoras Cánh trái 0 0 0 10 8 80% 2 0 14 5.98
14 Jakub Kiwior Trung vệ 0 0 0 64 51 79.69% 0 2 71 6.08
21 Nicola Zalewski Tiền vệ trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.01
16 Michal Karbownik Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 21 80.77% 0 1 39 5.95

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ