Vòng Quarterfinals
22:59 ngày 03/07/2021
Czech
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 2)
Đan Mạch
Địa điểm: Baku Olympic Stadium
Thời tiết: Trong lành, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.06
-0.25
0.84
O 2.25
1.05
U 2.25
0.85
1
3.70
X
3.20
2
2.02
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
1.21
O 0.75
0.88
U 0.75
1.02

Diễn biến chính

Czech Czech
Phút
Đan Mạch Đan Mạch
5'
match goal 0 - 1 Thomas Delaney
Kiến tạo: Jens Stryger Larsen
42'
match goal 0 - 2 Kasper Dolberg
Kiến tạo: Joakim Maehle
Michal Krmencik
Ra sân: Lukas Masopust
match change
46'
Jakub Jankto
Ra sân: Tomas Holes
match change
46'
Patrik Schick 1 - 2
Kiến tạo: Vladimir Coufal
match goal
49'
59'
match change Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Kasper Dolberg
60'
match change Christian Norgaard
Ra sân: Mikkel Damsgaard
Jakub Brabec
Ra sân: Ondrej Celustka
match change
65'
71'
match change Daniel Wass
Ra sân: Jens Stryger Larsen
Vladimir Darida
Ra sân: Petr Sevcik
match change
79'
Matej Vydra
Ra sân: Patrik Schick
match change
79'
81'
match change Mathias Jensen
Ra sân: Thomas Delaney
81'
match change Joachim Andersen
Ra sân: Andreas Christensen
Michal Krmencik match yellow.png
84'
Tomas Kalas match yellow.png
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Czech Czech
Đan Mạch Đan Mạch
9
 
Phạt góc
 
7
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
14
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
451
 
Số đường chuyền
 
375
80%
 
Chuyền chính xác
 
76%
9
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
0
45
 
Đánh đầu
 
45
19
 
Đánh đầu thành công
 
26
5
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
8
15
 
Ném biên
 
17
12
 
Cản phá thành công
 
13
12
 
Thử thách
 
18
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
106
 
Pha tấn công
 
103
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Michal Krmencik
24
Tomas Pekhart
14
Jakub Jankto
20
Matej Vydra
25
Jakub Pesek
16
Ales Mandous
17
David Zima
8
Vladimir Darida
21
Alex Kral
2
Pavel Kaderabek
4
Jakub Brabec
23
Tomas Koubek
Czech Czech 4-2-3-1
3-4-3 Đan Mạch Đan Mạch
1
Vaclik
18
Boril
6
Kalas
3
Celustka
5
Coufal
15
Soucek
9
Holes
13
Sevcik
7
Barak
12
Masopust
10
Schick
1
Schmeich...
6
Christen...
4
Kjaer
3
Vesterga...
17
Larsen
23
Hojbjerg
8
Delaney
5
Maehle
9
Braithwa...
12
Dolberg
14
Damsgaar...

Substitutes

19
Jonas Older Wind
2
Joachim Andersen
7
Robert Skov
20
Yussuf Yurary Poulsen
11
Andreas Skov Olsen
22
Frederik Ronnow
13
Mathias Zanka Jorgensen
18
Daniel Wass
15
Christian Norgaard
16
Jonas Lossl
24
Mathias Jensen
21
Andreas Cornelius
Đội hình dự bị
Czech Czech
Michal Krmencik 11
Tomas Pekhart 24
Jakub Jankto 14
Matej Vydra 20
Jakub Pesek 25
Ales Mandous 16
David Zima 17
Vladimir Darida 8
Alex Kral 21
Pavel Kaderabek 2
Jakub Brabec 4
Tomas Koubek 23
Czech Đan Mạch
19 Jonas Older Wind
2 Joachim Andersen
7 Robert Skov
20 Yussuf Yurary Poulsen
11 Andreas Skov Olsen
22 Frederik Ronnow
13 Mathias Zanka Jorgensen
18 Daniel Wass
15 Christian Norgaard
16 Jonas Lossl
24 Mathias Jensen
21 Andreas Cornelius

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 6.67
1 Thẻ vàng 1.33
6.67 Sút trúng cầu môn 4.67
54% Kiểm soát bóng 62.33%
13.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.6
0.9 Bàn thua 0.6
4.7 Phạt góc 8.4
1.7 Thẻ vàng 1.3
5.2 Sút trúng cầu môn 4.8
52.8% Kiểm soát bóng 68.2%
13.1 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Czech (8trận)
Chủ Khách
Đan Mạch (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
0
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
1