Vòng Qual.
01:45 ngày 08/09/2023
Đan Mạch
Đã kết thúc 4 - 0 (3 - 0)
San Marino
Địa điểm: Parken Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-5.25
0.89
+5.25
0.95
O 5.5
0.88
U 5.5
0.92
1
1.01
X
26.00
2
81.00
Hiệp 1
-2.25
0.93
+2.25
0.91
O 0.5
0.08
U 0.5
6.00

Diễn biến chính

Đan Mạch Đan Mạch
Phút
San Marino San Marino
Pierre Emile Hojbjerg 1 - 0
Kiến tạo: Jonas Older Wind
match goal
26'
Joakim Maehle 2 - 0
Kiến tạo: Christian Eriksen
match goal
28'
Jonas Older Wind 3 - 0
Kiến tạo: Christian Eriksen
match goal
40'
46'
match change Matteo Vitaioli
Ra sân: Luca Ceccaroli
Morten Hjulmand
Ra sân: Mathias Jensen
match change
58'
Martin Braithwaite
Ra sân: Andreas Skov Olsen
match change
58'
Rasmus Hojlund
Ra sân: Pierre Emile Hojbjerg
match change
59'
66'
match change Alessandro DAddario
Ra sân: Manuel Battistini
67'
match change Jose Adolfo Hirsch
Ra sân: Fabio Ramon Tomassini
Nicolai Vallys
Ra sân: Jesper Lindstrom
match change
72'
Morten Hjulmand Goal Disallowed match var
79'
Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Jonas Older Wind
match change
82'
86'
match change Marcello Mularoni
Ra sân: Lorenzo Lazzari
90'
match change Andrea Magi
Ra sân: Alessandro Tosi
Yussuf Yurary Poulsen 4 - 0
Kiến tạo: Christian Eriksen
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Đan Mạch Đan Mạch
San Marino San Marino
19
 
Phạt góc
 
0
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
32
 
Tổng cú sút
 
1
6
 
Sút trúng cầu môn
 
0
14
 
Sút ra ngoài
 
1
12
 
Cản sút
 
0
9
 
Sút Phạt
 
9
85%
 
Kiểm soát bóng
 
15%
88%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
12%
794
 
Số đường chuyền
 
144
90%
 
Chuyền chính xác
 
43%
7
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
1
41
 
Đánh đầu
 
17
22
 
Đánh đầu thành công
 
7
0
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
14
13
 
Đánh chặn
 
4
27
 
Ném biên
 
15
17
 
Cản phá thành công
 
14
7
 
Thử thách
 
10
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
176
 
Pha tấn công
 
28
150
 
Tấn công nguy hiểm
 
5

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Martin Braithwaite
20
Yussuf Yurary Poulsen
13
Morten Hjulmand
21
Rasmus Hojlund
14
Nicolai Vallys
8
Thomas Delaney
22
Frederik Ronnow
15
Christian Norgaard
6
Andreas Christensen
3
Victor Nelsson
18
Alexander Bahr
16
Mads Hermansen
Đan Mạch Đan Mạch 4-3-3
3-5-2 San Marino San Marino
1
Schmeich...
5
Maehle
2
Andersen
4
Kjaer
17
Larsen
10
Eriksen
23
Hojbjerg
7
Jensen
12
Lindstro...
19
Wind
11
Olsen
23
Benedett...
15
Francios...
13
Maio
6
Rossi
11
Battisti...
17
Golinucc...
4
Capicchi...
21
Lazzari
3
Tosi
18
Ceccarol...
14
Tomassin...

Substitutes

7
Matteo Vitaioli
20
Jose Adolfo Hirsch
2
Alessandro DAddario
22
Marcello Mularoni
19
Andrea Magi
1
Aldo Simoncini
16
Mirko Palazzi
12
Simone Benedettini
9
Mattia Stefanelli
10
Michael Battistini
5
Michele Cevoli
8
Lorenzo Lunadei
Đội hình dự bị
Đan Mạch Đan Mạch
Martin Braithwaite 9
Yussuf Yurary Poulsen 20
Morten Hjulmand 13
Rasmus Hojlund 21
Nicolai Vallys 14
Thomas Delaney 8
Frederik Ronnow 22
Christian Norgaard 15
Andreas Christensen 6
Victor Nelsson 3
Alexander Bahr 18
Mads Hermansen 16
Đan Mạch San Marino
7 Matteo Vitaioli
20 Jose Adolfo Hirsch
2 Alessandro DAddario
22 Marcello Mularoni
19 Andrea Magi
1 Aldo Simoncini
16 Mirko Palazzi
12 Simone Benedettini
9 Mattia Stefanelli
10 Michael Battistini
5 Michele Cevoli
8 Lorenzo Lunadei

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.67
6.67 Phạt góc 4
4.67 Sút trúng cầu môn 2.33
62.33% Kiểm soát bóng 40%
8.67 Phạm lỗi 5.67
1.33 Thẻ vàng 3
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.4
0.6 Bàn thua 3
8.4 Phạt góc 2.1
4.8 Sút trúng cầu môn 1.4
68.2% Kiểm soát bóng 27.4%
8.8 Phạm lỗi 9.2
1.3 Thẻ vàng 2.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Đan Mạch (10trận)
Chủ Khách
San Marino (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
4
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
1
4
0

Đan Mạch Đan Mạch
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kasper Schmeichel Thủ môn 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.52
4 Simon Kjaer Trung vệ 1 0 1 54 48 88.89% 0 5 57 7.14
8 Thomas Delaney Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Christian Eriksen Tiền vệ trụ 2 0 3 47 43 91.49% 9 0 64 8.08
9 Martin Braithwaite Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
17 Jens Stryger Larsen Hậu vệ cánh phải 0 0 1 40 35 87.5% 3 0 54 6.8
22 Frederik Ronnow Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
20 Yussuf Yurary Poulsen Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
15 Christian Norgaard Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
23 Pierre Emile Hojbjerg Tiền vệ trụ 2 2 2 41 38 92.68% 0 0 48 8.21
6 Andreas Christensen Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
2 Joachim Andersen Trung vệ 0 0 1 61 59 96.72% 2 1 66 6.79
7 Mathias Jensen Tiền vệ trụ 0 0 0 59 52 88.14% 2 0 64 6.6
3 Victor Nelsson Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 Joakim Maehle Hậu vệ cánh trái 4 1 0 41 41 100% 4 0 54 7.58
11 Andreas Skov Olsen Cánh phải 1 0 0 34 27 79.41% 2 1 48 7.06
19 Jonas Older Wind Tiền đạo cắm 3 2 1 12 7 58.33% 0 1 16 8.07
13 Morten Hjulmand Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
18 Alexander Bahr Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
12 Jesper Lindstrom Tiền vệ công 0 0 1 35 32 91.43% 2 0 44 7.44
16 Mads Hermansen Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
14 Nicolai Vallys 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
21 Rasmus Hojlund Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

San Marino San Marino
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Aldo Simoncini Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Matteo Vitaioli Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
13 Roberto Di Maio Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 11 5.88
16 Mirko Palazzi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Manuel Battistini Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 0 0% 0 0 5 5.68
9 Mattia Stefanelli 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
12 Simone Benedettini Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
17 Alessandro Golinucci Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 11 6.04
20 Jose Adolfo Hirsch Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Michael Battistini Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 Michele Cevoli Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Lorenzo Lunadei Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
22 Marcello Mularoni Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
14 Fabio Ramon Tomassini Defender 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 5.69
2 Alessandro DAddario Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
18 Luca Ceccaroli Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 12 5.89
23 Elia Benedettini Thủ môn 0 0 0 11 3 27.27% 0 1 17 6.05
6 Dante Rossi Trung vệ 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 21 6.24
15 Simone Franciosi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 8 5.94
4 Lorenzo Capicchioni Tiền vệ trụ 0 0 0 12 4 33.33% 0 0 17 5.65
3 Alessandro Tosi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 1 16.67% 0 1 20 5.56
21 Lorenzo Lazzari Tiền vệ công 0 0 0 10 4 40% 0 1 17 5.68
19 Andrea Magi Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ