Vòng Qual.
22:59 ngày 10/09/2023
Đảo Faroe
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Moldova
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.86
-0
0.98
O 2
0.97
U 2
0.83
1
2.37
X
3.10
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.08
O 0.75
0.88
U 0.75
0.94

Diễn biến chính

Đảo Faroe Đảo Faroe
Phút
Moldova Moldova
11'
match yellow.png Nichita Motpan
46'
match change Virgiliu Postolachi
Ra sân: Victor Stina
Rene Joensen
Ra sân: Gilli Sorensen
match change
46'
46'
match change Maxim Cojocaru
Ra sân: Vitalie Damascan
53'
match goal 0 - 1 Vadim Rata
Kiến tạo: Ion Nicolaescu
59'
match yellow.png Vadim Rata
Hannes Agnarsson
Ra sân: Joan Simun Edmundsson
match change
64'
Solvi Vatnhamar
Ra sân: Andrass Johansen
match change
64'
Jakup Andreasen match yellow.png
71'
77'
match change Mihail Platica
Ra sân: Ion Nicolaescu
78'
match change Serafim Cojocari
Ra sân: Vadim Rata
Stefan Radosavljevic
Ra sân: Klaemint Olsen
match change
80'
Hordur Askham
Ra sân: Jakup Andreasen
match change
80'
90'
match change Victor Bogaciuc
Ra sân: Nichita Motpan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Đảo Faroe Đảo Faroe
Moldova Moldova
8
 
Phạt góc
 
4
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
12
0
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
3
17
 
Sút Phạt
 
10
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
616
 
Số đường chuyền
 
231
85%
 
Chuyền chính xác
 
61%
10
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
4
54
 
Đánh đầu
 
48
27
 
Đánh đầu thành công
 
24
2
 
Cứu thua
 
0
11
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Đánh chặn
 
5
20
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Cản phá thành công
 
12
3
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
140
 
Pha tấn công
 
76
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Solvi Vatnhamar
20
Rene Joensen
13
Hordur Askham
18
Stefan Radosavljevic
17
Hannes Agnarsson
19
Ari Mohr Jonsson
12
Teitur Matras Gestsson
5
Sonni Nattestad
4
Paetur Petersen
6
Andrias Edmundsson
23
Bardur a Reynatrod
2
Joannes Danielsen
Đảo Faroe Đảo Faroe 4-2-3-1
5-4-1 Moldova Moldova
1
Lamhauge
3
Davidsen
16
Vatnhama...
15
Faeroe
14
Sorensen
22
Andrease...
8
Olsen
21
Johansen
9
Edmundss...
7
Bjartali...
11
Olsen
23
Railean
21
Revenco
14
Craciun
4
Baboglo
5
Posmac
6
Marandic...
10
Damascan
8
Motpan
22
Rata
16
Stina
9
Nicolaes...

Substitutes

7
Mihail Platica
17
Virgiliu Postolachi
13
Maxim Cojocaru
18
Serafim Cojocari
19
Victor Bogaciuc
3
Vadim Bolohan
15
Ion Jardan
20
Sergiu Platica
1
Victor Straistari
2
Mihail Stefan
11
Daniel Danu
12
Cristian Avram
Đội hình dự bị
Đảo Faroe Đảo Faroe
Solvi Vatnhamar 10
Rene Joensen 20
Hordur Askham 13
Stefan Radosavljevic 18
Hannes Agnarsson 17
Ari Mohr Jonsson 19
Teitur Matras Gestsson 12
Sonni Nattestad 5
Paetur Petersen 4
Andrias Edmundsson 6
Bardur a Reynatrod 23
Joannes Danielsen 2
Đảo Faroe Moldova
7 Mihail Platica
17 Virgiliu Postolachi
13 Maxim Cojocaru
18 Serafim Cojocari
19 Victor Bogaciuc
3 Vadim Bolohan
15 Ion Jardan
20 Sergiu Platica
1 Victor Straistari
2 Mihail Stefan
11 Daniel Danu
12 Cristian Avram

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 3.33
4 Sút trúng cầu môn 3.67
42% Kiểm soát bóng 47%
12.67 Phạm lỗi 16.33
0.67 Thẻ vàng 3
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 0.9
1.6 Bàn thua 1.4
2.9 Phạt góc 2.8
1.7 Sút trúng cầu môn 2.6
43.3% Kiểm soát bóng 32.5%
11.8 Phạm lỗi 16.3
1.4 Thẻ vàng 3.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Đảo Faroe (8trận)
Chủ Khách
Moldova (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
2
0
0
0

Đảo Faroe Đảo Faroe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Odmar Faeroe Trung vệ 1 0 0 35 33 94.29% 1 1 43 6.88
11 Klaemint Olsen Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 2 10 6.2
9 Joan Simun Edmundsson Tiền đạo thứ 2 0 0 1 7 6 85.71% 1 1 13 6.2
14 Gilli Sorensen Hậu vệ cánh phải 1 0 0 31 30 96.77% 5 1 47 6.45
8 Brandur Olsen 0 0 1 53 49 92.45% 6 0 64 6.51
16 Gunnar Vatnhamar Trung vệ 0 0 0 39 35 89.74% 0 2 44 6.56
3 Viljornur Davidsen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 23 85.19% 6 2 35 6.44
7 Joannes Bjartalid Tiền vệ công 1 0 1 25 22 88% 6 3 41 6.9
22 Jakup Andreasen Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 49 41 83.67% 2 2 57 6.42
1 Mattias Lamhauge Thủ môn 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 16 6.74
21 Andrass Johansen Cánh trái 0 0 0 21 18 85.71% 0 1 31 6.66

Moldova Moldova
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Veaceslav Posmac Trung vệ 0 0 0 13 9 69.23% 0 2 24 6.92
22 Vadim Rata Tiền vệ trụ 0 0 1 11 8 72.73% 4 0 21 6.58
10 Vitalie Damascan Tiền đạo cắm 1 0 1 7 6 85.71% 0 0 14 6.39
16 Victor Stina Tiền vệ công 2 0 0 11 8 72.73% 2 0 22 6.37
9 Ion Nicolaescu Tiền đạo cắm 1 0 1 3 1 33.33% 0 0 7 6.08
4 Vladislav Baboglo Trung vệ 0 0 0 9 6 66.67% 0 2 18 6.72
6 Denis Marandici Hậu vệ cánh trái 0 0 1 18 6 33.33% 2 3 30 6.79
21 Ioan-Calin Revenco Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 7 77.78% 0 2 20 6.46
14 Artur Craciun Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 17 6.83
8 Nichita Motpan Tiền vệ công 1 1 0 11 8 72.73% 0 1 17 6.41
23 Dorian Railean Thủ môn 0 0 0 13 6 46.15% 0 0 15 6.45

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ