Vòng 17
00:30 ngày 14/01/2024
Darmstadt
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Borussia Dortmund
Địa điểm: Merck-Stadion am Bollenfalltor
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.88
-1
1.02
O 3.25
0.96
U 3.25
0.92
1
5.20
X
4.25
2
1.57
Hiệp 1
+0.25
1.11
-0.25
0.78
O 1.25
0.80
U 1.25
1.08

Diễn biến chính

Darmstadt Darmstadt
Phút
Borussia Dortmund Borussia Dortmund
3'
match yellow.png Jamie Bynoe-Gittens
24'
match goal 0 - 1 Julian Brandt
Kiến tạo: Jamie Bynoe-Gittens
31'
match yellow.png Ian Maatsen
Oscar Vilhelmsson
Ra sân: Matthias Bader
match change
46'
Matej Maglica match yellow.png
51'
55'
match change Marco Reus
Ra sân: Julian Brandt
55'
match change Jadon Sancho
Ra sân: Jamie Bynoe-Gittens
77'
match goal 0 - 2 Marco Reus
Kiến tạo: Jadon Sancho
81'
match change Youssoufa Moukoko
Ra sân: Niclas Fullkrug
Christoph Zimmermann
Ra sân: Tim Skarke
match change
87'
Fabio Torsiello
Ra sân: Luca Pfeiffer
match change
87'
88'
match change Niklas Sule
Ra sân: Nico Schlotterbeck
88'
match change Giovanni Reyna
Ra sân: Donyell Malen
Andreas Muller
Ra sân: Tobias Kempe
match change
88'
90'
match goal 0 - 3 Youssoufa Moukoko
Kiến tạo: Marcel Sabitzer
90'
match yellow.png Giovanni Reyna

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Darmstadt Darmstadt
Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
17
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
3
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
12
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
449
 
Số đường chuyền
 
511
78%
 
Chuyền chính xác
 
81%
10
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu
 
20
7
 
Đánh đầu thành công
 
11
5
 
Cứu thua
 
2
22
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Substitution
 
5
0
 
Đánh chặn
 
10
19
 
Ném biên
 
24
22
 
Cản phá thành công
 
11
11
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
99
 
Pha tấn công
 
103
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Andreas Muller
4
Christoph Zimmermann
42
Fabio Torsiello
29
Oscar Vilhelmsson
23
Klaus Gjasula
8
Fabian Schnellhardt
20
Jannik Muller
30
Alexander Brunst-Zollner
3
Thomas Isherwood
Darmstadt Darmstadt 5-3-2
4-3-3 Borussia Dortmund Borussia Dortmund
1
Schuhen
19
Karic
5
Maglica
14
Klarer
38
Riedel
26
Bader
27
Skarke
32
Holland
28
Franjic
24
Pfeiffer
11
Kempe
1
Kobel
24
Meunier
23
Can
4
Schlotte...
22
Maatsen
19
Brandt
6
Ozcan
20
Sabitzer
43
Bynoe-Gi...
14
Fullkrug
21
Malen

Substitutes

11
Marco Reus
18
Youssoufa Moukoko
25
Niklas Sule
7
Giovanni Reyna
10
Jadon Sancho
17
Marius Wolf
42
Hendry Blank
33
Alexander Niklas Meyer
2
Mateu Morey
Đội hình dự bị
Darmstadt Darmstadt
Andreas Muller 16
Christoph Zimmermann 4
Fabio Torsiello 42
Oscar Vilhelmsson 29
Klaus Gjasula 23
Fabian Schnellhardt 8
Jannik Muller 20
Alexander Brunst-Zollner 30
Thomas Isherwood 3
Darmstadt Borussia Dortmund
11 Marco Reus
18 Youssoufa Moukoko
25 Niklas Sule
7 Giovanni Reyna
10 Jadon Sancho
17 Marius Wolf
42 Hendry Blank
33 Alexander Niklas Meyer
2 Mateu Morey

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 0.33
2.67 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 5.67
45% Kiểm soát bóng 44.33%
13.33 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.8
2.5 Bàn thua 1.2
3.1 Phạt góc 5.4
2.1 Thẻ vàng 1.9
3.5 Sút trúng cầu môn 5.3
42.1% Kiểm soát bóng 50.7%
11.2 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Darmstadt (33trận)
Chủ Khách
Borussia Dortmund (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
8
2
HT-H/FT-T
0
3
5
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
1
3
4
2
HT-B/FT-H
1
0
0
3
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
4
2
2
2
HT-B/FT-B
8
0
1
9

Darmstadt Darmstadt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Tobias Kempe Tiền vệ trụ 0 0 0 32 28 87.5% 3 0 47 5.75
32 Fabian Holland Hậu vệ cánh trái 0 0 2 50 38 76% 3 1 68 6.9
1 Marcel Schuhen Thủ môn 0 0 0 34 19 55.88% 0 1 54 6.87
26 Matthias Bader Hậu vệ cánh phải 2 0 0 17 12 70.59% 1 0 40 6.23
4 Christoph Zimmermann Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.04
27 Tim Skarke Cánh phải 2 0 1 36 25 69.44% 5 1 56 6.1
19 Emir Karic Hậu vệ cánh trái 0 0 1 59 46 77.97% 1 1 79 6.02
24 Luca Pfeiffer Tiền đạo cắm 3 2 1 31 20 64.52% 0 1 39 6.3
14 Christoph Klarer Trung vệ 0 0 0 31 29 93.55% 0 0 42 5.81
29 Oscar Vilhelmsson Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 9 5.69
28 Bartol Franjic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 27 81.82% 0 1 47 6.67
38 Clemens Riedel Trung vệ 3 0 1 52 42 80.77% 1 0 73 6.46
16 Andreas Muller Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.9
5 Matej Maglica Trung vệ 1 0 0 67 57 85.07% 0 1 74 5.34
42 Fabio Torsiello Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.82

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Marco Reus Tiền vệ công 2 2 2 18 17 94.44% 0 0 23 7.38
20 Marcel Sabitzer Tiền vệ trụ 3 1 1 46 33 71.74% 1 1 64 7.25
23 Emre Can Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 59 51 86.44% 0 4 72 7.54
24 Thomas Meunier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 66 52 78.79% 0 2 87 6.96
14 Niclas Fullkrug Tiền đạo cắm 2 0 1 25 15 60% 0 2 34 6.71
25 Niklas Sule Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.13
19 Julian Brandt Tiền vệ công 2 2 0 18 14 77.78% 1 0 38 7.34
6 Salih Ozcan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 56 47 83.93% 0 2 71 7.04
1 Gregor Kobel Thủ môn 0 0 0 52 44 84.62% 0 0 56 6.92
10 Jadon Sancho Cánh trái 1 0 1 17 10 58.82% 1 0 26 7.23
21 Donyell Malen Cánh phải 2 0 2 28 21 75% 1 0 47 7.11
4 Nico Schlotterbeck Trung vệ 1 1 0 45 37 82.22% 1 0 59 7.14
7 Giovanni Reyna Tiền vệ công 0 0 1 4 4 100% 0 0 5 6.06
18 Youssoufa Moukoko Tiền đạo cắm 1 1 0 5 4 80% 0 0 9 7.11
22 Ian Maatsen Hậu vệ cánh trái 0 0 2 45 43 95.56% 1 0 68 7.24
43 Jamie Bynoe-Gittens Cánh trái 1 0 1 12 8 66.67% 1 0 28 7.36

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ