Vòng 5
06:40 ngày 26/03/2023
DC United
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
New England Revolution
Địa điểm: Audi Field
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.83
O 2.5
0.94
U 2.5
0.94
1
2.40
X
3.45
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.78
-0
0.90
O 1
0.78
U 1
0.90

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

DC United DC United
New England Revolution New England Revolution
0
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Tổng cú sút
 
7
0
 
Sút trúng cầu môn
 
2
0
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Sút Phạt
 
2
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
51
 
Số đường chuyền
 
79
71%
 
Chuyền chính xác
 
87%
1
 
Phạm lỗi
 
2
13
 
Đánh đầu
 
5
7
 
Đánh đầu thành công
 
2
2
 
Cứu thua
 
0
1
 
Rê bóng thành công
 
1
0
 
Đánh chặn
 
4
3
 
Ném biên
 
6
2
 
Thử thách
 
0
11
 
Pha tấn công
 
25
3
 
Tấn công nguy hiểm
 
12

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Yamil Asad
11
Taxiarhis Fountas
19
Nigel Robertha
50
Luis Zamudio
24
Alex Bono
23
Donovan Pines
30
Hayden Sargis
DC United DC United 4-4-2
4-4-2 New England Revolution New England Revolution
1
Miller
33
Greene
3
Williams
15
Birnbaum
8
Durkin
25
Hopkins
6
Canouse
43
Klich
2
Teixeira
21
Ku-Dipie...
20
Benteke
99
Petrovic
15
Bye
4
Kessler
2
Romney
24
Jones
47
Bajrakta...
29
Buck
8
Polster
22
Panayoto...
7
Bou
17
Wood

Substitutes

18
Ema Boateng
9
Giacomo Vrioni
10
Carles Gil de Pareja Vicent
14
Jozy Altidore
12
Justin Rennicks
3
Omar Gonzalez
88
Andrew Farrell
16
Joshua Bolma
81
Nico Campuzano
Đội hình dự bị
DC United DC United
Yamil Asad 22
Taxiarhis Fountas 11
Nigel Robertha 19
Luis Zamudio 50
Alex Bono 24
Donovan Pines 23
Hayden Sargis 30
DC United New England Revolution
18 Ema Boateng
9 Giacomo Vrioni
10 Carles Gil de Pareja Vicent
14 Jozy Altidore
12 Justin Rennicks
3 Omar Gonzalez
88 Andrew Farrell
16 Joshua Bolma
81 Nico Campuzano

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 2.67
1.33 Phạt góc 2.33
0.33 Sút trúng cầu môn 2
38% Kiểm soát bóng 41.67%
4 Phạm lỗi 5.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
1.6 Bàn thua 2
4 Phạt góc 3.8
2.9 Sút trúng cầu môn 3.2
45.6% Kiểm soát bóng 50.3%
9.9 Phạm lỗi 8.8
1.8 Thẻ vàng 1.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

DC United (12trận)
Chủ Khách
New England Revolution (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
3
HT-H/FT-T
1
1
0
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
2
2
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
1
HT-B/FT-B
1
0
3
0

DC United DC United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Christian Benteke Tiền đạo cắm 2 1 4 27 17 62.96% 1 8 39 8.01
43 Mateusz Klich Tiền vệ trụ 0 0 0 34 29 85.29% 4 0 53 5.93
11 Taxiarhis Fountas Tiền đạo thứ 2 2 2 0 4 4 100% 0 0 6 6.34
3 Derrick Williams Trung vệ 0 0 0 43 35 81.4% 0 0 52 6.24
15 Steve Birnbaum Trung vệ 0 0 0 29 22 75.86% 0 5 33 6.47
22 Yamil Asad Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.05
1 Tyler Miller Thủ môn 0 0 0 42 27 64.29% 0 0 53 6.66
6 Russell Canouse Tiền vệ trụ 1 0 0 53 47 88.68% 0 1 65 7
8 Chris Durkin Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 32 23 71.88% 0 0 58 6.94
2 Ruan Gregorio Teixeira Hậu vệ cánh phải 0 0 1 19 13 68.42% 3 2 32 7.01
21 Theodore Ku-Dipietro Tiền vệ công 0 0 0 10 8 80% 2 1 22 6.11
33 Jacob Greene Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 49 6.42
25 Jackson Hopkins Tiền đạo cắm 4 2 1 21 17 80.95% 2 0 32 6.93

New England Revolution New England Revolution
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Jozy Altidore Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.1
7 Gustavo Leonardo Bou Tiền đạo cắm 5 2 1 15 8 53.33% 1 1 29 7.55
17 Bobby Shou Wood Tiền đạo cắm 4 1 1 8 6 75% 0 1 17 6.39
10 Carles Gil de Pareja Vicent Tiền vệ công 0 0 1 7 7 100% 2 0 11 6.83
8 Matt Polster Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 32 80% 0 1 44 6.03
2 David Romney Trung vệ 0 0 0 51 43 84.31% 0 4 59 6.32
15 Brandon Bye Hậu vệ cánh phải 0 0 2 43 29 67.44% 4 0 67 6.52
24 DeJuan Jones Hậu vệ cánh trái 0 0 3 41 32 78.05% 4 0 81 6.99
99 Djordje Petrovic Thủ môn 0 0 0 15 12 80% 0 0 28 6.92
4 Henry Kessler Trung vệ 1 0 1 40 36 90% 0 2 53 6.84
29 Noel Arthur Coleman Buck Midfielder 0 0 1 45 37 82.22% 0 0 57 6.66
47 Esmir Bajraktarevic Cánh phải 3 1 2 16 13 81.25% 4 0 34 6.63
22 Jack Panayotou Hậu vệ cánh trái 2 0 2 28 23 82.14% 1 1 41 6.64

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ