Vòng 9
06:00 ngày 17/10/2023
Defensa Y Justicia
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Belgrano
Địa điểm: Tito Stadium
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
1.05
O 2.25
0.84
U 2.25
0.83
1
2.15
X
3.13
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.28
+0.25
0.66
O 0.75
0.75
U 0.75
1.14

Diễn biến chính

Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Phút
Belgrano Belgrano
1'
match yellow.png Facundo Lencioni
Tomas Cardona match yellow.png
21'
21'
match yellow.png Alejandro Rebola
Santiago Ramos Mingo match yellow.png
39'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Belgrano Belgrano
3
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
4
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
1
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
1
6
 
Sút Phạt
 
10
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
211
 
Số đường chuyền
 
165
6
 
Phạm lỗi
 
4
2
 
Việt vị
 
2
1
 
Đánh đầu thành công
 
5
2
 
Cứu thua
 
2
6
 
Rê bóng thành công
 
4
4
 
Đánh chặn
 
4
6
 
Cản phá thành công
 
4
6
 
Thử thách
 
1
35
 
Pha tấn công
 
44
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Jonathan Berón
34
Lautaro Lopez
8
Julian Alejo Lopez
10
Rodrigo Manuel Bogarin Gimenez
30
Gonzalo Pablo Castellani
22
Cristopher Javier Fiermarin Forlan
13
Samuel Lucero
36
Facundo Echevarria
15
Lautaro Escalante
7
Manuel Agustin Duarte
31
Thiago Schiavulli
9
Andres Lorenzo Rios
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia 4-2-3-1
4-1-4-1 Belgrano Belgrano
23
Gomez
26
Caceres
21
Mingo
25
Cardona
4
Tripichi...
3
Soto
35
Schamine
11
Togni
19
Barbona
27
Solari
18
Pratto
25
Losada
4
Barinaga
6
Rebola
24
Godoy
3
Diarte
5
Longo
12
Sanchez
16
Rolon
10
Vega
26
Lencioni
9
Passerin...

Substitutes

14
Matias Palavecino
8
Mariano Mino
32
Ariel Mauricio Rojas
20
Nicolas Javier Schiappacasse Oliva
15
Ariel Matias Garcia
1
Manuel Vicentini
35
Francisco Facello
34
Gerónimo Heredia
40
Matias Moreno
17
Andres Amaya
7
Lautaro Tello
Đội hình dự bị
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Jonathan Berón 12
Lautaro Lopez 34
Julian Alejo Lopez 8
Rodrigo Manuel Bogarin Gimenez 10
Gonzalo Pablo Castellani 30
Cristopher Javier Fiermarin Forlan 22
Samuel Lucero 13
Facundo Echevarria 36
Lautaro Escalante 15
Manuel Agustin Duarte 7
Thiago Schiavulli 31
Andres Lorenzo Rios 9
Defensa Y Justicia Belgrano
14 Matias Palavecino
8 Mariano Mino
32 Ariel Mauricio Rojas
20 Nicolas Javier Schiappacasse Oliva
15 Ariel Matias Garcia
1 Manuel Vicentini
35 Francisco Facello
34 Gerónimo Heredia
40 Matias Moreno
17 Andres Amaya
7 Lautaro Tello

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 5.67
5 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 4.67
50% Kiểm soát bóng 52.67%
14.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 1.3
5.2 Phạt góc 4.2
3 Thẻ vàng 2.4
4.3 Sút trúng cầu môn 4.1
49.7% Kiểm soát bóng 51.4%
14.1 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Defensa Y Justicia (22trận)
Chủ Khách
Belgrano (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
2
HT-H/FT-T
2
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
1
2
2
0
HT-B/FT-H
2
2
2
3
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
0
HT-B/FT-B
2
0
2
3

Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Lucas David Pratto Tiền vệ công 1 1 0 19 15 78.95% 0 0 29 6.8
30 Gonzalo Pablo Castellani Tiền vệ công 0 0 1 17 16 94.12% 0 0 24 6.5
23 Enrique Alberto Bologna Gomez Thủ môn 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 28 6.7
19 David Barbona Tiền vệ công 0 0 0 21 14 66.67% 0 0 27 6.3
10 Rodrigo Manuel Bogarin Gimenez Tiền vệ công 0 0 0 12 5 41.67% 0 0 13 6.7
25 Tomas Cardona Defender 1 0 1 57 49 85.96% 0 2 69 7
4 Nicolas Tripichio Defender 1 0 1 33 24 72.73% 0 0 57 6.2
3 Alexis Soto Defender 0 0 0 65 60 92.31% 0 0 91 6.9
11 Gastón Togni Defender 2 1 2 27 16 59.26% 0 0 48 7.1
26 Dario Caceres Defender 0 0 0 31 25 80.65% 0 0 49 6.9
8 Julian Alejo Lopez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 12 80% 0 0 18 6.4
21 Santiago Ramos Mingo Defender 0 0 0 36 28 77.78% 0 0 42 6.6
27 Santiago Solari Tiền vệ công 1 1 1 21 16 76.19% 0 3 41 7
12 Jonathan Berón Cánh phải 2 0 0 10 8 80% 0 0 20 6.7
35 Benjamin Schamine Midfielder 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 27 6.7
34 Lautaro Lopez Midfielder 0 0 1 21 18 85.71% 0 0 26 6.9

Belgrano Belgrano
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Ariel Mauricio Rojas Midfielder 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 9 6.8
24 Erik Fernando Godoy Defender 0 0 0 38 36 94.74% 0 0 46 7.1
25 Nahuel Losada Thủ môn 0 0 0 32 26 81.25% 0 1 44 7.8
3 Lucas Diarte Defender 2 0 1 24 18 75% 0 0 54 7.1
16 Esteban Rolon Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 15 51.72% 0 3 44 6.9
20 Nicolas Javier Schiappacasse Oliva Cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 1 7 6.7
6 Alejandro Rebola Defender 1 1 0 41 33 80.49% 0 0 52 7
8 Mariano Mino Midfielder 1 0 0 8 6 75% 0 0 13 6.2
14 Matias Palavecino Tiền vệ công 0 0 0 5 5 100% 0 0 12 6.6
4 Juan Barinaga Defender 0 0 1 15 10 66.67% 0 1 40 6.7
5 Santiago Longo Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 44 33 75% 0 1 60 7
10 Matias Nicolas Marin Vega Tiền vệ trụ 2 1 1 19 14 73.68% 0 0 37 7.1
12 Ulises Sanchez Tiền vệ công 4 1 2 13 9 69.23% 0 0 34 8.5
9 Lucas Passerini Tiền đạo cắm 3 2 4 15 11 73.33% 0 2 36 9.1
26 Facundo Lencioni Midfielder 1 0 1 18 14 77.78% 0 1 33 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ