Vòng 14
05:30 ngày 17/04/2024
Defensa Y Justicia
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Newells Old Boys
Địa điểm: Tito Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.99
+0.25
0.91
O 2
0.91
U 2
0.97
1
2.25
X
3.10
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.23
O 0.75
0.82
U 0.75
1.06

Diễn biến chính

Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Phút
Newells Old Boys Newells Old Boys
Gabriel Alanis match yellow.png
11'
14'
match yellow.png Francisco Gonzalez
Santiago Leandro Godoy
Ra sân: Nicolas Fernandez Miranda
match change
46'
Kevin Lopez
Ra sân: Dario Caceres
match change
60'
Nicolas Palavecino
Ra sân: Gabriel Alanis
match change
61'
Santiago Ramos Mingo 1 - 0
Kiến tạo: Kevin Lopez
match goal
65'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Newells Old Boys Newells Old Boys
7
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
11
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
316
 
Số đường chuyền
 
234
9
 
Phạm lỗi
 
7
9
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
19
12
 
Đánh chặn
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
14
8
 
Thử thách
 
3
58
 
Pha tấn công
 
56
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Enrique Alberto Bologna Gomez
40
Ulises Gimenez
13
Samuel Lucero
14
Ezequiel Cannavo
24
Francisco Marco
18
Franco Agustin Romero
30
Kevin Lopez
33
Nicolas Palavecino
35
Benjamin Schamine
36
Facundo Echevarria
7
Yorman Zapata
9
Santiago Leandro Godoy
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia 4-2-3-1
4-2-3-1 Newells Old Boys Newells Old Boys
22
Forlan
26
Caceres
21
Mingo
6
Burgos
4
Tripichi...
3
Soto
8
Lopez
27
Herrera
10
Gimenez
17
Alanis
29
Miranda
12
Macagno
4
Schott
55
Jacob
25
Velazque...
16
Calderar...
22
Fernande...
5
Fernande...
14
Mendez
10
Banega
44
Gonzalez
99
Polero

Substitutes

1
Lucas Hoyos
21
Leonel Jesus Vangioni
19
Matko Miljevic
28
Fabricio Tirado
33
Jeronimo Cacciabue
36
Esteban Fernández
38
Giovani Chiaverano
35
Misael Jaime
9
Luis Guillermo May Bartesaghi
18
Brian Nicolas Aguirre
3
Lucas Banos
Đội hình dự bị
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Enrique Alberto Bologna Gomez 23
Ulises Gimenez 40
Samuel Lucero 13
Ezequiel Cannavo 14
Francisco Marco 24
Franco Agustin Romero 18
Kevin Lopez 30
Nicolas Palavecino 33
Benjamin Schamine 35
Facundo Echevarria 36
Yorman Zapata 7
Santiago Leandro Godoy 9
Defensa Y Justicia Newells Old Boys
1 Lucas Hoyos
21 Leonel Jesus Vangioni
19 Matko Miljevic
28 Fabricio Tirado
33 Jeronimo Cacciabue
36 Esteban Fernández
38 Giovani Chiaverano
35 Misael Jaime
9 Luis Guillermo May Bartesaghi
18 Brian Nicolas Aguirre
3 Lucas Banos

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 2.67
48.33% Kiểm soát bóng 49.33%
13 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.8
0.8 Bàn thua 1
4.8 Phạt góc 4.2
2 Thẻ vàng 1.7
4.6 Sút trúng cầu môn 3.3
44.3% Kiểm soát bóng 44.2%
10.9 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Defensa Y Justicia (19trận)
Chủ Khách
Newells Old Boys (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
0
HT-H/FT-T
2
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
2
2
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
2
HT-B/FT-B
2
0
2
3

Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Esteban Burgos Defender 1 0 0 32 27 84.38% 0 0 36 6.8
17 Gabriel Alanis Midfielder 0 0 0 5 5 100% 0 0 20 6.8
29 Nicolas Fernandez Miranda Forward 3 1 1 6 3 50% 0 0 17 6.6
10 Rodrigo Manuel Bogarin Gimenez Midfielder 0 0 0 29 19 65.52% 5 0 41 6.9
4 Nicolas Tripichio Defender 0 0 0 16 9 56.25% 0 1 28 6.3
3 Alexis Soto Defender 1 0 2 42 33 78.57% 7 0 61 7
26 Dario Caceres Defender 0 0 0 33 23 69.7% 0 0 44 6.4
8 Julian Alejo Lopez Midfielder 2 1 1 29 23 79.31% 0 2 39 6.7
21 Santiago Ramos Mingo Defender 0 0 0 41 35 85.37% 0 4 49 6.9
22 Cristopher Javier Fiermarin Forlan Thủ môn 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 18 6.8
9 Santiago Leandro Godoy Forward 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.3
27 Luciano Herrera Forward 3 1 1 9 5 55.56% 2 1 24 7.3

Newells Old Boys Newells Old Boys
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Ever Maximiliano Banega Midfielder 0 0 1 30 24 80% 2 0 40 7.3
5 Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez Midfielder 0 0 0 27 20 74.07% 1 1 41 6.7
25 Gustavo Velazquez Defender 0 0 0 25 18 72% 0 1 32 6.5
22 Julian Fernandez Midfielder 1 1 0 16 15 93.75% 0 2 26 6.3
12 Ramiro Macagno Thủ môn 0 0 0 17 9 52.94% 0 0 25 7.1
99 Juan Ignacio Ramirez Polero Forward 1 0 0 4 3 75% 0 0 15 6.5
14 Armando Mendez Defender 0 0 0 12 9 75% 1 0 26 6.5
4 Augusto Schott Defender 0 0 1 11 8 72.73% 1 0 20 6.7
16 Brian Calderara Defender 0 0 0 13 9 69.23% 3 0 29 6.8
44 Francisco Gonzalez Forward 1 0 0 13 7 53.85% 2 0 26 6.5
55 Tomas Jacob Defender 0 0 0 22 16 72.73% 0 1 27 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ