Degerfors IF 1
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Varbergs BoIS FC
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.82
0.82
+0.25
1.06
1.06
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
1.00
1.00
1
2.15
2.15
X
3.25
3.25
2
3.10
3.10
Hiệp 1
-0.25
0.97
0.97
+0.25
0.74
0.74
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Degerfors IF
Phút
Varbergs BoIS FC
11'
0 - 1 Seid Korac(OW)
Seid Korac
13'
15'
Leo Frigell Jansson
41'
Ismet Lushaku
Peter Gwargis
Ra sân: Seid Korac
Ra sân: Seid Korac
46'
Elyas Bouzaiene 1 - 1
Kiến tạo: Gustav Granath
Kiến tạo: Gustav Granath
63'
64'
Luke Le Roux
Ra sân: Leo Frigell Jansson
Ra sân: Leo Frigell Jansson
64'
Yassine El Ouatki
Ra sân: Filipe Sisse
Ra sân: Filipe Sisse
72'
Maxime Sainte
73'
Oliver Alfonsi
Ra sân: Ismet Lushaku
Ra sân: Ismet Lushaku
73'
Dahlstrom Niklas
Ra sân: Victor Karlsson
Ra sân: Victor Karlsson
83'
Oliver Silverholt
Ra sân: Robin Tranberg
Ra sân: Robin Tranberg
83'
Robin Tranberg
Fortune Akpan Bassey
Ra sân: Dijan Vukojevic
Ra sân: Dijan Vukojevic
83'
Rasmus Orqvist
87'
Justin Salmon
Ra sân: Diego Campos
Ra sân: Diego Campos
90'
Christos Gravius
90'
90'
Oliver Alfonsi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Degerfors IF
Varbergs BoIS FC
11
Phạt góc
6
9
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
5
1
Thẻ đỏ
0
21
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
2
16
Sút ra ngoài
9
12
Sút Phạt
18
54%
Kiểm soát bóng
46%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
383
Số đường chuyền
331
14
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
0
23
Đánh đầu thành công
18
4
Cứu thua
5
21
Rê bóng thành công
26
14
Đánh chặn
9
39
Ném biên
26
8
Thử thách
14
101
Pha tấn công
115
51
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
Degerfors IF
3-4-3
4-2-3-1
Varbergs BoIS FC
25
Olsson
3
Chaouche
15
Korac
2
Granath
5
Gyau
11
Gravius
7
Ohlsson
20
Bouzaien...
8
Campos
10
Vukojevi...
16
Orqvist
43
Lukic
22
Jansson
18
Lindner
38
Sverriss...
5
Nogueira
10
Lushaku
7
Tranberg
21
Karlsson
6
Sisse
37
Krasniqi
45
Sainte
Đội hình dự bị
Degerfors IF
Fortune Akpan Bassey
14
Peter Gwargis
21
Erik Lindell
12
Gustav Lindgren
9
Albin Morfelt
18
Damjan Pavlovic
47
Sondre Lovseth Rossbach
1
Justin Salmon
22
Oscar Wallin
6
Varbergs BoIS FC
14
Oliver Alfonsi
29
Fredrik Andersson
40
Dahlstrom Niklas
39
Yassine El Ouatki
8
Luke Le Roux
12
Vilmer Ronnberg
20
Oliver Silverholt
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1.67
7.67
Phạt góc
3
2.33
Thẻ vàng
3.33
7.33
Sút trúng cầu môn
4.33
48%
Kiểm soát bóng
47%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.2
Bàn thắng
1.2
1.2
Bàn thua
1.6
4.8
Phạt góc
3.8
2.2
Thẻ vàng
2.5
5.4
Sút trúng cầu môn
4.4
44.2%
Kiểm soát bóng
45.6%
0.9
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Degerfors IF (8trận)
Chủ
Khách
Varbergs BoIS FC (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
3
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
1
HT-B/FT-B
0
0
1
0