Vòng Group
07:30 ngày 25/05/2022
Dep.Independiente Medellin
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Guairena
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.92
+0.25
0.92
O 2.5
1.00
U 2.5
0.82
1
2.12
X
3.20
2
3.25
Hiệp 1
+0
0.62
-0
1.28
O 1
1.00
U 1
0.82

Diễn biến chính

Dep.Independiente Medellin Dep.Independiente Medellin
Phút
Guairena Guairena
Diber Carbindo 1 - 0
Kiến tạo: Edgar Felipe Pardo Castro
match goal
27'
30'
match yellow.png Joel Jimenez
32'
match yellow.png Aquilino Gimenez
Yulian Gomez match yellow.png
39'
39'
match yellow.png Richard Salinas
60'
match goal 1 - 1 Carlos Lito Duarte Martinez
Kiến tạo: Lautaro Comas
Jaen Pineda match yellow.png
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dep.Independiente Medellin Dep.Independiente Medellin
Guairena Guairena
5
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
5
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
2
18
 
Sút Phạt
 
16
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
585
 
Số đường chuyền
 
280
14
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
5
23
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
6
22
 
Rê bóng thành công
 
16
11
 
Đánh chặn
 
5
5
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Thử thách
 
12
132
 
Pha tấn công
 
114
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.67
2.33 Phạt góc 3
0.67 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
55.33% Kiểm soát bóng
7 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.1
1.9 Bàn thua 1.3
3.2 Phạt góc 3.9
1.1 Thẻ vàng 1.4
3.8 Sút trúng cầu môn 2.2
52.5% Kiểm soát bóng 34.5%
8 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dep.Independiente Medellin (21trận)
Chủ Khách
Guairena (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
0
0
HT-H/FT-T
3
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
0