Deportivo Cali
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Patriotas FC
Địa điểm: Estadio Deportivo Cali
Thời tiết: Mưa nhỏ, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.96
0.96
+0.75
0.88
0.88
O
2.25
0.94
0.94
U
2.25
0.88
0.88
1
1.70
1.70
X
3.30
3.30
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.90
0.90
+0.25
0.94
0.94
O
0.75
0.65
0.65
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Deportivo Cali
Phút
Patriotas FC
Kevin Velasco
9'
Jose Carlos Caldera Alvis
14'
43'
Jorge Posada
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Deportivo Cali
Patriotas FC
10
Phạt góc
2
10
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
3
Tổng cú sút
2
0
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
0
5
Sút Phạt
11
57%
Kiểm soát bóng
43%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
9
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
1
19
Pha tấn công
23
20
Tấn công nguy hiểm
11
Đội hình xuất phát
Deportivo Cali
4-2-3-1
4-4-2
Patriotas FC
1
Acevedo
32
Mafla
4
Alvis
3
Burdisso
36
Mina
5
Castro
23
Caicedo
13
Mosquera
29
Gutierre...
21
Velasco
9
Rodrigue...
12
Banguera
22
Posada
2
Martinez
14
Blanco
25
Salas
6
Beltrame
21
Soto
27
Agudelo
19
Barrios
10
Andrade
30
Mendoza
Đội hình dự bị
Deportivo Cali
Edgard Enrique Camargo
6
Aldair Gutierrez
17
Daniel Luna
10
Carlos Robles
24
Miguel Sanchez
22
Óscar Eduardo Cabezas Segura
18
Agustin Vuletich
7
Patriotas FC
23
Federico Arbelaez
4
Fabian Banguero
9
Edward Orlando Bolanos Angulo
26
Camilo Charris
1
Matias Escobar
31
Alfredo Jose Guzman Pacheco
3
Jose Luis Moreno Pena
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.33
0.33
Bàn thua
2.67
3
Phạt góc
2
0.33
Thẻ vàng
2.33
3.67
Sút trúng cầu môn
1.33
44.33%
Kiểm soát bóng
31%
10
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
0.7
1.3
Bàn thua
1.8
4.7
Phạt góc
2.6
1.5
Thẻ vàng
2.3
4.7
Sút trúng cầu môn
2.7
51.5%
Kiểm soát bóng
35.3%
8.6
Phạm lỗi
7.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Deportivo Cali (20trận)
Chủ
Khách
Patriotas FC (21trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
3
1
6
HT-H/FT-T
0
1
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
3
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
3
1
4
1