Deportivo Maldonado
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Fortaleza
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
0.94
-0.25
0.90
0.90
O
2.25
0.90
0.90
U
2.25
0.92
0.92
1
3.25
3.25
X
3.20
3.20
2
2.10
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.63
0.63
-0.25
1.23
1.23
O
1
1.11
1.11
U
1
0.70
0.70
Diễn biến chính
Deportivo Maldonado
Phút
Fortaleza
21'
Guilherme de Jesus da Silva, Tinga
Hernan Toledo Goal cancelled
25'
65'
Calebe Goncalves Ferreira da Silva
Ra sân: Hercules Pereira do Nascimento
Ra sân: Hercules Pereira do Nascimento
65'
Juan Martin Lucero
Ra sân: Thiago Galhardo do Nascimento Rocha
Ra sân: Thiago Galhardo do Nascimento Rocha
68'
Sasha Lucas Pacheco Affini
Marcos Camarda
Ra sân: Claudio Spinelli
Ra sân: Claudio Spinelli
72'
Matias Telechea
Ra sân: Tomas Fernandez
Ra sân: Tomas Fernandez
72'
Facundo Piriz
76'
Nicolas Queiroz
80'
81'
Luis Eduardo Marques Dos Santos
Ra sân: Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO
Ra sân: Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO
81'
Guilherme Augusto Vieira dos Santos
Ra sân: Tomas Pochettino
Ra sân: Tomas Pochettino
Diego Romero Lanz
Ra sân: Hernan Toledo
Ra sân: Hernan Toledo
83'
Lucas Javier Nunez
Ra sân: Nicolas Queiroz
Ra sân: Nicolas Queiroz
83'
90'
Caio Alexandre Souza e Silva
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Deportivo Maldonado
Fortaleza
4
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
3
5
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
7
46%
Kiểm soát bóng
54%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
16
Đánh đầu thành công
17
13
Rê bóng thành công
17
8
Đánh chặn
15
6
Thử thách
4
94
Pha tấn công
91
70
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Deportivo Maldonado
3-5-1-1
4-4-1-1
Fortaleza
44
Reyes
3
Garcia
4
Cayetano
17
Cotugno
20
Bares
23
Piriz
8
Queiroz
11
Lafuente
7
Fernande...
34
Toledo
32
Spinelli
16
Kaufmann
2
Tinga
4
Tarouco,...
5
Malaquia
6
Pacheco
11
Souza,RO...
88
Affini
35
Nascimen...
8
Silva
7
Pochetti...
91
Rocha
Đội hình dự bị
Deportivo Maldonado
Enzo Araciel Borges Couto
22
Marcos Camarda
9
Guzman Diaz
13
Alexander Gonzalez
29
Robert Herrera
26
Danilo Emanuel Lerda
1
Matias Mir Garcia
28
Lucas Javier Nunez
5
Juan Pablo Plada Ricci
35
Diego Romero Lanz
24
Facundo Tealde Sassano
19
Matias Telechea
21
Fortaleza
3
Brayan Ceballos
27
Calebe Goncalves Ferreira da Silva
20
Luis Eduardo Marques Dos Santos
29
Guilherme Augusto Vieira dos Santos
28
Habraao Lincon do Nascimento
1
Joao Ricardo
37
Jose Antonio dos Santos Junior
13
Lucas Esteves Souza
9
Juan Martin Lucero
26
Sammuel
18
Silvio Ezequiel Romero
17
Jose Welison da Silva
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
2.67
2
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
3.33
3.33
Thẻ vàng
1.67
4
Sút trúng cầu môn
4.67
51.33%
Kiểm soát bóng
40.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
1.6
1.5
Bàn thua
0.8
3.8
Phạt góc
4
3
Thẻ vàng
2.5
2.7
Sút trúng cầu môn
4.2
47.6%
Kiểm soát bóng
46.8%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Deportivo Maldonado (9trận)
Chủ
Khách
Fortaleza (23trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
4
1
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
0
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
2
2
HT-B/FT-B
0
1
0
2