Vòng Round 1
10:00 ngày 17/02/2022
Deportivo Saprissa
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Pumas U.N.A.M.
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.06
-0.25
0.84
O 2.25
1.06
U 2.25
0.82
1
3.10
X
3.10
2
2.11
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
1.19
O 0.75
0.77
U 0.75
1.12

Diễn biến chính

Deportivo Saprissa Deportivo Saprissa
Phút
Pumas U.N.A.M. Pumas U.N.A.M.
28'
match goal 0 - 1 Washington Bryan Corozo Becerra
Kiến tạo: Alan Rodriguez Mozo
33'
match yellow.png Sebastian Saucedo
Christian Bolaños 1 - 1 match pen
45'
45'
match yellow.png Nicolas Freire
72'
match goal 1 - 2 Juan Ignacio Dinenno
Cristian Bolanos Navarro 2 - 2 match goal
75'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Deportivo Saprissa Deportivo Saprissa
Pumas U.N.A.M. Pumas U.N.A.M.
0
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
4
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
407
 
Số đường chuyền
 
373
12
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
2
12
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
12
20
 
Đánh chặn
 
8
2
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Thử thách
 
8
121
 
Pha tấn công
 
104
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 0.33
10.67 Phạt góc 5.33
3.33 Thẻ vàng 3.67
8.33 Sút trúng cầu môn 6.33
61.33% Kiểm soát bóng 50.67%
13 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 1.3
6.7 Phạt góc 5.5
1.9 Thẻ vàng 2.8
7.3 Sút trúng cầu môn 4.1
58.5% Kiểm soát bóng 48.2%
9.6 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Deportivo Saprissa (2trận)
Chủ Khách
Pumas U.N.A.M. (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0