Vòng 32
01:45 ngày 30/09/2023
Derry City
Đã kết thúc 6 - 0 (1 - 0)
UC Dublin 1
Địa điểm: Brandywell Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.75
0.95
+2.75
0.95
O 3.75
1.05
U 3.75
0.83
1
1.04
X
10.00
2
29.00
Hiệp 1
-1.25
1.05
+1.25
0.83
O 0.5
0.20
U 0.5
3.33

Diễn biến chính

Derry City Derry City
Phút
UC Dublin UC Dublin
Daniel Mullen 1 - 0
Kiến tạo: Michael Duffy
match goal
5'
31'
match yellow.png Brendan Barr
37'
match yellow.png Eanna Clancy
Will Patching 2 - 0
Kiến tạo: Paul McMullan
match goal
46'
Cameron McJannett 3 - 0
Kiến tạo: Ben Doherty
match goal
54'
Brandon Kavanagh 4 - 0
Kiến tạo: Michael Duffy
match goal
69'
Michael Duffy 5 - 0
Kiến tạo: Ben Doherty
match goal
77'
82'
match yellow.pngmatch red Jack Keaney
Jamie McGonigle match yellow.png
90'
Jamie McGonigle 6 - 0
Kiến tạo: Brandon Kavanagh
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Derry City Derry City
UC Dublin UC Dublin
11
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
27
 
Tổng cú sút
 
2
12
 
Sút trúng cầu môn
 
1
15
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
0
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
76%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
24%
679
 
Số đường chuyền
 
239
13
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
2
17
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
6
8
 
Rê bóng thành công
 
20
7
 
Đánh chặn
 
3
3
 
Thử thách
 
2
139
 
Pha tấn công
 
56
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1
6 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 2.33
56% Kiểm soát bóng
9.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.5
0.9 Bàn thua 0.9
5.5 Phạt góc 4.5
1.8 Thẻ vàng 2.3
3.4 Sút trúng cầu môn 3.2
53.8% Kiểm soát bóng 32.3%
10.3 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Derry City (21trận)
Chủ Khách
UC Dublin (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
2
1
HT-H/FT-T
3
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
5
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
3
1
HT-B/FT-B
0
2
1
5