Vòng
00:00 ngày 30/05/2023
Dinamo Bucuresti
Đã kết thúc 6 - 1 (4 - 0)
Arges 1
Địa điểm: Dinamo Stadion
Thời tiết: Giông bão, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
-0.25
0.94
O 2.25
0.92
U 2.25
0.88
1
3.00
X
3.00
2
2.20
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.78
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
Phút
Arges Arges
Quentin Bena 1 - 0
Kiến tạo: Lamine Ghezali
match goal
15'
23'
match yellow.png Kevin Koubemba
Gorka Larrucea 2 - 0 match goal
24'
Alexandru Darius Pop 3 - 0
Kiến tạo: Lamine Ghezali
match goal
28'
29'
match yellow.png Zorhan Bassong
Lamine Ghezali 4 - 0
Kiến tạo: Quentin Bena
match goal
40'
55'
match goal 4 - 1 Mario Zebic
Kiến tạo: Wesley Jobello
Daniel Iglesias Gago 5 - 1 match goal
56'
Lamine Ghezali 6 - 1
Kiến tạo: Iulian Rosu
match goal
62'
64'
match yellow.pngmatch red Kevin Koubemba
Quentin Bena match yellow.png
75'
85'
match yellow.png Andreas Calcan
Gabriel Rodrigues de Moura match yellow.png
85'
85'
match yellow.png Tony N Jike
90'
match yellow.png Alin Dobrosavlevici

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
Arges Arges
2
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
10
20
 
Sút Phạt
 
17
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
17
 
Phạm lỗi
 
20
1
 
Cứu thua
 
1
17
 
Ném biên
 
19
92
 
Pha tấn công
 
104
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
80

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 2.67
2.33 Sút trúng cầu môn 3.67
46% Kiểm soát bóng 50%
10 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 0.7
3.8 Phạt góc 5.2
1.3 Thẻ vàng 2.2
2.8 Sút trúng cầu môn 4.3
48.2% Kiểm soát bóng 52.7%
9.4 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dinamo Bucuresti (35trận)
Chủ Khách
Arges (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
8
4
5
HT-H/FT-T
2
3
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
3
2
3
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
1
0
HT-B/FT-B
3
2
1
3