Vòng 2
00:30 ngày 02/04/2024
Dinamo Bucuresti
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Petrolul Ploiesti
Địa điểm: Dinamo Stadion
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
+0.25
0.96
O 2
0.84
U 2
0.83
1
2.10
X
3.00
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.26
+0.25
0.63
O 0.75
0.82
U 0.75
1.00

Diễn biến chính

Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
Phút
Petrolul Ploiesti Petrolul Ploiesti
28'
match yellow.png Albin Berisha
30'
match yellow.png Gheorghe Grozav
Gabriel Rodrigues de Moura 1 - 0
Kiến tạo: Georgi Milanov
match goal
39'
Daniel Iglesias Gago match yellow.png
85'
Darko Velkoski match yellow.png
86'
90'
match pen 1 - 1 Gheorghe Grozav
Ionut Amzar match yellow.png
90'
90'
match var Alexandru Musi Penalty awarded

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
Petrolul Ploiesti Petrolul Ploiesti
0
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
6
12
 
Sút Phạt
 
16
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
454
 
Số đường chuyền
 
435
17
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
2
20
 
Đánh đầu thành công
 
8
4
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
24
13
 
Đánh chặn
 
6
13
 
Thử thách
 
15
101
 
Pha tấn công
 
93
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 2.33
50.33% Kiểm soát bóng 47%
10 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.8
0.9 Bàn thua 1.6
3.2 Phạt góc 5.1
1.8 Thẻ vàng 2.2
2.5 Sút trúng cầu môn 3.6
49.8% Kiểm soát bóng 48.9%
10.9 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dinamo Bucuresti (41trận)
Chủ Khách
Petrolul Ploiesti (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
8
1
4
HT-H/FT-T
3
5
4
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
3
0
2
1
HT-H/FT-H
4
2
5
8
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
2
1
4
HT-B/FT-B
3
2
3
1