Vòng 1/8 Final
00:45 ngày 17/03/2023
Djurgardens 1
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 0)
Lech Poznan
Địa điểm: Tele2 Arena
Thời tiết: Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.82
-0
1.00
O 2.5
0.92
U 2.5
0.88
1
2.45
X
3.40
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.85
-0
0.99
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Djurgardens Djurgardens
Phút
Lech Poznan Lech Poznan
Haris Radetinac match yellow.png
9'
42'
match yellow.png Jesper Karlstrom
Marcus Danielsson match red
44'
54'
match yellow.png Radoslaw Murawski
63'
match yellow.png Afonso Sousa
Besard Sabovic
Ra sân: Magnus Eriksson
match change
66'
67'
match change Nika Kvekveskiri
Ra sân: Radoslaw Murawski
67'
match change Filip Marchwinski
Ra sân: Afonso Sousa
Elias Andersson match yellow.png
73'
73'
match yellow.png Filip Szymczak
Jacob Bergstrom
Ra sân: Joel Asoro
match change
74'
74'
match change Adriel D Avila Ba Loua
Ra sân: Filip Szymczak
74'
match change Filip Dagerstal
Ra sân: Jesper Karlstrom
77'
match goal 0 - 1 Filip Marchwinski
Kiến tạo: Pedro Miguel Braga Rebocho
80'
match change Artur Sobiech
Ra sân: Mikael Ishak
Pierre Bengtsson
Ra sân: Elias Andersson
match change
81'
Carlos Garcia
Ra sân: Gustav Medonca Wikheim
match change
81'
Mulugeta Isaac
Ra sân: Hampus Finndell
match change
81'
83'
match yellow.png Artur Sobiech
Besard Sabovic match yellow.png
87'
90'
match goal 0 - 2 Michal Skoras
Kiến tạo: Nika Kvekveskiri
90'
match goal 0 - 3 Nika Kvekveskiri
Kiến tạo: Michal Skoras

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Djurgardens Djurgardens
Lech Poznan Lech Poznan
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
6
13
 
Sút Phạt
 
12
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
506
 
Số đường chuyền
 
382
10
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu thành công
 
7
4
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
9
17
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
3
9
 
Thử thách
 
18
99
 
Pha tấn công
 
63
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Mulugeta Isaac
18
Jacob Bergstrom
45
Max Croon
31
Gideon Granstrom
17
Carlos Garcia
19
Pierre Bengtsson
40
Andre Picornell
14
Besard Sabovic
Djurgardens Djurgardens 4-3-3
3-5-2 Lech Poznan Lech Poznan
35
Zetterst...
8
Andersso...
3
Danielss...
4
Lofgren
2
Johansso...
7
Eriksson
6
Schuller
13
Finndell
23
Wikheim
10
Asoro
9
Radetina...
35
Bednarek
18
Salamon
6
Karlstro...
16
Milic
2
Pereira
21
Skoras
7
Sousa
22
Murawski
5
Rebocho
17
Szymczak
9
Ishak

Substitutes

50
Adriel D Avila Ba Loua
44
Alan Czerwinski
25
Filip Dagerstal
3
Barry Douglas
15
Michal Gurgul
77
Dominik Holec
30
Nika Kvekveskiri
11
Filip Marchwinski
33
Mateusz Medrala
37
Lubomir Satka
90
Artur Sobiech
23
Kristoffer Velde
Đội hình dự bị
Djurgardens Djurgardens
Mulugeta Isaac 20
Jacob Bergstrom 18
Max Croon 45
Gideon Granstrom 31
Carlos Garcia 17
Pierre Bengtsson 19
Andre Picornell 40
Besard Sabovic 14
Djurgardens Lech Poznan
50 Adriel D Avila Ba Loua
44 Alan Czerwinski
25 Filip Dagerstal
3 Barry Douglas
15 Michal Gurgul
77 Dominik Holec
30 Nika Kvekveskiri
11 Filip Marchwinski
33 Mateusz Medrala
37 Lubomir Satka
90 Artur Sobiech
23 Kristoffer Velde

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
3 Phạt góc 5
4 Sút trúng cầu môn 2.67
33.33% Kiểm soát bóng 58.67%
8 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 0.9
0.9 Bàn thua 1.1
1.2 Thẻ vàng 2.3
3.7 Phạt góc 5.1
5.3 Sút trúng cầu môn 3.8
46.8% Kiểm soát bóng 53.9%
3.4 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Djurgardens (8trận)
Chủ Khách
Lech Poznan (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
8
4
HT-H/FT-T
2
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
1
2
2
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
0
2
1
5