Dnipro-1
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
AEK Larnaca
Địa điểm:
Thời tiết: Quang đãng, -4℃~-3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.98
0.98
O
2.25
0.92
0.92
U
2.25
0.94
0.94
1
2.20
2.20
X
3.30
3.30
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.69
0.69
-0
1.23
1.23
O
1
1.12
1.12
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Dnipro-1
Phút
AEK Larnaca
13'
Angel Garcia
Volodymyr Tanchyk
Ra sân: Valentyn Rubchynskyi
Ra sân: Valentyn Rubchynskyi
46'
Joao Peglow
56'
Hayner William Monjardim Cordeiro
61'
63'
Nenad Tomovic
Igor Kogut
Ra sân: Hayner William Monjardim Cordeiro
Ra sân: Hayner William Monjardim Cordeiro
73'
74'
Ismael Casas Casado
Ra sân: Marin Jakolis
Ra sân: Marin Jakolis
OLEKSIY GUTSULYAK
76'
82'
Pere Pons Riera
84'
Rafail Mamas
Ra sân: Oier Sanjurjo Mate
Ra sân: Oier Sanjurjo Mate
84'
Nemanja Nikolic
Ra sân: Imad Faraj
Ra sân: Imad Faraj
Oleksandr Nazarenko
Ra sân: Joao Peglow
Ra sân: Joao Peglow
84'
90'
Mikel Gonzalez Martinez
Ra sân: Pere Pons Riera
Ra sân: Pere Pons Riera
90'
Nikos Englezou
Ra sân: Rafael Guimaraes Lopes
Ra sân: Rafael Guimaraes Lopes
Mykyta Kononov
Ra sân: Domingo Blanco
Ra sân: Domingo Blanco
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dnipro-1
AEK Larnaca
7
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
7
1
Sút trúng cầu môn
2
12
Sút ra ngoài
5
27
Sút Phạt
13
62%
Kiểm soát bóng
38%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
494
Số đường chuyền
308
13
Phạm lỗi
20
1
Việt vị
8
10
Đánh đầu thành công
20
2
Cứu thua
2
10
Rê bóng thành công
19
2
Đánh chặn
6
29
Ném biên
21
1
Dội cột/xà
0
15
Cản phá thành công
12
7
Thử thách
11
82
Pha tấn công
91
48
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Dnipro-1
4-2-3-1
4-2-3-1
AEK Larnaca
93
Walef
13
Hamache
5
Sarapiy
39
Svatok
27
Cordeiro
18
Babenko
22
Rubchyns...
10
Peglow
8
Pikhalyo...
23
Blanco
9
GUTSULYA...
1
Piric
16
Roberto
15
Milicevi...
4
Tomovic
14
Garcia
17
Riera
7
Santos
11
Faraj
6
Mate
44
Jakolis
12
Lopes
Đội hình dự bị
Dnipro-1
Sergiy Gorbunov
20
Yakiv Kinareykin
12
Igor Kogut
25
Mykyta Kononov
2
Oleksandr Nazarenko
29
Rybak Vladislav
1
Volodymyr Tanchyk
34
AEK Larnaca
30
Henry Andreou
5
Ismael Casas Casado
24
Kypros Christoforou
21
Nikos Englezou
3
Mikel Gonzalez Martinez
66
Rafail Mamas
29
Giorgos Naoum
99
Nemanja Nikolic
40
Dimitrios Stylianidis
38
Ioakim Toumpas
10
Ivan Trickovski
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
0.33
5
Phạt góc
3
3
Thẻ vàng
1
4
Sút trúng cầu môn
4.67
56.67%
Kiểm soát bóng
51.67%
14.33
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.3
1
Bàn thua
0.6
4.2
Phạt góc
3.8
2.2
Thẻ vàng
1.9
3.7
Sút trúng cầu môn
3.9
53.2%
Kiểm soát bóng
48.9%
9.7
Phạm lỗi
10.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dnipro-1 (33trận)
Chủ
Khách
AEK Larnaca (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
7
1
HT-H/FT-T
3
0
4
3
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
3
7
4
4
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
0
5
HT-B/FT-B
3
6
2
6