Vòng Playoff 2
00:45 ngày 24/02/2023
Dnipro-1
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
AEK Larnaca
Địa điểm:
Thời tiết: Quang đãng, -4℃~-3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.98
O 2.25
0.92
U 2.25
0.94
1
2.20
X
3.30
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.69
-0
1.23
O 1
1.12
U 1
0.75

Diễn biến chính

Dnipro-1 Dnipro-1
Phút
AEK Larnaca AEK Larnaca
13'
match yellow.png Angel Garcia
Volodymyr Tanchyk
Ra sân: Valentyn Rubchynskyi
match change
46'
Joao Peglow match yellow.png
56'
Hayner William Monjardim Cordeiro match yellow.png
61'
63'
match yellow.png Nenad Tomovic
Igor Kogut
Ra sân: Hayner William Monjardim Cordeiro
match change
73'
74'
match change Ismael Casas Casado
Ra sân: Marin Jakolis
OLEKSIY GUTSULYAK match yellow.png
76'
82'
match yellow.png Pere Pons Riera
84'
match change Rafail Mamas
Ra sân: Oier Sanjurjo Mate
84'
match change Nemanja Nikolic
Ra sân: Imad Faraj
Oleksandr Nazarenko
Ra sân: Joao Peglow
match change
84'
90'
match change Mikel Gonzalez Martinez
Ra sân: Pere Pons Riera
90'
match change Nikos Englezou
Ra sân: Rafael Guimaraes Lopes
Mykyta Kononov
Ra sân: Domingo Blanco
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dnipro-1 Dnipro-1
AEK Larnaca AEK Larnaca
7
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
7
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
5
27
 
Sút Phạt
 
13
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
494
 
Số đường chuyền
 
308
13
 
Phạm lỗi
 
20
1
 
Việt vị
 
8
10
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
19
2
 
Đánh chặn
 
6
29
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
12
7
 
Thử thách
 
11
82
 
Pha tấn công
 
91
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Sergiy Gorbunov
12
Yakiv Kinareykin
25
Igor Kogut
2
Mykyta Kononov
29
Oleksandr Nazarenko
1
Rybak Vladislav
34
Volodymyr Tanchyk
Dnipro-1 Dnipro-1 4-2-3-1
4-2-3-1 AEK Larnaca AEK Larnaca
93
Walef
13
Hamache
5
Sarapiy
39
Svatok
27
Cordeiro
18
Babenko
22
Rubchyns...
10
Peglow
8
Pikhalyo...
23
Blanco
9
GUTSULYA...
1
Piric
16
Roberto
15
Milicevi...
4
Tomovic
14
Garcia
17
Riera
7
Santos
11
Faraj
6
Mate
44
Jakolis
12
Lopes

Substitutes

30
Henry Andreou
5
Ismael Casas Casado
24
Kypros Christoforou
21
Nikos Englezou
3
Mikel Gonzalez Martinez
66
Rafail Mamas
29
Giorgos Naoum
99
Nemanja Nikolic
40
Dimitrios Stylianidis
38
Ioakim Toumpas
10
Ivan Trickovski
Đội hình dự bị
Dnipro-1 Dnipro-1
Sergiy Gorbunov 20
Yakiv Kinareykin 12
Igor Kogut 25
Mykyta Kononov 2
Oleksandr Nazarenko 29
Rybak Vladislav 1
Volodymyr Tanchyk 34
Dnipro-1 AEK Larnaca
30 Henry Andreou
5 Ismael Casas Casado
24 Kypros Christoforou
21 Nikos Englezou
3 Mikel Gonzalez Martinez
66 Rafail Mamas
29 Giorgos Naoum
99 Nemanja Nikolic
40 Dimitrios Stylianidis
38 Ioakim Toumpas
10 Ivan Trickovski

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 4.67
56.67% Kiểm soát bóng 51.67%
14.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.3
1 Bàn thua 0.6
4.2 Phạt góc 3.8
2.2 Thẻ vàng 1.9
3.7 Sút trúng cầu môn 3.9
53.2% Kiểm soát bóng 48.9%
9.7 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dnipro-1 (33trận)
Chủ Khách
AEK Larnaca (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
7
1
HT-H/FT-T
3
0
4
3
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
3
7
4
4
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
0
5
HT-B/FT-B
3
6
2
6