Vòng Vòng bảng
20:00 ngày 23/11/2022
Đức
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Nhật Bản
Địa điểm: Khalifa International Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.89
+1.25
0.95
O 2.75
0.86
U 2.75
1.00
1
1.33
X
4.75
2
10.00
Hiệp 1
-0.5
0.85
+0.5
1.05
O 1.25
1.17
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Đức Đức
Phút
Nhật Bản Nhật Bản
Ilkay Gundogan 1 - 0 match pen
33'
Kai Havertz Goal cancelled match var
45'
46'
match change Takehiro Tomiyasu
Ra sân: Takefusa Kubo
57'
match change Takuma Asano
Ra sân: Daizen Maeda
57'
match change Kaoru Mitoma
Ra sân: Yuto Nagatomo
Leon Goretzka
Ra sân: Ilkay Gundogan
match change
67'
Jonas Hofmann
Ra sân: Thomas Muller
match change
67'
71'
match change Ritsu Doan
Ra sân: Ao Tanaka
74'
match change Takumi Minamino
Ra sân: Hiroki Sakai
75'
match goal 1 - 1 Ritsu Doan
Niclas Fullkrug
Ra sân: Kai Havertz
match change
79'
Mario Gotze
Ra sân: Jamal Musiala
match change
79'
83'
match goal 1 - 2 Takuma Asano
Kiến tạo: Ko Itakura
Youssoufa Moukoko
Ra sân: Serge Gnabry
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Đức Đức
Nhật Bản Nhật Bản
6
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
26
 
Tổng cú sút
 
12
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
4
17
 
Sút Phạt
 
10
73%
 
Kiểm soát bóng
 
27%
78%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
22%
771
 
Số đường chuyền
 
270
89%
 
Chuyền chính xác
 
71%
6
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
4
46
 
Đánh đầu
 
20
21
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
7
10
 
Rê bóng thành công
 
29
5
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
3
33
 
Ném biên
 
12
2
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
29
3
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
151
 
Pha tấn công
 
64
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Mario Gotze
9
Niclas Fullkrug
18
Jonas Hofmann
8
Leon Goretzka
26
Youssoufa Moukoko
12
Kevin Trapp
22
Marc-Andre ter Stegen
4
Matthias Ginter
20
Christian Gunter
17
Julian Brandt
16
Lukas Klostermann
19
Leroy Sane
5
Thilo Kehrer
25
Armel Bella-Kotchap
24
Karim Adeyemi
Đức Đức 4-2-3-1
4-2-3-1 Nhật Bản Nhật Bản
1
Neuer
3
Raum
23
Schlotte...
2
Rudiger
15
Sule
21
Gundogan
6
Kimmich
14
Musiala
13
Muller
10
Gnabry
7
Havertz
12
Gonda
19
Sakai
4
Itakura
22
Yoshida
5
Nagatomo
6
ENDO
17
Tanaka
14
Ito
15
Kamada
11
Kubo
25
Maeda

Substitutes

18
Takuma Asano
10
Takumi Minamino
8
Ritsu Doan
16
Takehiro Tomiyasu
9
Kaoru Mitoma
1
Eiji Kawashima
7
Gaku Shibasaki
3
Shogo Taniguchi
21
Ueda Ayase
23
Daniel Schmidt
13
Hidemasa Morita
26
Hiroki Ito
2
Miki Yamane
24
Yuki Soma
20
Shuto Machino
Đội hình dự bị
Đức Đức
Mario Gotze 11
Niclas Fullkrug 9
Jonas Hofmann 18
Leon Goretzka 8
Youssoufa Moukoko 26
Kevin Trapp 12
Marc-Andre ter Stegen 22
Matthias Ginter 4
Christian Gunter 20
Julian Brandt 17
Lukas Klostermann 16
Leroy Sane 19
Thilo Kehrer 5
Armel Bella-Kotchap 25
Karim Adeyemi 24
Đức Nhật Bản
18 Takuma Asano
10 Takumi Minamino
8 Ritsu Doan
16 Takehiro Tomiyasu
9 Kaoru Mitoma
1 Eiji Kawashima
7 Gaku Shibasaki
3 Shogo Taniguchi
21 Ueda Ayase
23 Daniel Schmidt
13 Hidemasa Morita
26 Hiroki Ito
2 Miki Yamane
24 Yuki Soma
20 Shuto Machino

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
56.33% Kiểm soát bóng 58%
13 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 3
1.7 Bàn thua 0.8
4.4 Phạt góc 7.4
1.4 Thẻ vàng 0.9
4.6 Sút trúng cầu môn 5.3
60.5% Kiểm soát bóng 63%
13.1 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Đức (17trận)
Chủ Khách
Nhật Bản (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
11
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
3
1
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
5
0
HT-B/FT-B
3
1
0
2